Frases de ejemplo en Vietnamita con "họ"

Aprende a usar họ en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã đi săn sư tử.
Translate from Vietnamita to Español

Đấy là sách của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần.
Translate from Vietnamita to Español

Họ làm việc tám giờ một ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamita to Español

Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from Vietnamita to Español

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from Vietnamita to Español

Họ của tôi là Wang.
Translate from Vietnamita to Español

Họ tiếp tục đi xa hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Vì bão, họ đến muộn.
Translate from Vietnamita to Español

Họ hoàn toàn xứng đôi với nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đạt được một thỏa thuận với kẻ thù của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đạt được một thỏa thuận với kẻ thù của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ tập hợp quanh đống lửa.
Translate from Vietnamita to Español

Họ bán cá và thịt.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã định cư ở Canada.
Translate from Vietnamita to Español

Họ bận.
Translate from Vietnamita to Español

Họ gần bằng tuổi nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nghe nhưng không phân biệt được họ nói gì.
Translate from Vietnamita to Español

Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Vietnamita to Español

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Vietnamita to Español

Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from Vietnamita to Español

họ đổ lỗi cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi nỗ lực của họ đều vô ích.
Translate from Vietnamita to Español

Họ là thông gia của nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Họ có cuộc sống thoải mái.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from Vietnamita to Español

Họ thông báo lễ đính hôn của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ thông báo lễ đính hôn của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Tom không biết tên của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ khước từ lời mời của chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Hơi khó làm họ vừa lòng.
Translate from Vietnamita to Español

Họ sẽ không bao giờ chấp nhận. Quá xa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có một người anh em họ là luật sư.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đổ tội cho George vì thất bại.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from Vietnamita to Español

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Ứng xử của họ hết sức tao nhã.
Translate from Vietnamita to Español

Không phải tất cả họ đều hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español

Họ cùng tuổi.
Translate from Vietnamita to Español

Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Vietnamita to Español

Họ chẳng chú ý nhiều đến ý kiến của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Sau đó tôi không nói với họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ ở gần sát trường học.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống.
Translate from Vietnamita to Español

Họ nhìn nhận anh ta như người lãnh đạo.
Translate from Vietnamita to Español

Mục đích của họ là gì?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có người anh em họ là luật sư.
Translate from Vietnamita to Español

Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Translate from Vietnamita to Español

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from Vietnamita to Español

Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from Vietnamita to Español

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from Vietnamita to Español

Họ nên biết nó chứ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ thảo luận về vấn đề.
Translate from Vietnamita to Español

Tội nghiệp con cháu của họ ngày nay quá.
Translate from Vietnamita to Español

Yểng là chim cùng họ với sáo.
Translate from Vietnamita to Español

Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.
Translate from Vietnamita to Español

Họ là các yếu nhân của chính Đảng đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Họ cưới nhau khi còn trẻ.
Translate from Vietnamita to Español

Mai họ sẽ cưới.
Translate from Vietnamita to Español

Con trai họ tên là John.
Translate from Vietnamita to Español

Họ lỗ mất tận 1 triệu yên.
Translate from Vietnamita to Español

Họ không thể quyết định được sẽ đi lên núi hay xuống biển.
Translate from Vietnamita to Español

Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã thề sẽ tuân theo luật cuả Mexico.
Translate from Vietnamita to Español

The Beatles nhấn chìm cả thế giới trong biển lửa với thứ âm nhạc tuyệt vời của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ rất vội vã đi về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from Vietnamita to Español

Họ bắt tôi làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamita to Español

Họ nghỉ ngơi một lát.
Translate from Vietnamita to Español

Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from Vietnamita to Español

Họ nói rằng anh ta đang bị bệnh rất nặng.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from Vietnamita to Español

Ở nhà hàng đó, họ phục vụ bữa tối rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: ơn, chỉ, dạy, muốn, do, hả, chữ, hiểu, cần, hỏi.