Vietnamese example sentences with "khó"

Learn how to use khó in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Vietnamese to English

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from Vietnamese to English

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamese to English

Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from Vietnamese to English

Nghe bạn khó quá.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cảm thấy lạnh và khó chịu suốt đêm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.
Translate from Vietnamese to English

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Điều đó khó tin.
Translate from Vietnamese to English

Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from Vietnamese to English

Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from Vietnamese to English

Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta không thể xử lý các tình huống khó.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy có thể khắc phục mọi khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamese to English

Lúc này tôi gặp khó khăn với thư điện tử.
Translate from Vietnamese to English

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Hơi khó làm họ vừa lòng.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã thành công mặc dù những khó khăn lớn.
Translate from Vietnamese to English

Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.
Translate from Vietnamese to English

Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.
Translate from Vietnamese to English

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Vietnamese to English

Điều đó khó có thể tin được.
Translate from Vietnamese to English

Ông tôi rất khó chiều.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thấy cuốn sách này khó đọc.
Translate from Vietnamese to English

Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Chơi gôn với tôi là việc khó.
Translate from Vietnamese to English

Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Vietnamese to English

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamese to English

Cái này khó.
Translate from Vietnamese to English

Công việc rất khó cho chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English

Những lời khó nghe của cô ta sẽ trở lại với chính cô ta.
Translate from Vietnamese to English

Cứ gặp cái gì khó khó là y như nó bàn ra.
Translate from Vietnamese to English

Cứ gặp cái gì khó khó là y như nó bàn ra.
Translate from Vietnamese to English

Tao kiếm người yêu khó quá mày ơi.
Translate from Vietnamese to English

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Vietnamese to English

Cái khó bó cái khôn.
Translate from Vietnamese to English

Cái khó ló cái khôn.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Loại trái cây này có mùi khó ngửi.
Translate from Vietnamese to English

Trong đời, tôi chưa bao giờ gặp một đứa bé khó chịu, quá quắt, thô lỗ, và quê mùa như thế.
Translate from Vietnamese to English

Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from Vietnamese to English

Nụ cười khó tả rạng dần trên khuôn mặt quý phái cuả ông.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã bị trộm hết tiền và gặp khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Ăn chẳng có khó đến thân.
Translate from Vietnamese to English

Cuộc sống khi giàu lúc nghèo khó đoán.
Translate from Vietnamese to English

Con không chê cha mẹ khó, chó không chê chủ nghèo.
Translate from Vietnamese to English

Luật lệ khó nói.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta có thể vượt qia khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Max đạt được những thành công và hạnh phúc tràn đầy trong cuộc đời từ sự khởi đầu vô cùng khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Bài có khó không?
Translate from Vietnamese to English

Tiếng gì khó nhất?
Translate from Vietnamese to English

Ngôn ngữ nào khó nhất?
Translate from Vietnamese to English

Tình yêu là thế sao thật khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta ngây thơ đến mức khó tin.
Translate from Vietnamese to English

Anh bơi qua con sông với không một chút khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Triết học thường được xem là khó.
Translate from Vietnamese to English

Học tiếng Việt không khó.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta búng tàn thuốc xuống đất rồi làm điệu bộ lắc lắc đầu khó chịu.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Việt không phải là một ngôn ngữ khó học.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Việt thật sự rất khó học.
Translate from Vietnamese to English

Khó khăn lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from Vietnamese to English

Đây là ngôn ngữ khó học.
Translate from Vietnamese to English

Chặng cuối của cuộc hành trình của chúng tôi sẽ là khó khăn nhất.
Translate from Vietnamese to English

Thôi đừng làm phiền tôi với những câu hỏi khó chịu của anh!
Translate from Vietnamese to English

Rất khó kiếm được việc làm vào thời buổi hiện nay.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cảm thấy thoải mái trong những tình huống khó xử.
Translate from Vietnamese to English

Việc này thật là khó.
Translate from Vietnamese to English

Nó chỉ là việc nhỏ đối với bạn, nhưng đối với nhiều người khác việc đó rất khó thực hiện.
Translate from Vietnamese to English

Mary sẽ rất dễ thương nếu cô ta chịu im miệng. Cách nói chuyện của cô ta làm tôi rất khó chịu.
Translate from Vietnamese to English

Những quyển sách như vậy quá khó đối với nó.
Translate from Vietnamese to English

Những quyển sách như vậy quá khó đối với anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Những quyển sách như vậy quá khó đối với anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Điều này rất khó cho Tom.
Translate from Vietnamese to English

Nó khó để mà hiểu.
Translate from Vietnamese to English

Viện trưởng Vương xử sự ngay thẳng, làm việc công minh, chưa từng gây khó dễ cho ai, mọi người đều tôn kính ông ấy.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta nên hợp tác tốt với đồng nghiệp, đừng suốt ngày làm khó người ta.
Translate from Vietnamese to English

Khi là học sinh một chút khổ sở cũng không chịu nổi, tương lai bước vào xã hội nhất định sẽ gặp phải khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Nói tiếng Đức là một việc khó.
Translate from Vietnamese to English

Thật khó để mà nhớ được những chi tiết nhỏ nhặt.
Translate from Vietnamese to English

Học tiếng Pháp có khó không?
Translate from Vietnamese to English

Nói thì dễ, làm thì khó.
Translate from Vietnamese to English

Tom muốn biết liệu có khó để tìm việc ở Boston hay không.
Translate from Vietnamese to English

Đó là một tình huống khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Họ nhận thức được những khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Thật khó tin!
Translate from Vietnamese to English

Xin đừng làm ồn quá, họ đang học ở thư viện để chuẩn bị cho một môn thi rất khó
Translate from Vietnamese to English

Trả tiền cho nó là khó khăn
Translate from Vietnamese to English

Tom bắt đầu làm tôi thấy khó chịu.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người thường nói tôi khó gần.
Translate from Vietnamese to English

Tom khó mà làm được động tác gập bụng.
Translate from Vietnamese to English

Không khó để tìm thấy những mảng xanh tại Tokyo Midtown!
Translate from Vietnamese to English

Liệu Tom có nhận công việc ở Boston không vẫn còn là điều khó đoán.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Pháp rất khó phải không?
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: tự, học, thôi, Sẽ, xảy, ra, đâu, cố, quấy, rầy.