Frases de ejemplo en Vietnamita con "hình"

Aprende a usar hình en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tấm hình này có mới không?
Translate from Vietnamita to Español

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Vietnamita to Español

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamita to Español

Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
Translate from Vietnamita to Español

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị kết án tử hình.
Translate from Vietnamita to Español

Phim này đã được phát trên truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Dân chủ đại diện là một hình thức của chính phủ.
Translate from Vietnamita to Español

Truyền hình hủy hoại cuộc sống gia đình.
Translate from Vietnamita to Español

Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Nhiệt là một hình thức năng lượng.
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình chính trị đã thay đổi.
Translate from Vietnamita to Español

Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from Vietnamita to Español

Hình như con chó hay cắn.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from Vietnamita to Español

Bố sẽ làm một mô hình máy bay cho con.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ làm một mô hình máy bay cho bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy hình như bị đau đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng mình hãy đi xem truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như đã tới lúc con người phải trả giá.
Translate from Vietnamita to Español

Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như anh ta có tình ý với cô ấy thì phải.
Translate from Vietnamita to Español

Yên xe đạp quá cao so với thân hình thấp bé của cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình chiến sự ở biên giới đã tạm yên.
Translate from Vietnamita to Español

Samsung cũng từng khẳng định sẽ trình làng thiết bị với màn hình linh hoạt trong năm 2012.
Translate from Vietnamita to Español

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình có vẻ mất kiểm soát.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như đã rất mệt mỏi rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như anh ta bị mệt do làm việc quá sức.
Translate from Vietnamita to Español

Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from Vietnamita to Español

Làm mô hình tàu vũ trụ thật là thú vị.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from Vietnamita to Español

Tấm hình đẹp theo cách riêng của nó.
Translate from Vietnamita to Español

Nó có một máy ghi hình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên dán những bức hình đó vào album của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có muốn một vài bức hình đó không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã dùng thử Controls, nhưng hình như nó chật hơn Duex
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tìm một cuốn sách có nhiều hình ảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đang bàn bạc việc nâng cao hình ảnh của công ty.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như nó đang vui.
Translate from Vietnamita to Español

Phát tờ rơi là một hình thức quảng cáo bị cấm tại Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español

Siêu âm là một hình thức giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như, mùa hè này lần nữa lại trở lạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Nó có phải là tấm hình mới chụp không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chưa biết rõ tình hình đã phát biểu ý kiến ngay.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi mới mua một cái ti vi màn hình phẳng bốn mươi in.
Translate from Vietnamita to Español

Cùng lúc đó, đài truyền hình cũng phát sóng tin tức này.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from Vietnamita to Español

Bị can đã bị tuyên án tử hình.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm bữa đi chơi chụp được bao nhiêu tấm hình vậy?
Translate from Vietnamita to Español

Dừng ghi hình.
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình đang được cải thiện, hãy vui lên!
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình trở nên xấu đi.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như anh ấy chẳng có tí khiếu hài hước nào.
Translate from Vietnamita to Español

Hình như Tom không hiểu những điều bạn nói.
Translate from Vietnamita to Español

Ti vi không lên hình.
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình bắt đầu trở nên tồi tệ.
Translate from Vietnamita to Español

Các bạn gái trẻ chỉ muốn có thân hình mảnh khảnh
Translate from Vietnamita to Español

Nhiều người nghĩ rằng bia ôm là một hình thức mại dâm trá hình.
Translate from Vietnamita to Español

Nhiều người nghĩ rằng bia ôm là một hình thức mại dâm trá hình.
Translate from Vietnamita to Español

Qua đó chúng ta có thể học hỏi những bài học và kiến thức về bảo vệ, bảo tồn di sản và phát huy giá trị di sản, tự nhiên, cũng như các loại hình, danh hiệu khác của UNESCO tại Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español

Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Vietnamita to Español

Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã kiểm soát được tình hình.
Translate from Vietnamita to Español

Hình ảnh trên TV bị mờ.
Translate from Vietnamita to Español

Mèo được cho là có thể biến hình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích tập thể hình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể cho màn hình sáng hơn một chút có được không?
Translate from Vietnamita to Español

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, cơ mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome lác kinh khủng.
Translate from Vietnamita to Español

Không biết có phải do tôi suy diễn không, nhưng tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản Chrome mới thì nó chạy chậm kinh khủng.
Translate from Vietnamita to Español

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, nhưng mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome chạy chậm kinh khủng.
Translate from Vietnamita to Español

Chúa tạo ra con người dựa trên hình mẫu của chính mình.
Translate from Vietnamita to Español

Đạo diễn hoạt hình Kon Satoshi đã qua đời vào ngày 24 tháng 8 năm 2010, trước sinh nhật lần thứ 47 không lâu do căn bệnh ung thư tuyến tụy.
Translate from Vietnamita to Español

Vùng hình tròn xung quanh núm vú được gọi là quầng vú.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy dành nhiều tiếng ở phòng tập thể hình để giảm cân.
Translate from Vietnamita to Español

"Sao Tom không đến vậy?" "Hình như nó nói nó bị nhiễm virus máy tính rồi thì phải" "Gì cơ? Tom á?" "Ừ, hình như nó bị sốt rồi ngủ suốt ngày." "Tao chả hiểu gì hết." "Tao cũng thế."
Translate from Vietnamita to Español

"Sao Tom không đến vậy?" "Hình như nó nói nó bị nhiễm virus máy tính rồi thì phải" "Gì cơ? Tom á?" "Ừ, hình như nó bị sốt rồi ngủ suốt ngày." "Tao chả hiểu gì hết." "Tao cũng thế."
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã xuất hiện trên các bộ phim và trên truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy quả là một người tham công tiếc việc điển hình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy là một người tham công tiếc việc điển hình.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Singapore, đánh bằng roi là một hình thức trừng phạt.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Sin-ga-po, đánh bằng roi là một hình thức trừng phạt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết cách đăng tải một tấm hình.
Translate from Vietnamita to Español

Khi nhìn địa hình nhiều núi của nước Áo, ông Bogard đã liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
Translate from Vietnamita to Español

Địa hình nhiều núi của nước Áo làm ông Bogard liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
Translate from Vietnamita to Español

Địa hình nhiều núi của nước Áo đã làm ông Bogard liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghĩ từ giọng nói đến ngoại hình của tôi đều không thể nói là dễ thương được.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là một hình tam giác đều.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy là một nhà chức trách thực thi pháp luật về hình sự.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy là một nhà chức trách thực thi pháp luật về hình sự.
Translate from Vietnamita to Español

Cá nhân tôi cho rằng hình phạt thân thể là một nghĩa vụ bắt buộc không thể tránh khỏi.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã bị tử hình từ 3 năm trước
Translate from Vietnamita to Español

3 năm trước đây Tom đã bị tử hình.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta làm ra nhiều băng hình đáng kinh ngạc.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã bị tử hình.
Translate from Vietnamita to Español

Chavacano là một tiếng bồi hình thành trên cơ sở tiếng Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: đẹp, coi, bình, thường, Khong, Trong, hang, , , trắng.