Frases de ejemplo en Vietnamita con "cửa"

Aprende a usar cửa en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Chờ tí, có ai đang gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from Vietnamita to Español

Đừng để cửa ngỏ.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa sổ nhìn ra sân.
Translate from Vietnamita to Español

Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đi ra cửa hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua Jack đập vỡ cửa sổ này.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có muốn tôi mở cửa sổ không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Mặc dù không có gió, cánh cửa tự mở ra.
Translate from Vietnamita to Español

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng để cửa mở
Translate from Vietnamita to Español

Cái cửa không thể đóng được.
Translate from Vietnamita to Español

Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from Vietnamita to Español

Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta mở cửa sổ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có để cửa sổ mở không?
Translate from Vietnamita to Español

Đây là cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa công sở màu vàng.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ta ồn ào đóng cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể đẩy cửa mở ra không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể mở cửa ra không?
Translate from Vietnamita to Español

Cửa được mở hàng sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Jim mở cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Rất nhiều người không nhà không cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Lauren theo bà thư ký đến cánh cửa gỗ chạm rất khéo.
Translate from Vietnamita to Español

Hắn mở cửa sổ.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy mở cửa sổ.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã tìm thấy cánh cửa bí mật sau màn rèm.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy quản lý một cửa hàng giày dép.
Translate from Vietnamita to Español

Nó quản lý một cửa hàng giày.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể mở cửa sổ được không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc trong cửa hàng bánh mì.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc trong một cửa hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ của anh ta gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Nó đã đi từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.
Translate from Vietnamita to Español

Nó đã đi từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.
Translate from Vietnamita to Español

Tom mở cửa két sắt.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có đang để cửa sổ mở không ?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đóng cửa và đi lên tầng 2.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã mở cửa sổ.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi muốn trang trí lại cửa hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả các ngôi nhà khác trong phố đều mới và xinh xắn. Chúng có cửa sổ lớn và tường trắng phẳng phiu.
Translate from Vietnamita to Español

Có rất nhiều loại vải trong cửa hàng chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã di mua thịt nướng tại cửa hàng thịt, nhưng không có.
Translate from Vietnamita to Español

Tay nắm cửa đã bị trầy.
Translate from Vietnamita to Español

Tay nắm cửa đã bị gãy.
Translate from Vietnamita to Español

Đẩy cái cửa cẩn thận.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã vào qua cửa sổ.
Translate from Vietnamita to Español

Đi qua cái cửa màu cam.
Translate from Vietnamita to Español

Tom để ý thấy cánh cửa chỉ khép hờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không để cửa mở vì khu xung quanh nhà tôi có rất nhiều động vật.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có lẽ đã ngủ ngon hơn vào ban đêm nếu các cánh cửa có khóa.
Translate from Vietnamita to Español

Cô mở cửa sổ để không khí trong lành ùa vào.
Translate from Vietnamita to Español

Khi giải quyết công việc mà đi cửa sau là rất không tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ mở cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể khóa cửa lại được không?
Translate from Vietnamita to Español

Khi Tom nghe thấy tiếng chuông cửa, anh ấy nói "Có thể là ai vậy nhỉ?"
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ tôi cẩn thận mở cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy chuẩn bị đi ngủ khi thì có ai đó gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Tai nạn xảy ra ở cửa của đường hầm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi quên khoá cửa nhà kho.
Translate from Vietnamita to Español

Bưu điện có mở cửa vào Chủ nhật không?
Translate from Vietnamita to Español

Tom sơn cửa màu trắng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi buộc anh ấy mở cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Tom dùng chìa khóa Mary đưa cho để mở cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Tom mở cửa phòng họp.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy chắc chắn rằng cửa đó đã đóng rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa hàng này có bán đồ gốm sứ.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đá cái cửa đang đóng ở phía sau
Translate from Vietnamita to Español

Đám đông tràn qua cửa.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn có thể mở cửa sổ giùm tôi không?" "Ừ, được thôi"
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã phá cửa thành công để vào trong, sau 30 phút thử.
Translate from Vietnamita to Español

Ai làm vỡ cửa sổ vậy?
Translate from Vietnamita to Español

Ai làm vỡ cửa sổ thế?
Translate from Vietnamita to Español

Giá của tất cả các mặt hàng trong cửa hàng đó đều đã tăng.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy đóng cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn hãy đóng cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Tom bấm chuông cửa 2 lần.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đến cửa hàng đó.
Translate from Vietnamita to Español

Cho dù tôi đã phàn nàn, nhưng phía cửa hàng đã từ chối nhận lại chiếc áo len này.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã phàn nàn, nhưng phía cửa hàng đã từ chối nhận lại chiếc áo len này.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa sổ đang đóng.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy khóa cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Cảnh sát đã đối chiếu dấu vân tay trên khẩu súng và trên cửa.
Translate from Vietnamita to Español

Cái khóa đó là loại khóa trụ bình thường, cho nên cửa sẽ không tự động khóa khi bạn đóng.
Translate from Vietnamita to Español

Chuông cửa reo đúng lúc chúng tôi vừa ăn trưa xong.
Translate from Vietnamita to Español

Khi bạn bấm nút này, cửa sẽ mở ra.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bấm nút này, cánh cửa sẽ mở ra.
Translate from Vietnamita to Español

Kể từ sau năm 1639, Nhật Bản đã đóng cánh cửa với ẩm thực nước ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Có vẻ như tên trộm đã đột nhập qua cửa sổ.
Translate from Vietnamita to Español

Xin quý khách không thò đầu ra cửa sổ khi xe đang chạy!
Translate from Vietnamita to Español

Cửa này khóa tự động.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: em, bên, đều, ổn, cậu, ngốc, mua, sắm, chút, nhé.