学习如何在越南语句子中使用thành。超过100个精心挑选的例子。
Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy ra khỏi thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from 越南语 to 中文
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from 越南语 to 中文
Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ra thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ chị ấy mà tôi thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from 越南语 to 中文
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là thành viên của câu lạc bộ Glee.
Translate from 越南语 to 中文
Lý do tôi thành công là vì tôi may mắn.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chăm chỉ anh ấy đã thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy quyết định trở thành thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
Translate from 越南语 to 中文
Roma là một thành phố đáng đến thăm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from 越南语 to 中文
Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from 越南语 to 中文
Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có ý định trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ dẫn anh tham quan thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from 越南语 to 中文
Đương nhiên chìa khóa của thành công là tính lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có một bản đồ thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy không thích sống ở thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có tham vọng trở thành diến viên.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy chơi piano không thật thành thạo.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã thành công mặc dù những khó khăn lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy có làm việc tại thành phố này không?
Translate from 越南语 to 中文
Thiên hạ nói rằng ông ta là người giàu có nhất thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã trở thành giám đốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích trở thành nhà giáo.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from 越南语 to 中文
Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from 越南语 to 中文
Văn phòng của ông ta ở trung tâm thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ con đã trưởng thành.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文
Người lạ mặt đi qua thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Hội nghị đã kết thúc thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Tình yêu của tôi với anh ấy đã trở thành nguội lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích thăm các thành phố lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tôi không có những lớp học quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Thành phố phủ đầy tuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Sự nhẫn nại là mẹ của thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Thị trưởng là người phụ trách chính sách của thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from 越南语 to 中文
Sức mạnh của ý chí sẽ dẫn đến thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Con người là yếu tố quyết định của thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là thành viên hội đồng quản trị.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from 越南语 to 中文
Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Translate from 越南语 to 中文
Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cam đoan cô ta sẽ trở thành một ca sĩ xuất sắc.
Translate from 越南语 to 中文
Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Tao sẽ biến nó thành ếch.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi cánh tôi, trước kia ngắn hủn hoẳn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mái tóc cuả cô gái vàng óng như mật ong, được buộc lại thành một búi rất thanh nhã.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có mang theo đây một bảng tóm tắt thành tích.
Translate from 越南语 to 中文
Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Sinco đã trở thành một đối thủ cạnh tranh lớn nhất cuả chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là một công việc thử thách chưa chắc thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文
Tao chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文
tôi không biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文
Cha của cô ấy trở thành người tàn tật sau cơn đau tim.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để các bạn đó làm bạn trở thành tên ngốc.
Translate from 越南语 to 中文