学习如何在越南语句子中使用chút。超过100个精心挑选的例子。
Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy nghỉ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có hơn 5 đô la một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from 越南语 to 中文
Yêu cầu bạn nói chậm hơn một chút!
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn dùng chút cà phê không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Nói năng phải ý nhị một chút chứ con.
Translate from 越南语 to 中文
Nói năng nên ý tứ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta nghỉ ngơi một chút nhé?
Translate from 越南语 to 中文
"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nói chậm một chút được không?
Translate from 越南语 to 中文
Ở đây lâu hơn một chút có được không?
Translate from 越南语 to 中文
Nhạc jazz có hấp dẫn anh chút nào không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô thầm hỏi với đôi chút áy náy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không muốn làm việc ấy một chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Giờ thì con có thể cười lên một chút không?
Translate from 越南语 to 中文
Bật radio to lên một chút đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Âm lượng radio lớn quá. Bạn bật nhỏ lại một chút được không ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh bơi qua con sông với không một chút khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đợi ở đây một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu chút nào những gì anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng vui chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đi ngủ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Cơn đau đã dịu đi một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Để yên cho tôi ngủ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên xem việc này nghiêm túc hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy ngồi đây một chút và lắng nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Biếu chị một chút quà.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay anh ta có một chút không vui.
Translate from 越南语 to 中文
Khi là học sinh một chút khổ sở cũng không chịu nổi, tương lai bước vào xã hội nhất định sẽ gặp phải khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người trước tiên phải điều tra nghiên cứu kỹ đi, thiết kế phương án cẩn thận một chút, để bớt phải đi đường vòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bận một chút, cho nên anh ấy không thể giúp bạn hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã ăn cơm rang và uống chút bia.
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi chút thời gian được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể chịu đựng Mary thêm một chút nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chờ chút, Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy cho em bé uống một chút sữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tách trà của tôi hơi ngọt một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giúp tôi đổi một chút tiền được không?
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi chút nước đi.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy nghỉ một chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho thêm chút sữa vào cà phê.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy suýt chút nữa thì chết đuối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nghỉ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng ít nhiều có chút quan tâm đến nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hâm nóng một chút đồ thừa cho bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bảo Mary hâm nóng chút đồ ăn dư.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là tôi còn một chút pizza thừa trong tủ lạnh
Translate from 越南语 to 中文
Để tôi hâm nóng chút đồ ăn cho bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Họ có thể nói được một chút tiếng Tây Ban Nha.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn vào gương một chút đi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không giống anh trai mình chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy trông không giống em trai mình chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần nói chuyện với Tom một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Bình tĩnh một chút đi.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, bây giờ tôi còn đang dở việc một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Đợi chút nhé. Tôi đánh răng xong rồi ra.
Translate from 越南语 to 中文
Câu chuyện bị ngắt quãng một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, nhưng bạn có thể ngồi dịch sang một bên một chút giúp mình được không?
Translate from 越南语 to 中文
Rất xin lỗi vì đã làm phiền ngài, nhưng ngài có thể giúp tôi ngồi dịch sang một bên một chút được không ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy xin anh ấy ở lại lâu thêm chút nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cho tôi chút tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể cho màn hình sáng hơn một chút có được không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không sợ rắn chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chạy chậm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Có thật là Tom không biết một chút tiếng Pháp nào không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy về nhà. Rồi nghỉ ngơi một chút đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bình tĩnh lại một chút thì có sao? Bạn đang làm tôi cực kỳ khó chịu đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Hay là bạn ghé qua chỗ cô ấy một chút xem sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tom cần một chút tiền để mua đồ ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cũng biết chút ít về thư pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Mày có thể im mồm một chút có được không?
Translate from 越南语 to 中文
Mày im mồm một chút được không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không tin tôi chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không tin tôi một chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Vào giờ nghỉ trưa, vì quá mệt nên tôi đã chợp mắt một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Tom biết một chút tiếng Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cần thêm một chút thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề đó không hề dễ dàng chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cho tôi xem bức tranh đó một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cho tôi mượn cái lược của bạn một chút nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Sao chúng ta không lái xe đến vùng nông thôn để thay đổi không khí một chút nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi sự cố tràn dầu mới đây xảy ra, tôi đã không ăn một chút hải sản nào.
Translate from 越南语 to 中文