Frases de ejemplo en Vietnamita con "thấy"

Aprende a usar thấy en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from Vietnamita to Español

Tìm thì sẽ thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy ngoại ngữ rất thú vị.
Translate from Vietnamita to Español

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from Vietnamita to Español

Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy ngất khi trông thấy máu.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể trông thấy cái đó không?
Translate from Vietnamita to Español

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy một tiếng động không bình thường.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy buồn nôn.
Translate from Vietnamita to Español

Càng nghe, tôi thấy càng hay.
Translate from Vietnamita to Español

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from Vietnamita to Español

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Thoạt trông thấy xe hơi cảnh sát, hắn bỏ chạy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy lạnh và khó chịu suốt đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thấy buổi hòa nhạc thế nào?
Translate from Vietnamita to Español

Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from Vietnamita to Español

Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Vietnamita to Español

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Vietnamita to Español

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy cô đơn.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi nghe thấy anh ấy xuống cầu thang.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thích thấy thức ăn bị bỏ phí.
Translate from Vietnamita to Español

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy ai gọi tên tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy cái gì rơi xuống đất.
Translate from Vietnamita to Español

Nói về ông Tanaka, anh có trông thấy ông ta gần đây không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamita to Español

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Vietnamita to Español

Vào những ngày quang mây, người ta có thể trông thấy núi Phũ Sĩ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy kiến bò bụng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chẳng nhìn thấy gì cả.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy anh ấy băng qua đường.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy cậu sinh viên tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from Vietnamita to Español

Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn sẽ thấy sự bất đồng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa bao giờ trông thấy một tủ lạnh màu đỏ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy cuốn sách này khó đọc.
Translate from Vietnamita to Español

Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from Vietnamita to Español

Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã nhìn thấy những chim, hoa và lá nhiều màu sắc tươi sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy John ở thư viện.
Translate from Vietnamita to Español

Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy rất lạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from Vietnamita to Español

Thấy hổm nay thầy quần chương đó hoài.
Translate from Vietnamita to Español

Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from Vietnamita to Español

Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from Vietnamita to Español

Đêm khuya ở đây yên ắng thấy sợ luôn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy xấu.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã thấy thằng nhóc nhảy qua hàng rào và chạy mất.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhìn thấy một bông hoa ở trên bàn.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã thấy cô ta khiêu vũ.
Translate from Vietnamita to Español

tôi nghe thấy tên tôi được gọi ở phía sau.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from Vietnamita to Español

Cái nhà mà bạn có thể thấy được mái tên là gì?
Translate from Vietnamita to Español

Xa xa, bạn có thể mờ mờ thấy núi Phú Sĩ qua màn suơng sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã làm vỡ kính rồi, vì thế tôi không thể thấy được bảng.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thấy ai ở đó không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất mong được thấy bên trong căn nhà của Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
Translate from Vietnamita to Español

Lauren cảm thấy dường như gánh nặng cuả cả thế giới đè lên vai cô.
Translate from Vietnamita to Español

Cô cảm thấy lạ lùng và hoang mang.
Translate from Vietnamita to Español

Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhận thấy cô cũng có học nhiều khoá kinh doanh ở trường đại học.
Translate from Vietnamita to Español

Ông thấy vẻ thất vọng trên nét mặt cuả Lauren.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng ở cách xa.
Translate from Vietnamita to Español

Tụi tao đã nhìn thấy ánh sáng ở xa xa
Translate from Vietnamita to Español

Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể thấy rõ cô hài lòng.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: giấm, xasimi, chữa, Barcelona, trói, khả, luật, đồn, xác, ti.