Aprende a usar cả en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from Vietnamita to Español
Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamita to Español
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from Vietnamita to Español
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from Vietnamita to Español
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không muốn uống gì cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamita to Español
Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from Vietnamita to Español
Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from Vietnamita to Español
Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần.
Translate from Vietnamita to Español
Cả lớp đã chờ giáo viên mới
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả bị xáo lộn
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có nghe tôi được tất cả không?
Translate from Vietnamita to Español
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from Vietnamita to Español
Cả tuần anh ấy ốm nằm bẹp trên giường.
Translate from Vietnamita to Español
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from Vietnamita to Español
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamita to Español
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from Vietnamita to Español
Cả hai chị em có tóc vàng.
Translate from Vietnamita to Español
Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Cả nước buồn khi biết nhà vua băng hà.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Vietnamita to Español
Tín ngưỡng có thể di chuyển được cả núi.
Translate from Vietnamita to Español
Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from Vietnamita to Español
Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamita to Español
Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from Vietnamita to Español
Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from Vietnamita to Español
Cả gia đình tôi mạnh khỏe.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy có tất cả các loại sách.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from Vietnamita to Español
Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy sống hòa hợp với tất cả các bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy thích làm tất cả một mình.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả sinh viên đều phản đối chiến tranh.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ không nói điều này cho ai cả.
Translate from Vietnamita to Español
Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Vietnamita to Español
Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from Vietnamita to Español
Giá cả tăng liên tục.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả những sách này không nhất thiết là hay.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from Vietnamita to Español
Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from Vietnamita to Español
Không có gì khẩn cấp cả.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nói tất cả.
Translate from Vietnamita to Español
Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Vietnamita to Español
Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamita to Español
Đừng chế giễu người già cả.
Translate from Vietnamita to Español
Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tom và tôi không có gì chung cả.
Translate from Vietnamita to Español
Không phải tất cả họ đều hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español
Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chẳng nhìn thấy gì cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from Vietnamita to Español
Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from Vietnamita to Español
Hoặc tất cả, hoặc chẳng có gì.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from Vietnamita to Español
Đó là tất cả những gì tôi biết.
Translate from Vietnamita to Español
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español
Cả giận là một loại của thần kinh.
Translate from Vietnamita to Español
Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from Vietnamita to Español
Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from Vietnamita to Español
Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả dân làng đều biết ông ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
Translate from Vietnamita to Español
Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from Vietnamita to Español
Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from Vietnamita to Español
Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from Vietnamita to Español
Nhà của chúng ta đủ rộng cho cả năm người chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español
Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from Vietnamita to Español
Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from Vietnamita to Español
Cả hai đều rất dễ thương.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn thi rớt là đáng đời. Bạn đã không học thi gì cả.
Translate from Vietnamita to Español
Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Translate from Vietnamita to Español
Ông là xấu hổ vì ở không (không làm gì cả).
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà cùng với tất cả đồ đạc.
Translate from Vietnamita to Español
Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from Vietnamita to Español
Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không có ý làm hại ai cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from Vietnamita to Español
Thương em thương cả đường đi lối về.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Vietnamita to Español
Dao này chẳng sắc gì cả.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from Vietnamita to Español
Toán học là nền tảng của tất cả các môn khoa học
Translate from Vietnamita to Español