Frases de ejemplo en Vietnamita con "ơn"

Aprende a usar ơn en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Cám ơn chỉ dạy.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn bạn nhiều nghe!
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn. Thôi nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Vietnamita to Español

"Cám ơn." "Không có chi."
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn tính tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho tôi gặp bảo vệ khách sạn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn chở tôi tới khách sạn Hilton.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho xem vé.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn!
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn nói chậm hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn viết điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn về lời khuyên.
Translate from Vietnamita to Español

Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn chờ vài phút.
Translate from Vietnamita to Español

Vâng, tôi hiểu. Cám ơn anh.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn bạn đã mời tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn, tốt ạ. Còn bạn?
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from Vietnamita to Español

Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Anh làm ơn cho tôi mượn xe hơi của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn sửa lại những lỗi sai.
Translate from Vietnamita to Español

Xin làm ơn chú ý.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe không rõ, làm ơn lặp lại.
Translate from Vietnamita to Español

Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn anh bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Lauren nhìn anh với ánh mắt tươi cười và biết ơn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn ngồi xuống, thư giãn và sẵn sàng cho chuyến đi để đời.
Translate from Vietnamita to Español

Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đủ rồi, cảm ơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn đưa tôi chìa khóa xe ô tô.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết làm thế nào để cảm ơn bạn đủ.
Translate from Vietnamita to Español

Không, cám ơn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn, vặn nhỏ loa xuống.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn báo cho tôi biết.
Translate from Vietnamita to Español

"Đây, quà này" - "Hả, cho tớ à? Cám ơn nhé!"
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn vì đã chọn chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn Tom rất nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu mày gặp Tom, làm ơn nói nó giùm tao.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu mày thấy Tom, làm ơn nói nó giùm tao.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn nghiêm túc đi.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn, tôi muốn cuốn sách đó
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn vì đã gặp chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc này.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn vì đã chú ý.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn mang nó đi giúp tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho tôi nói chuyện với Mike.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn phô tô thêm vài bản nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Gọi cho tôi khi nào bạn sẵn sàng, cảm ơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi biết ơn không sao kể hết.
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn cậu về bó hoa.
Translate from Vietnamita to Español

Tớ muốn cảm ơn cậu, Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn nói to hơn ạ.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn đã cảnh báo cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn đi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn hãy đóng cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh làm ơn nói chậm lại.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn về một bữa ăn ngon.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin chân thành cảm ơn quý vị đã đồng hành.
Translate from Vietnamita to Español

"Bài thuyết trình mày làm tốt lắm đấy!" "Thật á? Cảm ơn mày nhé!"
Translate from Vietnamita to Español

"Bài thuyết trình cậu làm tốt lắm đó." "Thật sao? Cảm ơn cậu nhé!"
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn đã không ngại đường xa đến đây!
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn đã không quản đường xá xa xôi đến đây!
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn đừng so sánh tôi với Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn vì đã mời tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin bạn hãy làm ơn đừng nói thế.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi gọi để cảm ơn bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi gọi là để cảm ơn bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi biết ơn lòng tốt của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn lời giải thích của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn đã giải thích giúp tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn vì lời mời.
Translate from Vietnamita to Español

Xin cám ơn bạn về lời mời.
Translate from Vietnamita to Español

Cảm ơn bạn vì đã mời tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng bao giờ ăn cháo đá bát, vong ơn bội nghĩa với người đã giúp đỡ mình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể diễn tả bằng lời rằng tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể diễn tả bằng lời rằng tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn đến nhường nào.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn hãy gọi tôi vào bảy giờ sáng mai.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: Xin, vụ, đoán, chọn, lựa, tốt, hơn, dở, họ, Mẹ.