Frases de ejemplo en Vietnamita con "hai"

Aprende a usar hai en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có chồng và hai đứa con.
Translate from Vietnamita to Español

Hay quá! Tôi thắng hai lần liền!
Translate from Vietnamita to Español

Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Translate from Vietnamita to Español

Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
Translate from Vietnamita to Español

sau hơn hai ngày dầm mình giữa sóng to gió lớn
Translate from Vietnamita to Español

Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Úc to hơn Nhật Bản khoảng gấp hai mươi lần.
Translate from Vietnamita to Español

Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Cả hai chị em có tóc vàng.
Translate from Vietnamita to Español

Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from Vietnamita to Español

Có hai ghế trống.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có hai con chó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy sang Nhật hai năm trước.
Translate from Vietnamita to Español

Hai đội đối đầu nhau quyết liệt.
Translate from Vietnamita to Español

Toudaiji lớn nhất trong hai ngồi đền.
Translate from Vietnamita to Español

Hai phần ba nhân viên công ty này là kỹ sư.
Translate from Vietnamita to Español

Một bao thuốc lá có hai mươi điếu.
Translate from Vietnamita to Español

Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không học trong hai ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from Vietnamita to Español

Hai cái này y hệt nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from Vietnamita to Español

Đã hai tháng nay anh ấy lang thang khắp châu Âu.
Translate from Vietnamita to Español

John là đứa lớn hơn trong hai đứa.
Translate from Vietnamita to Español

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Vietnamita to Español

Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from Vietnamita to Español

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã ở Paris hai lần.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Vietnamita to Español

Sau hai năm tôi đã trở về quê nhà tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Ai đã viết hai bức thư này?
Translate from Vietnamita to Español

Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from Vietnamita to Español

Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamita to Español

Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng.
Translate from Vietnamita to Español

Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay là thứ Hai.
Translate from Vietnamita to Español

Anh nghiên cứu trong hai giờ rồi à?
Translate from Vietnamita to Español

Hai anh em không thể hiểu được nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Rạp xi nê này có hai tầng.
Translate from Vietnamita to Español

Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from Vietnamita to Español

Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi mời mười hai người tới bữa tiệc của tôi, nhưng một người không đến.
Translate from Vietnamita to Español

Cả hai đều rất dễ thương.
Translate from Vietnamita to Español

Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from Vietnamita to Español

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Tối qua hai ngủ có bị muỗi chích hôn?
Translate from Vietnamita to Español

Hai đứa trẻ đang ngồi ở trên hàng rào.
Translate from Vietnamita to Español

Sau gần hai tuần lễ.
Translate from Vietnamita to Español

Hai đứa nó trông thật xứng đôi trong y phục đám cưới.
Translate from Vietnamita to Español

Hai đứa nó có ý với nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học.
Translate from Vietnamita to Español

Hai mươi đội bước vào giải đấu.
Translate from Vietnamita to Español

Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from Vietnamita to Español

Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from Vietnamita to Español

Đứng yên, giơ hai tay lên!
Translate from Vietnamita to Español

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Dưới hai hàng lông mày vòng cung, những sợi lông mi cong và dài, đã làm cho đôi mắt cô long lanh, lấp lánh màu lam ngọc.
Translate from Vietnamita to Español

Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi dùng mười hai ngàn công nhân.
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamita to Español

Bí Mật của May Mắn kể về một câu chuyện đầy cảm động giữa hai ông già.
Translate from Vietnamita to Español

Max đạt được những thành công và hạnh phúc tràn đầy trong cuộc đời từ hai bàn tay trắng.
Translate from Vietnamita to Español

Tác giả Alex Rovira và Fernando Trías de Bes là hai người bạn thân.
Translate from Vietnamita to Español

cái này hai pound.
Translate from Vietnamita to Español

Suốt mùa đông, tôi ngủ với hai cái chăn
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sống ở số nhà hai trăm hai mươi, đường Comprido.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sống ở số nhà hai trăm hai mươi, đường Comprido.
Translate from Vietnamita to Español

Xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã ăn kiêng hai tuần nay rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Hai vị thủ tướng không có điểm chung nào cả.
Translate from Vietnamita to Español

Hai năm rõ mười.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có hai con mèo.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có hai bông hoa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có hai cuốn sách.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from Vietnamita to Español

Chắc chắn rằng có sự đồng ý ngầm giữa hai người.
Translate from Vietnamita to Español

Làm thế này, một là có thể biết nhiều bạn bè Trung Quốc, hai là có thể luyện khẩu ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Cắt và dán là hai chức năng rất cần thiết trong máy tính.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn phải uống hai lít nước mỗi ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Cần hai người để làm cái gì đó lạ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần bốn mươi lăm phút để đi từ nhà tới nơi làm việc và phải đi hai xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from Vietnamita to Español

Đạo Cơ Đốc và đạo Hồi là hai đạo phái khác nhau
Translate from Vietnamita to Español

Lúc đó Markku hai mươi mốt tuổi và chắc chắn rằng mình sẽ giống như Einstein.
Translate from Vietnamita to Español

Phần ăn thứ hai có chứa thịt.
Translate from Vietnamita to Español

Hai thí nghiệm đó cho ra cùng kết quả.
Translate from Vietnamita to Español

Lớp học quá đông nên chúng tôi chia ra thành hai nhóm nhỏ hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Trong hai thiết kế, tôi thích cái trước hơn cái sau.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thích cả hai.
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from Vietnamita to Español

Lấy hai quyển sách ấy ra!
Translate from Vietnamita to Español

Thư viện trường chúng tôi có hai triệu rưởi quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vào đại học đã được hai năm rưỡi.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: hai, ba, năm, giải, nghĩa, hối, tượng, ảnh, hưởng, khía.