学习如何在越南语句子中使用từng。超过100个精心挑选的例子。
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã từng yêu cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from 越南语 to 中文
Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Samsung cũng từng khẳng định sẽ trình làng thiết bị với màn hình linh hoạt trong năm 2012.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Vài năm trước, cô ta từng chơi với một đám lái mô-tô.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đã từng sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng đọc thơ Trung Quốc nào chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from 越南语 to 中文
Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã từng đi Okinawa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là truyện cười vui nhất mà tôi đã từng nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã từng sống với hắn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã từng sống với anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng muốn làm điều gì hơn là được thể hiện sự trung thành.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày Chủ Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng đọc "Kiken na kankei" chưa ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng đến Mexico phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Hắn ta là người ghê tởm nhất mà tôi từng biết (nếu có thể gọi hắn là người).
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã từng đến đây rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Thắng bé tháo cái đài ra từng phần.
Translate from 越南语 to 中文
Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy từng làm việc ở Hà Nội.
Translate from 越南语 to 中文
Viện trưởng Vương xử sự ngay thẳng, làm việc công minh, chưa từng gây khó dễ cho ai, mọi người đều tôn kính ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng học ở Anh trong 6 tháng khi tôi còn là học sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Tom từng sống ở đây 3 năm về trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi và Tom đã từng là thứ gì đó của nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Phản ứng hóa học xảy từng bước hoặc nhiều bước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng thấy Tom bận như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng tới nhà của Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng làm việc cho họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng tận mắt thấy nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng gặp một học sinh đến từ Mĩ ngày hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng có vấn đề giống như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi chưa từng bao giờ bị ốm trong cả cuộc đời của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Tom từng là sếp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người từng nghĩ rằng anh ta là một nhà khoa học thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng đọc cuốn tiểu thuyết nào đáng sợ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng gặp ai biết nhiều về lịch sử nước Úc nhiều như Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là nhân viên tốt nhất mà chúng ta chưa từng có.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chưa từng nghe Mary hát.
Translate from 越南语 to 中文
Tom từng sống ở Boston ba năm về trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng tới Mỹ rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi từng đánh nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi từng đối đầu nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi từng cãi nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng nghĩ theo cách đó.
Translate from 越南语 to 中文
Trước đây anh ấy từng đọc rất nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Yuko chưa từng nói chuyện với người nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Bush chưa từng vi phạm Công ước Geneva.
Translate from 越南语 to 中文
Trận lụt là thảm họa tồi tệ nhất mà họ từng trải qua.
Translate from 越南语 to 中文
Số dân của thành phố này tăng qua từng năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ từng bị bắt cóc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng quen anh ta khi còn đi học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng giàu sụ, đấy là cho đến khi tôi gặp cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng gặp người đó một lần nào trong đời cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng nghĩ rằng chỉ có người Nhật mới không đi giày trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng nhìn thấy ma bao giờ chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Họ từng ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng xem trận đấu nào như thế này đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Theo như tôi biết thì anh ta chưa từng đến đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mary từng học tại một trường Công giáo.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng thấy cái này chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng làm tình trong công viên chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng chịch trong công viên chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Chưa có ai từng làm chuyện đó cả.
Translate from 越南语 to 中文
Ở đây từng có một ngôi chùa cổ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã từng gặp anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng thời đại mà mỗi người dân đều quan tâm đến chính trị như bây giờ, là chưa từng có tiền lệ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói: "Tôi chưa từng nghĩ là phải làm điều này".
Translate from 越南语 to 中文
Không ai ghen tị với ông lão đó, mặc dù ông ta đã từng là triệu phú.
Translate from 越南语 to 中文
Vào ngày 11 tháng 3, một trận động đất lớn chưa từng có đã xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Triệu chứng của bệnh nhân thay đổi theo từng ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thời kỳ Edo, các bữa tiệc ngắm trăng đã từng rất nổi tiếng.
Translate from 越南语 to 中文
Thời thanh niên, tôi từng bị ảnh hưởng bởi tư tưởng cánh tả.
Translate from 越南语 to 中文
Khi còn trẻ, tôi từng bị tư tưởng cánh tả ảnh hưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ từng bước thực hiện mục tiêu của bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng ăn món nào ngon như món này.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã từng sống ở Boston.
Translate from 越南语 to 中文
Tom từng có thời gian sống ở Boston.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng đi Rome.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã từng bị ngộ độc thực phẩm bao giờ chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng rất hay đi trượt tuyết vào mùa đông.
Translate from 越南语 to 中文