Frases de ejemplo en Vietnamita con "tốt"

Aprende a usar tốt en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Ý định tốt!
Translate from Vietnamita to Español

Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Vietnamita to Español

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from Vietnamita to Español

Chúc bạn thi tốt nhé!
Translate from Vietnamita to Español

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Vietnamita to Español

Trí nhớ của bạn tốt đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from Vietnamita to Español

Tình trạng của ông sẽ sớm chuyển biến tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from Vietnamita to Español

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from Vietnamita to Español

Chúc nghỉ hè tốt đẹp!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ cho anh một lời khuyên tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta rơi vào một nhóm người không tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là một sách giáo khoa tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi việc đều tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy sẽ là một người chồng tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Xin chúc một ngày tốt lành.
Translate from Vietnamita to Español

Lương thiện là chiến lược tốt nhất.
Translate from Vietnamita to Español

Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn, tốt ạ. Còn bạn?
Translate from Vietnamita to Español

Gặp anh là rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tony nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tấn công là cách phòng thủ tốt nhất.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn là một sinh viên tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Những kẻ nói dối phải có trí nhớ tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from Vietnamita to Español

Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from Vietnamita to Español

Người thầy giáo có ảnh hưởng tốt đến học sinh của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thể nói tốt tiếng Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Được, tốt rồi.Tạm biệt nhé, nhưng hãy lái cẩn thận đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy cậu sinh viên tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tốt đấy , hãy lấy nó.
Translate from Vietnamita to Español

Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Em tốt hơn là ngủ sớm đi.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy nói tốt cho người đã chết.
Translate from Vietnamita to Español

Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from Vietnamita to Español

Đất nước chúng tôi sẽ tốt đẹp hơn nếu chúng tôi có một thủ tướng mới.
Translate from Vietnamita to Español

Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghĩ rằng điều đó là tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy có nhiều ý nghĩ tốt đẹp về bạn đó.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Translate from Vietnamita to Español

Nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật,chấp hành tốt chủ trương chính sách của nhà nước.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nói, bạn đã không làm tốt công việc.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm điều đó bây giờ thì tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Thức khuya không tốt cho sức khỏe.
Translate from Vietnamita to Español

Tom được một con điểm tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghĩ tốt hơn là nên đi nhờ người sửa cái áo len của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn tốt nhất nên gói đồ lại đi vì bạn sẽ rời đi trong 10 phút nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Bài luận của bạn có vài lỗi, nhưng tổng thể thì làm rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta thực hành tiếng Anh để kiếm một công việc tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Ở nhà hàng đó, họ phục vụ bữa tối rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Nó nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.
Translate from Vietnamita to Español

Một ngày tốt lành!
Translate from Vietnamita to Español

Có rất nhiều cây nhỏ tốt tươi được đặt sát vào tường.
Translate from Vietnamita to Español

Nó rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng có ai làm việc này tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Không ai làm việc này tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng có ai có thể làm việc này tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Vậy là đám cưới của chúng tôi không tốt?
Translate from Vietnamita to Español

Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Hà Hồ hát tốt hơn sau phẫu thuật thanh quản.
Translate from Vietnamita to Español

Komiakov có thể chẳng bao giờ sử dụng tốt cánh tay của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy thật tốt bụng khi chỉ đường đến ga.
Translate from Vietnamita to Español

May mắn thay, thời tiết rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghĩ tốt nhất ta nên ra khỏi đây.
Translate from Vietnamita to Español

Anh thấy tốt hơn là em nên giữ mấy cái ý tưởng đó trong đầu mình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tính đi vào ngày mai nếu thời tiết tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tính ngày mai đi nếu thời tiết tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi là một tài xế taxi tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Con muốn trở thành một vị thần tốt để làm những việc tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Con muốn trở thành một vị thần tốt để làm những việc tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Không có vị thần nào là tốt cả.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy vào đó học cho tốt đi nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn tốt hơn là nên bắt đầu liền đi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn tốt hơn nên nói chuyện với anh ta trước.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy làm những gì tốt đẹp cho những kẻ ghét các ngươi.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy đối tốt với kẻ ghét mình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghĩ tốt hơn nên đi ngay.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta nói tiếng Anh khá tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc chiều mọi chuyện thế nào, có tốt không?
Translate from Vietnamita to Español

Cái bàn này là cái tốt nhất trong tất cả bàn.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là một cuốn từ điển tốt dành cho học sinh cấp 3.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy có mối quan hệ tốt với các học sinh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã thể hiện rất tốt ở buổi phỏng vấn!
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào nó tốt nghiệp?
Translate from Vietnamita to Español

Nhịn ăn sáng không tốt cho sức khỏe.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: thịt, , rán, cháo, mãi, chán, nấu, đòn, khóc, món.