Learn how to use viết in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from Vietnamese to English
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from Vietnamese to English
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamese to English
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamese to English
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamese to English
Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from Vietnamese to English
Bà ấy viết truyện ngắn.
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from Vietnamese to English
Ông ấy viết truyện ngắn này khi 20 tuổi.
Translate from Vietnamese to English
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Vietnamese to English
Bạn làm ơn viết điều đó.
Translate from Vietnamese to English
bức thư này do Naoko viết đêm qua.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Vietnamese to English
Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy viết thư cho mẹ anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
Translate from Vietnamese to English
Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Faber đã viết những sách về côn trùng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ gửi cho anh tiểu phẩm tôi vừa viết xong.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không thể viết cho bạn vì máy tính của tôi hỏng.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy không thể là người đã viết cái đó; đó không phải là chữ viết của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy không thể là người đã viết cái đó; đó không phải là chữ viết của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Ai đã viết hai bức thư này?
Translate from Vietnamese to English
Đúng ra là bạn nên viết nó ra.
Translate from Vietnamese to English
Cô ta đã cố gắng viết tiểu thuyết hết mình.
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from Vietnamese to English
Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from Vietnamese to English
Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
Translate from Vietnamese to English
Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thường gọi điện thoại, hiếm khi viết thư.
Translate from Vietnamese to English
Viết bằng tay trái của bạn.
Translate from Vietnamese to English
Nếu tôi biết tên và địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ viết một quyển sách.
Translate from Vietnamese to English
Tao sẽ viết một quyển sách.
Translate from Vietnamese to English
Anh có thể dùng cây viết của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Không có giấy để viết.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta đã viết nhiều câu chyện.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không biết ai viết bức thư này.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể viết bằng bất kì ngôn ngữ nào bạn muốn. Ở Tatoeba, mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamese to English
Đêm xuân hồi tưởng viết bai thi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã viết cho thầy giáo của tôi bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã viết một bức thư khi đang nghe nhạc.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta viết lại nó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết có hai dòng thôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã viết cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đang viết một cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from Vietnamese to English
Roger Miller bắt đầu viết những ca khúc, vì ông thích điệu nhạc mà ông đã nghe trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamese to English
Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy viết bằng bút mực.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã viết những câu trả lời cẩn thận
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ viết thư cho Mary.
Translate from Vietnamese to English
Tom không biết đọc và cũng không biết viết.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không muốn bất kỳ ai viết về tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mua một tờ báo viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Có phải Marika viết thư cho bạn bằng tiếng Phần Lan.
Translate from Vietnamese to English
Lá thư được viết bởi Tom.
Translate from Vietnamese to English
Tom đã viết điều gì vậy ?
Translate from Vietnamese to English
Hôm qua, tôi có nhận một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English
Tôi phải viết một lá thư. Bạn có tờ giấy nào không?
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết cho Erwan Le Bourdonnec.
Translate from Vietnamese to English
Cậu viết bằng bút bi được không?
Translate from Vietnamese to English
Viết lời nhắn cho anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Làm thế nào để triệu triệu người nói và viết tiếng Anh tự tin?
Translate from Vietnamese to English
Bởi vì việc viết tiểu thuyết cũng cần phải luyện tập giống như việc vẽ tranh vậy.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta thi thoảng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Mary viết số điện thoại của mình rồi đưa cho Tom.
Translate from Vietnamese to English
Tôi tìm thấy một mảnh giấy có chữ trên bàn, nhưng tôi không biết ai đã viết nó.
Translate from Vietnamese to English
USSR là từ viết tắt của "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Xô Viết".
Translate from Vietnamese to English
USSR là từ viết tắt của "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Xô Viết".
Translate from Vietnamese to English
Tôi cho rằng tiếng Nhật trong câu đó có gì đó sai sai, nhưng vì nó được viết bởi một người Nhật cho nên tôi nghĩ đó là tiếng Nhật chuẩn.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy khuyến khích anh ấy viết một cuốn tiểu thuyết.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta thường ở ru rú trong phòng đọc sách và viết những thứ như thế này.
Translate from Vietnamese to English
Vì được viết tay cho nên lá thư đó hơi khó đọc.
Translate from Vietnamese to English
Tom đang viết thư cho Mary.
Translate from Vietnamese to English
Trong tiếng Nhật, bằng việc thay đổi cách viết của cùng một từ, người viết có thể biểu đạt một hàm ý hoặc sắc thái hơi khác so với từ gốc.
Translate from Vietnamese to English
Trong tiếng Nhật, bằng việc thay đổi cách viết của cùng một từ, người viết có thể biểu đạt một hàm ý hoặc sắc thái hơi khác so với từ gốc.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy không viết gì cả.
Translate from Vietnamese to English
Romeo thậm chí còn không biết viết tên mình.
Translate from Vietnamese to English
Tôi viết một lá thư cho anh ta để thông báo về quyết định của mình.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách lịch sử này được viết cho học sinh cấp ba.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách lịch sử này được viết cho học sinh trung học phổ thông.
Translate from Vietnamese to English
Trong những cuốn sách này có thể có viết những điều mà bạn muốn biết đấy.
Translate from Vietnamese to English
Những điều mà bạn muốn biết có lẽ được viết trong những quyển sách này đấy.
Translate from Vietnamese to English
Trên mạng có ít trang web được viết bằng tiếng Tác-ta.
Translate from Vietnamese to English
Tom đã viết bản báo cáo bằng cách copy nguyên xi từ Wikipedia.
Translate from Vietnamese to English
Tom viết báo cáo bằng cách bê nguyên xi từ Wikipedia.
Translate from Vietnamese to English
ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã đồng ý viết bức thư đó.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy viết một bản báo cáo.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã viết một bản báo cáo.
Translate from Vietnamese to English
Chữ Tom viết cực kỳ dễ đọc.
Translate from Vietnamese to English
Họ viết bằng tay trái.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã viết một lá thư tình cho cô ấy đấy.
Translate from Vietnamese to English