Frases de ejemplo en Vietnamita con "chút"

Aprende a usar chút en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from Vietnamita to Español

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta hãy nghỉ một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có hơn 5 đô la một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from Vietnamita to Español

Yêu cầu bạn nói chậm hơn một chút!
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có muốn dùng chút cà phê không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from Vietnamita to Español

Nói năng phải ý nhị một chút chứ con.
Translate from Vietnamita to Español

Nói năng nên ý tứ một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta nghỉ ngơi một chút nhé?
Translate from Vietnamita to Español

"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nói chậm một chút được không?
Translate from Vietnamita to Español

Ở đây lâu hơn một chút có được không?
Translate from Vietnamita to Español

Nhạc jazz có hấp dẫn anh chút nào không?
Translate from Vietnamita to Español

Cô thầm hỏi với đôi chút áy náy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không muốn làm việc ấy một chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from Vietnamita to Español

Giờ thì con có thể cười lên một chút không?
Translate from Vietnamita to Español

Bật radio to lên một chút đi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Âm lượng radio lớn quá. Bạn bật nhỏ lại một chút được không ?
Translate from Vietnamita to Español

Anh bơi qua con sông với không một chút khó khăn.
Translate from Vietnamita to Español

Xin đợi ở đây một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không hiểu chút nào những gì anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng vui chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy đi ngủ một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Cơn đau đã dịu đi một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Để yên cho tôi ngủ một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên xem việc này nghiêm túc hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy ngồi đây một chút và lắng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Biếu chị một chút quà.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay anh ta có một chút không vui.
Translate from Vietnamita to Español

Khi là học sinh một chút khổ sở cũng không chịu nổi, tương lai bước vào xã hội nhất định sẽ gặp phải khó khăn.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người trước tiên phải điều tra nghiên cứu kỹ đi, thiết kế phương án cẩn thận một chút, để bớt phải đi đường vòng.
Translate from Vietnamita to Español

Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from Vietnamita to Español

Tom bận một chút, cho nên anh ấy không thể giúp bạn hôm nay.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã ăn cơm rang và uống chút bia.
Translate from Vietnamita to Español

Cho tôi chút thời gian được không?
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã không thể chịu đựng Mary thêm một chút nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Chờ chút, Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy cho em bé uống một chút sữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tách trà của tôi hơi ngọt một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể giúp tôi đổi một chút tiền được không?
Translate from Vietnamita to Español

Cho tôi chút nước đi.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy nghỉ một chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho thêm chút sữa vào cà phê.
Translate from Vietnamita to Español

Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy suýt chút nữa thì chết đuối.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn nghỉ một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Ai cũng ít nhiều có chút quan tâm đến nghệ thuật.
Translate from Vietnamita to Español

Tom hâm nóng một chút đồ thừa cho bữa tối.
Translate from Vietnamita to Español

Tom bảo Mary hâm nóng chút đồ ăn dư.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghĩ là tôi còn một chút pizza thừa trong tủ lạnh
Translate from Vietnamita to Español

Để tôi hâm nóng chút đồ ăn cho bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Họ có thể nói được một chút tiếng Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamita to Español

Nhìn vào gương một chút đi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy không giống anh trai mình chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy trông không giống em trai mình chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần nói chuyện với Tom một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Bình tĩnh một chút đi.
Translate from Vietnamita to Español

Xin lỗi, bây giờ tôi còn đang dở việc một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Đợi chút nhé. Tôi đánh răng xong rồi ra.
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện bị ngắt quãng một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Xin lỗi, nhưng bạn có thể ngồi dịch sang một bên một chút giúp mình được không?
Translate from Vietnamita to Español

Rất xin lỗi vì đã làm phiền ngài, nhưng ngài có thể giúp tôi ngồi dịch sang một bên một chút được không ạ?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy xin anh ấy ở lại lâu thêm chút nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy cho tôi chút tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể cho màn hình sáng hơn một chút có được không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta không sợ rắn chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy chạy chậm hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Có thật là Tom không biết một chút tiếng Pháp nào không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy về nhà. Rồi nghỉ ngơi một chút đi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn bình tĩnh lại một chút thì có sao? Bạn đang làm tôi cực kỳ khó chịu đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Hay là bạn ghé qua chỗ cô ấy một chút xem sao?
Translate from Vietnamita to Español

Tom cần một chút tiền để mua đồ ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng biết chút ít về thư pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Mày có thể im mồm một chút có được không?
Translate from Vietnamita to Español

Mày im mồm một chút được không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không tin tôi chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không tin tôi một chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Vào giờ nghỉ trưa, vì quá mệt nên tôi đã chợp mắt một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Tom biết một chút tiếng Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ cần thêm một chút thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Vấn đề đó không hề dễ dàng chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy cho tôi xem bức tranh đó một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn cho tôi mượn cái lược của bạn một chút nhé?
Translate from Vietnamita to Español

Sao chúng ta không lái xe đến vùng nông thôn để thay đổi không khí một chút nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español

Từ khi sự cố tràn dầu mới đây xảy ra, tôi đã không ăn một chút hải sản nào.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: nhìn, hấp, dẫn, Thầy, vật, , việc, lớp, ghét, lúc.