学习如何在越南语句子中使用bằng。超过100个精心挑选的例子。
Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from 越南语 to 中文
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Bill lớn bằng Jack.
Translate from 越南语 to 中文
Một mét khối bằng 1000 lít.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể trả tiền bằng thẻ VISA của tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đi bằng xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from 越南语 to 中文
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chào ông ta bằng nụ cười nồng nhiệt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy cọ vết bẩn bằng giấm.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bắt bướm bằng lưới.
Translate from 越南语 to 中文
Họ gần bằng tuổi nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể gửi bằng thư điện tử được không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có bằng lái xe không?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy tiễn chúng tôi bằng xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy hát bằng một giọng tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi này không đẹp bằng xe hơi kia.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from 越南语 to 中文
Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy không có bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文
Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from 越南语 to 中文
Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến đây bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Benjamin bắn con gấu bằng súng.
Translate from 越南语 to 中文
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文
Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy cọ vết bẩn bằng giấm.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã bằng tay khéo léo chế tạo ra các công cụ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Bill không cao được bằng Bob.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải đi tới đó bằng xe hơi hay tắc xi?
Translate from 越南语 to 中文
Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy giảng bằng tiếng Anh trong buổi họp.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng gì chứng minh sự hỏng?
Translate from 越南语 to 中文
Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Cái máy cắt cỏ này chạy bằng xăng.
Translate from 越南语 to 中文
Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy mang nước bằng xô.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ phi cô có bằng kinh doanh.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from 越南语 to 中文
Viết bằng tay trái của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã đi du lịch bằng một cái tên khác.
Translate from 越南语 to 中文
Không đâu bằng ở nhà mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy quét phòng bằng cây chổi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
Translate from 越南语 to 中文
Japan không to bằng Canada.
Translate from 越南语 to 中文
Japan không bự bằng Canada.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Nó tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Thanh toán bằng Visa được chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Du lịch bằng tàu có thoải mái không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xây những ngôi nhà bằng đá.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng xoay sở bằng cách nào nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đi từ Kyoto sang Osaka bằng máy bay.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể viết bằng bất kì ngôn ngữ nào bạn muốn. Ở Tatoeba, mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi truyền đạt ý tưởng cho nhau bằng cử chỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta tạo ra huy chương bằng vàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi làm bằng xe tàu điện mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta vượt qua Thái Bình Dương bằng một con thuyền buồm.
Translate from 越南语 to 中文
Gần chùa gọi Bụt bằng anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể thở bằng mũi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã viết cho thầy giáo của tôi bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nên nghe âm thanh quá lớn bằng tai nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from 越南语 to 中文
Trăm hay không bằng tay quen.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi luôn đi bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文