学习如何在越南语句子中使用ngủ。超过100个精心挑选的例子。
Tôi phải đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên đi ngủ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from 越南语 to 中文
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from 越南语 to 中文
Em ngủ sớm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Em bé đang ngủ
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngủ quá lâu.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy cho những đứa trẻ đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Những ý kiến mầu xanh không mầu ngủ tức tối.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy nhắm mắt và ngủ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Em tốt hơn là ngủ sớm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from 越南语 to 中文
Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua hai ngủ có bị muỗi chích hôn?
Translate from 越南语 to 中文
Hãy bảo vệ giấc ngủ yên lành của trẻ thơ.
Translate from 越南语 to 中文
Tắt đèn đi. Tôi không thể ngủ được.
Translate from 越南语 to 中文
Vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Cơn ho có làm bạn mất ngủ?
Translate from 越南语 to 中文
Im lặng. Em bé đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Giữ im lặng. Con nít đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc ngủ nó ngáy to.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ngáy to khi đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ngáy to trong lúc ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó tìm chỗ ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã tìm nơi để ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi sáng hôm sau, chúng tôi rất buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng sáng chủ nhật, tôi thích ngủ nướng đến tận trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Suốt mùa đông, tôi ngủ với hai cái chăn
Translate from 越南语 to 中文
Hàng triệu sinh vật thuộc linh hồn đi trên Trái Đất không được nhìn thấy, cả khi chúng ta thức, và khi chúng ta ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải đi ngủ đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua mày ngủ ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua anh ngủ ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua em ngủ ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua tụi bây ngủ ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã cố gắng đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đi ngủ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta ngáy cả đêm và vợ ông ta không ngủ được.
Translate from 越南语 to 中文
Để yên cho tôi ngủ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ ngủ ở đây tối nay.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có lẽ đã ngủ ngon hơn vào ban đêm nếu các cánh cửa có khóa.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng ngủ nào cũng sạch sẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Mày có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Anh có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ôm con vào lòng, sau đó để nó ngủ trên giường.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Em trai tôi vẫn đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Trông bạn có vẻ mệt mỏi, bạn nên đi ngủ sớm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom thường đi ngủ lúc 10 giờ 40.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi ăn, chúng tôi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi ăn, tụi tao đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi ăn, bọn tớ đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Đã đến giờ đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua tôi ngủ ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy chuẩn bị đi ngủ khi thì có ai đó gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôm không thể ngủ tối qua.
Translate from 越南语 to 中文
Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ Tom có thể đang buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Trẻ em cần ngủ nhiều
Translate from 越南语 to 中文
Làm xong bài tập trước khi đi ngủ đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bảo bạn đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang thiếu ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để tôi ngủ mất.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chả bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Mình mong cậu có một đêm ngủ ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đi ngủ đây.
Translate from 越南语 to 中文
Em bé đang ngủ ở trong cũi.
Translate from 越南语 to 中文
Khi chúng tôi ngủ dậy, chúng tôi bị trôi lênh đênh trên biển.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngủ dậy và thấy mình nằm trên sàn nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi anh ấy đã làm xong bài tập về nhà, anh ấy đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ ngủ chung lẫn lộn trong hang hoặc trong lều.
Translate from 越南语 to 中文
Chúc ngủ ngon Tatoeba. Mai gặp lại nhé!
Translate from 越南语 to 中文
Đừng bao giờ ngủ quên trên chiến thắng.
Translate from 越南语 to 中文
Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm qua tôi không ngủ ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái tôi đang ngủ say.
Translate from 越南语 to 中文