包含"cách"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用cách。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Có thể nói cách khác được không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from 越南语 to 中文

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from 越南语 to 中文

Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy dạy cho tôi cách nướng bánh ngọt.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích cách chị ta cười khi tôi pha trò.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có biết khoảng cách giữa nhà ga và tòa thị chính không?
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy trách tôi một cách cay đắng.
Translate from 越南语 to 中文

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from 越南语 to 中文

Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi người có cách suy nghĩ của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from 越南语 to 中文

Tấn công là cách phòng thủ tốt nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tìm cách thay đổi chủ đề.
Translate from 越南语 to 中文

Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất hài lòng cách bố trí của anh!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn sống một cách sa hoa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn sống một cách chiến đấu.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi cưới cách đây 7 năm.
Translate from 越南语 to 中文

Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from 越南语 to 中文

Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không biết, anh ấy đã chết cách đây 2 năm à?
Translate from 越南语 to 中文

Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc cách mạng tháng Tám đã tạo nên thắng lợi có ý nghĩa thời đại.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Đây chính là cách mà vụ tai nạn đã xãy ra.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy làm việc một cách thoải mái.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?
Translate from 越南语 to 中文

Tấm hình đẹp theo cách riêng của nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không thích cách Mary nhìn nó.
Translate from 越南语 to 中文

Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from 越南语 to 中文

Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng ở cách xa.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren trấn an ông ta một cách có lệ.
Translate from 越南语 to 中文

Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này.
Translate from 越南语 to 中文

Làm theo cách mà nó đã chỉ mày.
Translate from 越南语 to 中文

Làm theo cách mà anh ấy đã chỉ bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Cô vợ vẫn băn khoăn tìm cách giữ chân chồng.
Translate from 越南语 to 中文

Câu chuyện giản dị này có khả năng khích lệ một cách độc đáo.
Translate from 越南语 to 中文

Họ tình cờ gặp nhau ở công viên trung tâm sau 50 năm xa cách.
Translate from 越南语 to 中文

Một cách bất ngờ anh ấy bắt đầu làm một điều ấn tượng của một người giới thiệu và tất cả chúng tôi đều tán dương ca ngợi anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng xoay sở bằng cách nào nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文

Cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có biết cách sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản không ?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể thấy ở đây một số cách kết hợp màu sắc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta biết cách kết bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文

Cách suy nghĩ của con người nơi làng quê này là cổ hủ.
Translate from 越南语 to 中文

Jane đã đến thị trần của chúng tôi cách đây ba năm.
Translate from 越南语 to 中文

Cách đây ba năm, Jane đã đến thị trấn của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Vụ này hết cách rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn cách.
Translate from 越南语 to 中文

Đi theo tao rồi tao sẽ chỉ cho mày cách.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from 越南语 to 中文

Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi không biết cách nào để tìm được Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta kiếm tiền bằng cách dắt sinh viên tới.
Translate from 越南语 to 中文

Có vẻ chúng tôi đã hàn gắn được khoảng cách một năm đó và làm mới lại tình bạn trước đây của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta cư xử một cách kỳ lạ.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta biết cách tự kiểm tra hộp thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Mary sẽ rất dễ thương nếu cô ta chịu im miệng. Cách nói chuyện của cô ta làm tôi rất khó chịu.
Translate from 越南语 to 中文

Đó không phải là cách nó hoạt động.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文

Tại Singapre, có môt cách để trừng phạt tội phạm là đánh đòn.
Translate from 越南语 to 中文

Cách mạng tháng tám Việt Nam là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文

Cách mạng tháng tám Việt Nam là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã trở nên rất nổi tiếng một cách nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta là người Pháp. Tôi biết nhờ cách phát âm của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Không có cách nào chữa được sự ngu dốt.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không biết chắc sẽ tiếp tục bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể đi đến ga xe lửa bằng cách nào?
Translate from 越南语 to 中文

Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from 越南语 to 中文

Ngoài cách này ra, chả có cách nào.
Translate from 越南语 to 中文

Ngoài cách này ra, chả có cách nào.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã có thể kết hôn rồi, nói cách khác, cô ấy là người phụ nữ đã có chồng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không đi, nói cách khác, chẳng có gì chứng minh anh ấy đã đi cả.
Translate from 越南语 to 中文

Nói tóm lại, bộ phim này từ kịch bản đến cách trình chiếu đều thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ là tùy tiện nói ra cách nghĩ còn chưa chín chắn lắm của mình, không đến mức gọi là có nghiên cứu gì.
Translate from 越南语 to 中文

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from 越南语 to 中文

Có một khoảng cách lớn giữa ý kiến của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Cách đối xử như vậy khiến bất cứ ai cũng phải nổi dậy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi xin lỗi vì đã dùng cách này để đưa anh đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cúi người trước cụ già một cách đầy kính trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nghiên cứu tài liệu một cách cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文

Mục tiêu của các nhà cải cách là cải thiện chính phủ.
Translate from 越南语 to 中文

Nó đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文

Ổng đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:bốnbảychínNhàvệtrăngmắtlườiMP3