学习如何在越南语句子中使用mà。超过100个精心挑选的例子。
Giá mà tôi cũng như vậy...
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from 越南语 to 中文
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from 越南语 to 中文
Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng mà vũ trụ là vô tận.
Translate from 越南语 to 中文
Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from 越南语 to 中文
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from 越南语 to 中文
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from 越南语 to 中文
Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from 越南语 to 中文
Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ chị ấy mà tôi thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Anh không thể sống mà không có em.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from 越南语 to 中文
Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ bạn tôi mà tôi có tên anh.
Translate from 越南语 to 中文
Người mà anh vừa trò chuyên là ai vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from 越南语 to 中文
Giá mà anh pha cho tôi tách trà nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from 越南语 to 中文
Đó không phải là cái mà tôi tìm.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đưa cho anh ấy số tiền ít ỏi mà tôi có.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from 越南语 to 中文
Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Translate from 越南语 to 中文
Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng tủi thân. Chúng ta cùng chung cảnh ngộ mà.
Translate from 越南语 to 中文
Mà nó có sửa đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from 越南语 to 中文
Thầy cho đề mở mà.
Translate from 越南语 to 中文
Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from 越南语 to 中文
Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Translate from 越南语 to 中文
Ai mà biết được, thôi kệ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y án mà thi hành đi.
Translate from 越南语 to 中文
“Sau phiên phúc thẩm vẫn y án mà thôi,” ông ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha.
Translate from 越南语 to 中文
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà đáng yêu thế không biết!
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Người gì mà yếu như sên.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from 越南语 to 中文
một trong những người mà bạn đi cùng là bạn của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi
Translate from 越南语 to 中文
Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from 越南语 to 中文
Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from 越南语 to 中文
Đây chính là cách mà vụ tai nạn đã xãy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Cái nhà mà bạn có thể thấy được mái tên là gì?
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không bỏ bạn mà đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận!
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không phải là y tá mà là bác sĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hát một bài hát mà tôi không biết tựa.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một vùng mà tôi chưa đi qua.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren sẽ nhận lãnh tất cả công việc gì mà người ta giao cho cô.
Translate from 越南语 to 中文
Ông liếc mắt nhìn vào bảng tóm tắt mà cô đã đưa cho ông.
Translate from 越南语 to 中文
Cô được yêu cầu làm một bản phân tích về giá phí cuả mỗi máy radio mà chúng ta sản xuất.
Translate from 越南语 to 中文