Aprende a usar sách en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Translate from Vietnamita to Español
Quyển sách này thật là cũ!
Translate from Vietnamita to Español
Đấy là sách của họ.
Translate from Vietnamita to Español
Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from Vietnamita to Español
Quyển sách này đọc thật thú vị.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Vietnamita to Español
Những sách này là của ai?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from Vietnamita to Español
Chị ấy có nhiều sách có giá trị.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from Vietnamita to Español
Đó là một sách giáo khoa tốt.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thể cho bạn mượn cuốn sách này.
Translate from Vietnamita to Español
Mỗi khi anh ấy ra phố, anh ấy đều tới một hiệu sách.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không có khả năng mua một quyển sách duy nhất với giá 40 đô la!
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from Vietnamita to Español
Sách này nói về nhân chủng học.
Translate from Vietnamita to Español
Giá cuốn sách này còn một nửa.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy có tất cả các loại sách.
Translate from Vietnamita to Español
Ngân sách phải được quyết toán.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả những sách này không nhất thiết là hay.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đang đọc một cuốn sách.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chỉ có 10 cuốn sách.
Translate from Vietnamita to Español
Lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
Translate from Vietnamita to Español
Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from Vietnamita to Español
Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from Vietnamita to Español
Faber đã viết những sách về côn trùng.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể liệt kê danh sách các việc đáng thảo luận không?
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách này tương đối dễ đọc đối với tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách có nhiều trang.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Tân quan, tân chính sách.
Translate from Vietnamita to Español
Quyển sách mỏng này là của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Nó có mười quyển sách tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español
Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thấy cuốn sách này khó đọc.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta còn vã mồ hôi trên sách học vần.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sắp đọc một cuốn sách.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể mua ở bất cứ hiệu sách nào.
Translate from Vietnamita to Español
Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Vietnamita to Español
Bà ấy mua sách trong cứa hàng.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi ghé qua hiệu sách và mua một cuốn sách thú vị.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi ghé qua hiệu sách và mua một cuốn sách thú vị.
Translate from Vietnamita to Español
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamita to Español
Đọc sách là việc thú vị.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã đọc hết quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ta đã đọc sách thâu đêm.
Translate from Vietnamita to Español
Không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện.
Translate from Vietnamita to Español
Thị trưởng là người phụ trách chính sách của thành phố.
Translate from Vietnamita to Español
Nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật,chấp hành tốt chủ trương chính sách của nhà nước.
Translate from Vietnamita to Español
Danh sách thí sinh được yết bảng rồi kìa!
Translate from Vietnamita to Español
Sách là người bạn yêu quí của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Công nhân yêu sách chủ đòi tăng lương.
Translate from Vietnamita to Español
Chính phủ bác bỏ yêu sách của giặc.
Translate from Vietnamita to Español
Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamita to Español
Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thích cuốn sách này.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể mang cuốn sách về nhà miễn là bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Vietnamita to Español
Tất cả những gì tôi có là sách vở.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi dành tặng cuốn sách này cho con gái tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Vietnamita to Español
Sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt.
Translate from Vietnamita to Español
Sách nằm la liệt trên sàn nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi rất mệt mỏi với việc đọc sách.
Translate from Vietnamita to Español
Nó đã ngưng đọc sách.
Translate from Vietnamita to Español
Quyển sách này quá xa vời đối với tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có rất nhiều sách học tiếng Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đang có nhiều sách học và tập tin âm thanh phát âm tiếng Việt.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu bạn cần sách học tiếng Việt, hãy liên hệ tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Quyển sách này rất nặng.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi ngồi dưới bóng râm và đọc sách.
Translate from Vietnamita to Español
Đọc quyển sách này khi rảnh rỗi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có 2 quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español
Tao có 2 quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español
Nancy không thể nhờ ai đó đọc quyên sách này.
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách được xuất bản đầu tiên ở Tây Ban Nha vào tháng 2.
Translate from Vietnamita to Español
Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamita to Español
Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamita to Español
Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất.
Translate from Vietnamita to Español
Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất.
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách đã mang đến cho độc giả một cái nhìn thú vị và sâu sắc về thay đổi những điều kiện cần thiết để tạo ra và duy trì sự may mắn trong cuộc đời chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách đã tạo nên một làn sóng tư duy mới.
Translate from Vietnamita to Español
Phải nói là Good Luck là cuốn sách độc đáo.
Translate from Vietnamita to Español
Đọc nhiều sách như vậy sẽ có ngày rất hữu ích.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi muốn mượn mấy quyền sách.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ viết một quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español
Tao sẽ viết một quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español
Giờ không phải lúc làm theo sách đâu!
Translate from Vietnamita to Español
Đây là sách của bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Quyển sách này là của bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là quyển sách về những vì sao.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là quyển sách về những ngôi sao.
Translate from Vietnamita to Español