Frases de ejemplo en Vietnamita con "ông"

Aprende a usar ông en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from Vietnamita to Español

Ông tôi thức dậy sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã gặp một ông nhà văn.
Translate from Vietnamita to Español

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from Vietnamita to Español

Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần.
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español

Tình trạng của ông sẽ sớm chuyển biến tốt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Vietnamita to Español

Ông già sống một mình.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from Vietnamita to Español

Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta không thích hợp là bác sĩ.
Translate from Vietnamita to Español

Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có nói tiếng Nhật không?
Translate from Vietnamita to Español

Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Translate from Vietnamita to Español

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from Vietnamita to Español

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from Vietnamita to Español

Ông hãy lên xe buýt số 5.
Translate from Vietnamita to Español

Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Vietnamita to Español

Đặc sản nhà hàng của ông là gì?
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
Translate from Vietnamita to Español

Ông tôi là người quá tỉ mỉ.
Translate from Vietnamita to Español

Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from Vietnamita to Español

Ông tôi thích đi bộ.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy viết truyện ngắn này khi 20 tuổi.
Translate from Vietnamita to Español

Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from Vietnamita to Español

Xin chào, Ông Freeman có mặt không?
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy tức giận với con gái.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy chào ông ta bằng nụ cười nồng nhiệt.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi khẳng định đơn đặt hàng của ông như sau.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta trích dẫn một số phương ngôn lấy từ Kinh thánh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể xin ông một ân huệ?
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from Vietnamita to Español

Chiều nay, ông có thể tiếp xúc với anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Ông khuyên tôi dùng thuốc gì?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi mang cho ông tờ hóa đơn ngay.
Translate from Vietnamita to Español

Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Translate from Vietnamita to Español

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy không có khả năng làm luật sư.
Translate from Vietnamita to Español

Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin giới thiệu với anh ông Tanaka.
Translate from Vietnamita to Español

Thoạt nhìn, tôi đã nhận ra ông ta.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta chỉ là một doanh nhân.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.
Translate from Vietnamita to Español

Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy hấp hối.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin ông, ông đừng chết!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin ông, ông đừng chết!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở đảo Kyushu.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy có không dưới 12 đứa con.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần hộ chiếu của ông và ba ảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy đã xây nhà của mình trên tảng đá.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Vietnamita to Español

"Ông là nhà giáo à?" "Vâng, đúng thế."
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta không thể xử lý các tình huống khó.
Translate from Vietnamita to Español

Thuyết của ông ta đáng được xem xét.
Translate from Vietnamita to Español

Vâng, ông ta là một con người như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Ông này là luật sư Perry Mason.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày mai tôi sẽ đến thăm ông Brown.
Translate from Vietnamita to Español

Ông tôi rất khỏe mạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.
Translate from Vietnamita to Español

Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.
Translate from Vietnamita to Español

Xin lỗi, ông có nói tiếng Anh không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhiều tuổi hơn ông ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có cơm rang chay không?
Translate from Vietnamita to Español

Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có bị dị ứng nào không?
Translate from Vietnamita to Español

Thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.
Translate from Vietnamita to Español

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from Vietnamita to Español

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy qua đời hôm qua.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: nghệ, thuật, Brian, môi, son, Kate, bờ, nối, sai, gây.