Frases de ejemplo en Vietnamita con "bị"

Aprende a usar bị en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tôi bị nhức đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamita to Español

Thằng giết người bị xử tù chung thân.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from Vietnamita to Español

Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamita to Español

Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from Vietnamita to Español

Anh đã chuẩn bị xong chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from Vietnamita to Español

Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã bị cơn nóng làm ảnh hường.
Translate from Vietnamita to Español

Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from Vietnamita to Español

Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả bị xáo lộn
Translate from Vietnamita to Español

Mái nhà của chúng tôi bị gió tốc.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị thương trong tai nạn giao thông.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị gãy cánh tay.
Translate from Vietnamita to Español

Trên đường đi chúng tôi bị tắc nghẽn giao thông.
Translate from Vietnamita to Español

Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị mất ví.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin lỗi, tôi bị lạc đường.
Translate from Vietnamita to Español

Hành lý của tôi bị thiếu.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị rét cóng thấu xương.
Translate from Vietnamita to Español

Meg chuẩn bị bữa điểm tâm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị kết án tử hình.
Translate from Vietnamita to Español

Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy bị thương ở vai.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamita to Español

Phát súng nổ do bị cướp cò.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị bỏ tù vì ăn trộm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị đau nửa đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Mặt đất bị tuyết bao phủ.
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi bị cảm nặng.
Translate from Vietnamita to Español

Jim trượt chân trên con đường đóng băng và đã bị đau.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy giữ mồm giữ miệng, nếu không cậu sẽ bị trừng phạt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị đá vào lưng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy bị đau đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Cư dân các vùng này ngày càng bị đói hằng năm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu bị sa thải.
Translate from Vietnamita to Español

Anh sẽ không bị muộn, có phải không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị bụi vào mắt.
Translate from Vietnamita to Español

Bụng tôi bị đầy hơi.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua tôi bị đau răng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy bị ốm mấy ngày vừa qua.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có bị dị ứng nào không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thích thấy thức ăn bị bỏ phí.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc dữ quá khiến rốt cuộc anh ấy bị ốm.
Translate from Vietnamita to Español

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sợ rằng tôi bị lãnh đạm tình dục.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị đau dạ dầy sau bữa ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from Vietnamita to Español

Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from Vietnamita to Español

Bởi vì chiếc thang cũ của tôi bị gãy.
Translate from Vietnamita to Español

Trên đường tới đây tôi bị hỏng xe hơi.
Translate from Vietnamita to Español

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Vietnamita to Español

Trong nhà bếp có mùi khét như có cái gì bị cháy.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from Vietnamita to Español

Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Bác sĩ bảo rằng chị ấy bị thấp khớp.
Translate from Vietnamita to Español

Vì bị đau lưng, tôi sẽ không tham dự buổi liên hoan gia đình nhà Koizumi được.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị đau mắt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không bị lương tâm cắn rứt.
Translate from Vietnamita to Español

Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc thái quá và bị ốm.
Translate from Vietnamita to Español

Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên thận trọng đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị ù tai.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có hay bị ợ chua không?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy hình như bị đau đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from Vietnamita to Español

Chris, bạn bị ướt hết rồi kìa!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tối qua hai ngủ có bị muỗi chích hôn?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà cùng với tất cả đồ đạc.
Translate from Vietnamita to Español

Để không bị muộn, anh ta đã xuất phát sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào bạn chuẩn bị xong chúng ta sẽ xuất phát nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc.
Translate from Vietnamita to Español

Mặc dù bị rầy nhưng nó ngồi y như cũ.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy bị rối loạn ý thức lâu rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy bị thầy phán là có yểu tướng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị yếu thế và đành chịu thua đối phương.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn bị cảm, bạn có nôn không?
Translate from Vietnamita to Español

cái gì đã bị mất cắp vậy ?
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: tiền, mập, quá, sao, Tao, bắn, , suống, tại, .