Frases de ejemplo en Vietnamita con "vào"

Aprende a usar vào en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Cái đó tùy thuộc vào văn cảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thường tắm vào buổi tối.
Translate from Vietnamita to Español

Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamita to Español

Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from Vietnamita to Español

Buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from Vietnamita to Español

Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from Vietnamita to Español

Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chối không can dự vào tội phạm.
Translate from Vietnamita to Español

Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta rơi vào một nhóm người không tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi làm việc vào buổi sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamita to Español

Kẻ cắp trà trộn vào đám đông.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy nhìn vào gương.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã không tham gia vào cuộc hội thoại.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị đá vào lưng.
Translate from Vietnamita to Español

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Cổng trường mở vào lúc 8 giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Một vài em trai vào lớp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị bụi vào mắt.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy vào!
Translate from Vietnamita to Español

Các dữ liệu đã được nhập vào máy vi tính.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Cô thư ký cho bức thư vào phong bì.
Translate from Vietnamita to Español

Nhật Bản phụ thuộc vào ngoại thường.
Translate from Vietnamita to Español

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Vietnamita to Español

Vào những ngày quang mây, người ta có thể trông thấy núi Phũ Sĩ.
Translate from Vietnamita to Español

Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from Vietnamita to Español

Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới.
Translate from Vietnamita to Español

Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi phải cởi giầy trước khi vào nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from Vietnamita to Español

Vào lúc này tôi không hoàn toàn hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español

Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from Vietnamita to Español

Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng sờ vào sơn ướt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from Vietnamita to Español

Mỹ thuật phát triển mạnh ở Ý vào thế kỷ 15.
Translate from Vietnamita to Español

Cái đó không thể đặt vào đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Dùng ngón tay trỏ vào người khác là bất nhã.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from Vietnamita to Español

Cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy tái giá vào giữa tuổi bốn mươi.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from Vietnamita to Español

Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Mary đột nhập vào bếp.
Translate from Vietnamita to Español

Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đến vào thứ năm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from Vietnamita to Español

Nền kinh tế của quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng học với mục đích vào đại học.
Translate from Vietnamita to Español

Mỗi buổi chiều tôi ăn vào lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from Vietnamita to Español

Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from Vietnamita to Español

Đổ đầy nước vào chai.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta ôm chặt đứa bé vào ngực.
Translate from Vietnamita to Español

Cát chui vào mắt tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from Vietnamita to Español

Thôi chắc mang bùa vào lớp quá.
Translate from Vietnamita to Español

Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha.
Translate from Vietnamita to Español

Để nó vào y nguyên chỗ cũ dùm đi.
Translate from Vietnamita to Español

Nó ỷ vào ông anh làm công an.
Translate from Vietnamita to Español

Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người hãy yên vị vào chỗ của mình nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from Vietnamita to Español

Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Translate from Vietnamita to Español

Em phải đánh vào điểm yếu của đối phương mới mong thắng được trận này.
Translate from Vietnamita to Español

Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from Vietnamita to Español

ESA đã đưa một vệ tinh vào quỹ đạo.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: tới, tám, rưỡi, đánh, bài, Cộng, sản, chẳng, tồn, bộ.