学习如何在越南语句子中使用vào。超过100个精心挑选的例子。
Cái đó tùy thuộc vào văn cảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thường tắm vào buổi tối.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from 越南语 to 中文
Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from 越南语 to 中文
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chối không can dự vào tội phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta rơi vào một nhóm người không tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi làm việc vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from 越南语 to 中文
Kẻ cắp trà trộn vào đám đông.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy nhìn vào gương.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã không tham gia vào cuộc hội thoại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị đá vào lưng.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cổng trường mở vào lúc 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Một vài em trai vào lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị bụi vào mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy vào!
Translate from 越南语 to 中文
Các dữ liệu đã được nhập vào máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô thư ký cho bức thư vào phong bì.
Translate from 越南语 to 中文
Nhật Bản phụ thuộc vào ngoại thường.
Translate from 越南语 to 中文
Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from 越南语 to 中文
Vào những ngày quang mây, người ta có thể trông thấy núi Phũ Sĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from 越南语 to 中文
Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới.
Translate from 越南语 to 中文
Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi phải cởi giầy trước khi vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Vào lúc này tôi không hoàn toàn hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from 越南语 to 中文
Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng sờ vào sơn ướt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mỹ thuật phát triển mạnh ở Ý vào thế kỷ 15.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không thể đặt vào đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Dùng ngón tay trỏ vào người khác là bất nhã.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from 越南语 to 中文
Cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy tái giá vào giữa tuổi bốn mươi.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from 越南语 to 中文
Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mary đột nhập vào bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đến vào thứ năm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Nền kinh tế của quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng học với mục đích vào đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi buổi chiều tôi ăn vào lúc 6 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from 越南语 to 中文
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Đổ đầy nước vào chai.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta ôm chặt đứa bé vào ngực.
Translate from 越南语 to 中文
Cát chui vào mắt tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi chắc mang bùa vào lớp quá.
Translate from 越南语 to 中文
Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha.
Translate from 越南语 to 中文
Để nó vào y nguyên chỗ cũ dùm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó ỷ vào ông anh làm công an.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người hãy yên vị vào chỗ của mình nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from 越南语 to 中文
Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Translate from 越南语 to 中文
Em phải đánh vào điểm yếu của đối phương mới mong thắng được trận này.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
ESA đã đưa một vệ tinh vào quỹ đạo.
Translate from 越南语 to 中文