Aprende a usar bằng en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from Vietnamita to Español
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from Vietnamita to Español
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español
Bill lớn bằng Jack.
Translate from Vietnamita to Español
Một mét khối bằng 1000 lít.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có thể trả tiền bằng thẻ VISA của tôi không?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy đi bằng xe đạp.
Translate from Vietnamita to Español
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamita to Español
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from Vietnamita to Español
Hãy chào ông ta bằng nụ cười nồng nhiệt.
Translate from Vietnamita to Español
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn hãy cọ vết bẩn bằng giấm.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã bắt bướm bằng lưới.
Translate from Vietnamita to Español
Họ gần bằng tuổi nhau.
Translate from Vietnamita to Español
Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể gửi bằng thư điện tử được không?
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có bằng lái xe không?
Translate from Vietnamita to Español
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from Vietnamita to Español
Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy tiễn chúng tôi bằng xe hơi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Chị ấy hát bằng một giọng tuyệt vời.
Translate from Vietnamita to Español
Xe hơi này không đẹp bằng xe hơi kia.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from Vietnamita to Español
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from Vietnamita to Español
Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamita to Español
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from Vietnamita to Español
Chị ấy không có bằng lái xe.
Translate from Vietnamita to Español
Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from Vietnamita to Español
Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đến đây bằng xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español
Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình.
Translate from Vietnamita to Español
Benjamin bắn con gấu bằng súng.
Translate from Vietnamita to Español
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Vietnamita to Español
Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from Vietnamita to Español
Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy cọ vết bẩn bằng giấm.
Translate from Vietnamita to Español
Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta đã bằng tay khéo léo chế tạo ra các công cụ.
Translate from Vietnamita to Español
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Bill không cao được bằng Bob.
Translate from Vietnamita to Español
Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta phải đi tới đó bằng xe hơi hay tắc xi?
Translate from Vietnamita to Español
Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy giảng bằng tiếng Anh trong buổi họp.
Translate from Vietnamita to Español
Bằng gì chứng minh sự hỏng?
Translate from Vietnamita to Español
Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from Vietnamita to Español
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from Vietnamita to Español
Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Cái máy cắt cỏ này chạy bằng xăng.
Translate from Vietnamita to Español
Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy mang nước bằng xô.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español
Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ phi cô có bằng kinh doanh.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from Vietnamita to Español
Viết bằng tay trái của bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Nó đã đi du lịch bằng một cái tên khác.
Translate from Vietnamita to Español
Không đâu bằng ở nhà mình.
Translate from Vietnamita to Español
Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from Vietnamita to Español
Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy quét phòng bằng cây chổi.
Translate from Vietnamita to Español
Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
Translate from Vietnamita to Español
Japan không to bằng Canada.
Translate from Vietnamita to Español
Japan không bự bằng Canada.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from Vietnamita to Español
Nó tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from Vietnamita to Español
Bà ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from Vietnamita to Español
Thanh toán bằng Visa được chứ?
Translate from Vietnamita to Español
Du lịch bằng tàu có thoải mái không?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi xây những ngôi nhà bằng đá.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng xoay sở bằng cách nào nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy đi từ Kyoto sang Osaka bằng máy bay.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể viết bằng bất kì ngôn ngữ nào bạn muốn. Ở Tatoeba, mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi truyền đạt ý tưởng cho nhau bằng cử chỉ.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta tạo ra huy chương bằng vàng.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đi làm bằng xe tàu điện mỗi ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta vượt qua Thái Bình Dương bằng một con thuyền buồm.
Translate from Vietnamita to Español
Gần chùa gọi Bụt bằng anh.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thể thở bằng mũi.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã viết cho thầy giáo của tôi bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn không nên nghe âm thanh quá lớn bằng tai nghe.
Translate from Vietnamita to Español
Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from Vietnamita to Español
Trăm hay không bằng tay quen.
Translate from Vietnamita to Español
Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi luôn đi bằng xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español