Frases de ejemplo en Vietnamita con "phát"

Aprende a usar phát en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Vietnamita to Español

Cái này làm tôi phát điên mất!
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Vietnamita to Español

Phim này đã được phát trên truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Phát súng nổ do bị cướp cò.
Translate from Vietnamita to Español

Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español

Edison phát minh ra bóng đèn điện.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from Vietnamita to Español

Mỹ thuật phát triển mạnh ở Ý vào thế kỷ 15.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta phát âm tên cô ấy thế nào?
Translate from Vietnamita to Español

Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from Vietnamita to Español

Sharon phát hiện ra rằng cô ấy sắp có con.
Translate from Vietnamita to Español

Để không bị muộn, anh ta đã xuất phát sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã xuất phát tối qua.
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào bạn chuẩn bị xong chúng ta sẽ xuất phát nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Vì thời tiết xấu tôi đã không thể xuất phát.
Translate from Vietnamita to Español

Y học ngày nay phát triển không thể tưởng tượng được.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn ấy có ý kiến về bài học nhưng không dám phát biểu.
Translate from Vietnamita to Español

Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Công việc kinh doanh đang phát đạt.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phát bệnh và chán nản vì sự thiếu thẩm mỹ của hắn.
Translate from Vietnamita to Español

Phải làm sao khi phát hiện chồng có con riêng?
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thích bài phát biểu của thủ tướng.
Translate from Vietnamita to Español

Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã phát hiện ra rằng cha của anh ấy không phải là cha đẻ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đang có nhiều sách học và tập tin âm thanh phát âm tiếng Việt.
Translate from Vietnamita to Español

Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from Vietnamita to Español

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from Vietnamita to Español

Như chúng ta biết, ngôn ngữ là phát minh của nhân loại.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là máy phát thanh ông dùng để gửi tín hiệu à?
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người đều có quyền được bảo hộ đối với những quyền lợi về vật chất và tinh thần xuất phát từ công trình khoa học, văn học và nghệ thuật mà người đó là tác giả.
Translate from Vietnamita to Español

Kinh tế Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng.
Translate from Vietnamita to Español

Chương trình đó được phát mỗi tuần.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamita to Español

Ai phát hiện ra nguyên tố Radium vậy ?
Translate from Vietnamita to Español

Có ai phát âm được từ này không ?
Translate from Vietnamita to Español

Đây là bài phát biểu lịch sử của Putin.
Translate from Vietnamita to Español

Tờ rơi quảng cáo được phát rất nhiều tại các ngã tư đường.
Translate from Vietnamita to Español

Phát tờ rơi là một hình thức quảng cáo bị cấm tại Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español

Ai đã phát hiện ra ra-di-um?
Translate from Vietnamita to Español

Bơi lội làm phát triển cơ bắp.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chưa biết rõ tình hình đã phát biểu ý kiến ngay.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta là người Pháp. Tôi biết nhờ cách phát âm của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã sắp xếp mọi thứ để chúng ta xuất phát chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Cùng lúc đó, đài truyền hình cũng phát sóng tin tức này.
Translate from Vietnamita to Español

Roger Miller bắt đầu viết những ca khúc, vì ông thích điệu nhạc mà ông đã nghe trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamita to Español

Vào Thế chiến thứ 2, Phát xít Đức đã sát hại rất nhiều người ở trại tập trung Auschwitz.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn phát âm từ "WiFi" trong tiếng Pháp như thế nào?
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ của đứa bé kia là một phát thanh viên.
Translate from Vietnamita to Español

Russia Today là kênh tin tức tiếng Anh phát sóng 24/7.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người đây phát điên vì bóng đá.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta không những thích thú mà còn phát điên về nó.
Translate from Vietnamita to Español

Có thể thấy một vài phát kiến mới trong kỹ thuật điện.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phát hiện ra một trò chơi mới vào hè này.
Translate from Vietnamita to Español

Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Mặt trăng tự nó không phát sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Nước Việt Nam cũng là thành viên của Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Tái thiết và Phát triển.
Translate from Vietnamita to Español

Phan Đình Phương là một nhà phát minh tiên phong của Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español

Phát minh của ông đã mở đường cho những tiến bộ kĩ thuật vượt bậc sau này.
Translate from Vietnamita to Español

Cảnh sát phát hiện thấy máu trên sàn.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay tôi phát hiện ra một nơi rất tuyệt vời.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chuẩn bị xuất phát đến London.
Translate from Vietnamita to Español

Lòng nhân từ xuất phát từ nhà chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn sẽ xuất phát ngay à?
Translate from Vietnamita to Español

Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from Vietnamita to Español

Qua đó chúng ta có thể học hỏi những bài học và kiến thức về bảo vệ, bảo tồn di sản và phát huy giá trị di sản, tự nhiên, cũng như các loại hình, danh hiệu khác của UNESCO tại Việt Nam.
Translate from Vietnamita to Español

Benjamin Franklin vừa là một chính trị gia vừa là một nhà phát minh.
Translate from Vietnamita to Español

Các doanh nghiệp siêu nhỏ bị rơi vào khủng hoảng do lạm phát.
Translate from Vietnamita to Español

Nhật Bản cam kết sẽ cung cấp gói cứu trợ 2 tỷ Yên cho các nước đang phát triển.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối cùng thì một tiểu thuyết mới đã được phát hành.
Translate from Vietnamita to Español

Tuýp người lý tưởng của cô ấy là những người như phát thanh viên Azumi Shinichiro.
Translate from Vietnamita to Español

Bệnh cao huyết áp là một căn bệnh thường gặp ở các nước phát triển.
Translate from Vietnamita to Español

Khi dịch Covid-19 bắt đầu bùng phát, các nhà chức trách hầu như không đưa ra được những thông tin hữu ích về nó.
Translate from Vietnamita to Español

Các nhà chức trách hầu như không đưa ra được nhiều thông tin hữu ích về dịch Covid-19 khi nó bắt đầu bùng phát.
Translate from Vietnamita to Español

Công ty Boeing đã phát triển một loại thủy phi cơ phục vụ cho Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn cần phải biết phát huy sở trường của riêng mình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn cần biết phát huy thế mạnh của riêng mình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã phát điên vì quá sốc và đau buồn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy là một chuyên gia phát triển bền vững.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy là một chuyên gia về phát triển bền vững.
Translate from Vietnamita to Español

Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
Translate from Vietnamita to Español

Tom nghe thấy vài phát súng nổ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phát điên vì em mất thôi!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn cải thiện phát âm tiếng Pháp của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Chương trình đó bây giờ đang được phát sóng.
Translate from Vietnamita to Español

Mấy giờ thì bạn dự định sẽ xuất phát đến Luân Đôn?
Translate from Vietnamita to Español

Ngày mai tôi sẽ xuất phát đến Canada.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ xuất phát đến Canada vào ngày mai.
Translate from Vietnamita to Español

Sau đó, tôi sẽ xuất phát đến thành phố Hồ Chí Minh.
Translate from Vietnamita to Español

Sau đó, tôi sẽ xuất phát đến Sài Gòn.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đang chuẩn bị xuất phát.
Translate from Vietnamita to Español

Chương trình này do những đơn vị sau đây tài trợ phát sóng.
Translate from Vietnamita to Español

Bài phát biểu chào mừng của giám đốc quá dài, đã khiến cho nửa sau của buổi lễ bị quá giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay là ngày phát lương à?
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay là ngày phát lương có đúng không?
Translate from Vietnamita to Español

Nhạc Jazz không được phát minh tại Úc.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: nay, ngày, tháng, sáu, , cũng, sinh, nhật, của, Muiriel.