Frases de ejemplo en Vietnamita con "mà"

Aprende a usar mà en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Giá mà tôi cũng như vậy...
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from Vietnamita to Español

"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Vietnamita to Español

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Nhưng mà vũ trụ là vô tận.
Translate from Vietnamita to Español

Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from Vietnamita to Español

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from Vietnamita to Español

"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Vietnamita to Español

Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from Vietnamita to Español

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from Vietnamita to Español

Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Vietnamita to Español

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Vietnamita to Español

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamita to Español

Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from Vietnamita to Español

Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamita to Español

Nhờ chị ấy mà tôi thành công.
Translate from Vietnamita to Español

Anh không thể sống mà không có em.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from Vietnamita to Español

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from Vietnamita to Español

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Nhờ bạn tôi mà tôi có tên anh.
Translate from Vietnamita to Español

Người mà anh vừa trò chuyên là ai vậy?
Translate from Vietnamita to Español

Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from Vietnamita to Español

Giá mà anh pha cho tôi tách trà nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from Vietnamita to Español

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from Vietnamita to Español

Đó không phải là cái mà tôi tìm.
Translate from Vietnamita to Español

Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đưa cho anh ấy số tiền ít ỏi mà tôi có.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from Vietnamita to Español

Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Translate from Vietnamita to Español

Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng tủi thân. Chúng ta cùng chung cảnh ngộ mà.
Translate from Vietnamita to Español

Mà nó có sửa đâu!
Translate from Vietnamita to Español

Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from Vietnamita to Español

Thầy cho đề mở mà.
Translate from Vietnamita to Español

Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from Vietnamita to Español

Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from Vietnamita to Español

Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from Vietnamita to Español

Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Translate from Vietnamita to Español

Ai mà biết được, thôi kệ đi.
Translate from Vietnamita to Español

Cứ y án mà thi hành đi.
Translate from Vietnamita to Español

“Sau phiên phúc thẩm vẫn y án mà thôi,” ông ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha.
Translate from Vietnamita to Español

Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from Vietnamita to Español

Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Sao mà đáng yêu thế không biết!
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from Vietnamita to Español

Người gì mà yếu như sên.
Translate from Vietnamita to Español

Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamita to Español

Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from Vietnamita to Español

một trong những người mà bạn đi cùng là bạn của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi
Translate from Vietnamita to Español

Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from Vietnamita to Español

Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from Vietnamita to Español

Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from Vietnamita to Español

Đây chính là cách mà vụ tai nạn đã xãy ra.
Translate from Vietnamita to Español

Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Nó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.
Translate from Vietnamita to Español

Cái nhà mà bạn có thể thấy được mái tên là gì?
Translate from Vietnamita to Español

Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không bỏ bạn mà đi đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận!
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy không phải là y tá mà là bác sĩ.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy hát một bài hát mà tôi không biết tựa.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là một vùng mà tôi chưa đi qua.
Translate from Vietnamita to Español

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from Vietnamita to Español

Lauren sẽ nhận lãnh tất cả công việc gì mà người ta giao cho cô.
Translate from Vietnamita to Español

Ông liếc mắt nhìn vào bảng tóm tắt mà cô đã đưa cho ông.
Translate from Vietnamita to Español

Cô được yêu cầu làm một bản phân tích về giá phí cuả mỗi máy radio mà chúng ta sản xuất.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: kỷ, nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết, về, chuyện.