学习如何在越南语句子中使用ơn。超过100个精心挑选的例子。
Cám ơn chỉ dạy.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn bạn nhiều nghe!
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn. Thôi nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
"Cám ơn." "Không có chi."
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn tính tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho tôi gặp bảo vệ khách sạn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn chở tôi tới khách sạn Hilton.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho xem vé.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn!
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn nói chậm hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn viết điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn về lời khuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn chờ vài phút.
Translate from 越南语 to 中文
Vâng, tôi hiểu. Cám ơn anh.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn bạn đã mời tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn, tốt ạ. Còn bạn?
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from 越南语 to 中文
Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ơn cho tôi mượn xe hơi của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn sửa lại những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文
Xin làm ơn chú ý.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe không rõ, làm ơn lặp lại.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn anh bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren nhìn anh với ánh mắt tươi cười và biết ơn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn ngồi xuống, thư giãn và sẵn sàng cho chuyến đi để đời.
Translate from 越南语 to 中文
Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đủ rồi, cảm ơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn đưa tôi chìa khóa xe ô tô.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết làm thế nào để cảm ơn bạn đủ.
Translate from 越南语 to 中文
Không, cám ơn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn, vặn nhỏ loa xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn báo cho tôi biết.
Translate from 越南语 to 中文
"Đây, quà này" - "Hả, cho tớ à? Cám ơn nhé!"
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn vì đã chọn chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn Tom rất nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mày gặp Tom, làm ơn nói nó giùm tao.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mày thấy Tom, làm ơn nói nó giùm tao.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn nghiêm túc đi.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn, tôi muốn cuốn sách đó
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn vì đã gặp chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc này.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn vì đã chú ý.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn mang nó đi giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho tôi nói chuyện với Mike.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn phô tô thêm vài bản nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Gọi cho tôi khi nào bạn sẵn sàng, cảm ơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết ơn không sao kể hết.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn cậu về bó hoa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ muốn cảm ơn cậu, Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn nói to hơn ạ.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn đã cảnh báo cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn đi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn hãy đóng cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ơn nói chậm lại.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn về một bữa ăn ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin chân thành cảm ơn quý vị đã đồng hành.
Translate from 越南语 to 中文
"Bài thuyết trình mày làm tốt lắm đấy!" "Thật á? Cảm ơn mày nhé!"
Translate from 越南语 to 中文
"Bài thuyết trình cậu làm tốt lắm đó." "Thật sao? Cảm ơn cậu nhé!"
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn đã không ngại đường xa đến đây!
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn đã không quản đường xá xa xôi đến đây!
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn đừng so sánh tôi với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn vì đã mời tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin bạn hãy làm ơn đừng nói thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gọi để cảm ơn bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gọi là để cảm ơn bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi biết ơn lòng tốt của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn lời giải thích của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn đã giải thích giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn vì lời mời.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cám ơn bạn về lời mời.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn vì đã mời tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng bao giờ ăn cháo đá bát, vong ơn bội nghĩa với người đã giúp đỡ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể diễn tả bằng lời rằng tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể diễn tả bằng lời rằng tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn đến nhường nào.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn hãy gọi tôi vào bảy giờ sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文