Learn how to use thư in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Vietnamese to English
Bạn tôi gửi cho tôi bức thư hỏi thăm sức khỏe của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from Vietnamese to English
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Vietnamese to English
Chị ấy có vẻ ngạc nhiên vì bức thư.
Translate from Vietnamese to English
Bưu tá đưa thư mỗi buổi sáng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi phải làm gì với bức thư của anh ấy?
Translate from Vietnamese to English
bức thư này do Naoko viết đêm qua.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể gửi bằng thư điện tử được không?
Translate from Vietnamese to English
Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from Vietnamese to English
Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from Vietnamese to English
Lúc này tôi gặp khó khăn với thư điện tử.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy viết thư cho mẹ anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Cô thư ký cho bức thư vào phong bì.
Translate from Vietnamese to English
Cô thư ký cho bức thư vào phong bì.
Translate from Vietnamese to English
Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from Vietnamese to English
Ông ta luôn chê bai công việc của người thư ký của mình.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi chưa nhận được thư của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Trong thư viện có nhiều sinh viên.
Translate from Vietnamese to English
Ai đã viết hai bức thư này?
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Vietnamese to English
Ông ấy chết vì ung thư phổi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thấy John ở thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from Vietnamese to English
Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from Vietnamese to English
Bạn đã học Binh thư yếu lược của Trần Quốc Tuấn chưa?
Translate from Vietnamese to English
Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Những vị bác sĩ được tuyển vào trương trình nghiên cứu bệnh ung thư.
Translate from Vietnamese to English
Tôi tình cờ gặp mẹ bạn ở thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt.
Translate from Vietnamese to English
Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from Vietnamese to English
Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from Vietnamese to English
Lauren theo bà thư ký đến cánh cửa gỗ chạm rất khéo.
Translate from Vietnamese to English
Khi nói về kiến thức nghiệp vụ ngành thư ký, sự hăng say cuả cô dường như bắt đầu giảm bớt.
Translate from Vietnamese to English
Nhưng tôi không muốn làm thư ký.
Translate from Vietnamese to English
Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from Vietnamese to English
Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from Vietnamese to English
Những người thư ký giám đốc được quyền tiếp cận nguồn tin tức tối mật.
Translate from Vietnamese to English
Người ta sẽ không bao giờ nghi ngờ một cô thư ký.
Translate from Vietnamese to English
Họ sẽ cho cô làm thư ký cuả một giám đốc cấp cao.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thường gọi điện thoại, hiếm khi viết thư.
Translate from Vietnamese to English
Chị của tôi làm thư ký ở ngân hàng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã nhìn trộm thư của nó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã nhìn trộm thư của hắn.
Translate from Vietnamese to English
Nếu tôi biết tên và địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from Vietnamese to English
Họ đã nhận hàng trăm ngàn thư của độc giả trên khắp thế giới gửi về.
Translate from Vietnamese to English
Tòa nhà cao kia có phải là thư viện trường không?
Translate from Vietnamese to English
Cô cần gì ở thư viện?
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn ngồi xuống, thư giãn và sẵn sàng cho chuyến đi để đời.
Translate from Vietnamese to English
Thư viện có một kho lưu trữ giá trị những tài liệu cũ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi giao cho thư kí đánh bức thư đó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi giao cho thư kí đánh bức thư đó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không biết ai viết bức thư này.
Translate from Vietnamese to English
Bạn tôi đã đến thư viện để học.
Translate from Vietnamese to English
Sáng nay tôi nhận được thư của Tom.
Translate from Vietnamese to English
Cho hỏi thư viện ở đâu vậy ?
Translate from Vietnamese to English
Thư viện trường ta có rất nhiều sách.
Translate from Vietnamese to English
Tại Mỹ ở bất kỳ thị trấn nào cũng có thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Tới dự có Bí thư Thứ nhất Trung ương Đoàn.
Translate from Vietnamese to English
tới dự có bí thư thứ nhất trung ương đoàn
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn gửi lá thư này đến Nhật Bản.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã viết một bức thư khi đang nghe nhạc.
Translate from Vietnamese to English
Người đưa thư vừa mới đến.
Translate from Vietnamese to English
Ung thư là kẻ thù rất lớn của loài người.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta biết cách tự kiểm tra hộp thư điện tử.
Translate from Vietnamese to English
Thư viện trường chúng tôi có hai triệu rưởi quyển sách.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy vừa mới ở thư viện về.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy nhớ trả lời bức thư đó.
Translate from Vietnamese to English
Để tới thư viện đi bộ mất năm phút.
Translate from Vietnamese to English
Tôi cần chữ ký của anh trên thư trước khi tôi có thể gởi nó đi.
Translate from Vietnamese to English
Sách của bạn hay là mượn thư viện vậy?
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ viết thư cho Mary.
Translate from Vietnamese to English
Hãy để Tom gửi bức thư.
Translate from Vietnamese to English
Có phải Marika viết thư cho bạn bằng tiếng Phần Lan.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có lá thư của tôi từ khi nào?
Translate from Vietnamese to English
Mary qua đời do bị ung thư vú.
Translate from Vietnamese to English
Lá thư được viết bởi Tom.
Translate from Vietnamese to English
Xin đừng làm ồn quá, họ đang học ở thư viện để chuẩn bị cho một môn thi rất khó
Translate from Vietnamese to English
Hôm qua, tôi có nhận một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta đã cướp chiếc xe chở thư.
Translate from Vietnamese to English
Tôi phải viết một lá thư. Bạn có tờ giấy nào không?
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thỉnh thoảng ra thư viện học không?
Translate from Vietnamese to English
Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thấy rất thư giãn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản.
Translate from Vietnamese to English
Tớ sẽ tới thư viện học bài vào ngày mai.
Translate from Vietnamese to English
Tớ sẽ tới thư viện tầm này vào ngày mai để học bài.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thư.
Translate from Vietnamese to English
Tôi nhận được rất nhiều thư vào sáng hôm nay.
Translate from Vietnamese to English
Em đưa cho tôi một phong thư màu hồng, rồi bẽn lẽn quay mặt đi.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta thi thoảng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English