Frases de ejemplo en Vietnamita con "từng"

Aprende a usar từng en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã từng yêu cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from Vietnamita to Español

Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from Vietnamita to Español

Samsung cũng từng khẳng định sẽ trình làng thiết bị với màn hình linh hoạt trong năm 2012.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from Vietnamita to Español

Vài năm trước, cô ta từng chơi với một đám lái mô-tô.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta đã từng sống một mình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng đọc thơ Trung Quốc nào chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from Vietnamita to Español

Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from Vietnamita to Español

Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from Vietnamita to Español

Mày đã từng đi Okinawa chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Mày đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là truyện cười vui nhất mà tôi đã từng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã từng sống với hắn.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã từng sống với anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng muốn làm điều gì hơn là được thể hiện sự trung thành.
Translate from Vietnamita to Español

Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày Chủ Nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng đọc "Kiken na kankei" chưa ?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng đến Mexico phải không?
Translate from Vietnamita to Español

Hắn ta là người ghê tởm nhất mà tôi từng biết (nếu có thể gọi hắn là người).
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã từng đến đây rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Thắng bé tháo cái đài ra từng phần.
Translate from Vietnamita to Español

Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy từng làm việc ở Hà Nội.
Translate from Vietnamita to Español

Viện trưởng Vương xử sự ngay thẳng, làm việc công minh, chưa từng gây khó dễ cho ai, mọi người đều tôn kính ông ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng học ở Anh trong 6 tháng khi tôi còn là học sinh.
Translate from Vietnamita to Español

Tom từng sống ở đây 3 năm về trước.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi và Tom đã từng là thứ gì đó của nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Phản ứng hóa học xảy từng bước hoặc nhiều bước.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng thấy Tom bận như thế.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng tới nhà của Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng làm việc cho họ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng tận mắt thấy nó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng gặp một học sinh đến từ Mĩ ngày hôm qua.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng có vấn đề giống như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Cha tôi chưa từng bao giờ bị ốm trong cả cuộc đời của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Tom từng là sếp của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người từng nghĩ rằng anh ta là một nhà khoa học thành công.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng đọc cuốn tiểu thuyết nào đáng sợ như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng gặp ai biết nhiều về lịch sử nước Úc nhiều như Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Tom là nhân viên tốt nhất mà chúng ta chưa từng có.
Translate from Vietnamita to Español

Tom chưa từng nghe Mary hát.
Translate from Vietnamita to Español

Tom từng sống ở Boston ba năm về trước.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng tới Mỹ rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi từng đánh nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi từng đối đầu nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi từng cãi nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng nghĩ theo cách đó.
Translate from Vietnamita to Español

Trước đây anh ấy từng đọc rất nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Yuko chưa từng nói chuyện với người nước ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Bush chưa từng vi phạm Công ước Geneva.
Translate from Vietnamita to Español

Trận lụt là thảm họa tồi tệ nhất mà họ từng trải qua.
Translate from Vietnamita to Español

Số dân của thành phố này tăng qua từng năm.
Translate from Vietnamita to Español

Tớ từng bị bắt cóc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng quen anh ta khi còn đi học.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng giàu sụ, đấy là cho đến khi tôi gặp cô ta.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng gặp người đó một lần nào trong đời cả.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng nghĩ rằng chỉ có người Nhật mới không đi giày trong nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng nhìn thấy ma bao giờ chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Họ từng ăn sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng xem trận đấu nào như thế này đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Theo như tôi biết thì anh ta chưa từng đến đúng giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Mary từng học tại một trường Công giáo.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng thấy cái này chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng làm tình trong công viên chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng chịch trong công viên chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Chưa có ai từng làm chuyện đó cả.
Translate from Vietnamita to Español

Ở đây từng có một ngôi chùa cổ.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã từng gặp anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho rằng thời đại mà mỗi người dân đều quan tâm đến chính trị như bây giờ, là chưa từng có tiền lệ.
Translate from Vietnamita to Español

Tom nói: "Tôi chưa từng nghĩ là phải làm điều này".
Translate from Vietnamita to Español

Không ai ghen tị với ông lão đó, mặc dù ông ta đã từng là triệu phú.
Translate from Vietnamita to Español

Vào ngày 11 tháng 3, một trận động đất lớn chưa từng có đã xảy ra.
Translate from Vietnamita to Español

Triệu chứng của bệnh nhân thay đổi theo từng ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Vào thời kỳ Edo, các bữa tiệc ngắm trăng đã từng rất nổi tiếng.
Translate from Vietnamita to Español

Thời thanh niên, tôi từng bị ảnh hưởng bởi tư tưởng cánh tả.
Translate from Vietnamita to Español

Khi còn trẻ, tôi từng bị tư tưởng cánh tả ảnh hưởng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ từng bước thực hiện mục tiêu của bản thân.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chưa từng ăn món nào ngon như món này.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã từng sống ở Boston.
Translate from Vietnamita to Español

Tom từng có thời gian sống ở Boston.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã từng đi Rome.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã từng bị ngộ độc thực phẩm bao giờ chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi từng rất hay đi trượt tuyết vào mùa đông.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: Nhà, vệ, , trăng, mắt, lười, MP3, tức, Chia, sẻ.