Frases de ejemplo en Vietnamita con "cũng"

Aprende a usar cũng en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamita to Español

Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Vietnamita to Español

Giá mà tôi cũng như vậy...
Translate from Vietnamita to Español

Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from Vietnamita to Español

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from Vietnamita to Español

Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Vietnamita to Español

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Vietnamita to Español

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from Vietnamita to Español

Đêm cũng dài quá ha?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng không đoán được.
Translate from Vietnamita to Español

Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from Vietnamita to Español

Một bước Salsa tôi cũng không nhảy được.
Translate from Vietnamita to Español

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamita to Español

Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from Vietnamita to Español

Chán cũng phải ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng thích bánh ngọt.
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from Vietnamita to Español

Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from Vietnamita to Español

Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamita to Español

Thì cũng thế.
Translate from Vietnamita to Español

Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng phải ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng thích màu này.
Translate from Vietnamita to Español

Ở đó cũng có một công viên.
Translate from Vietnamita to Español

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thể làm loại nghề như vậy, chị ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Oa trữ cũng là ăn cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng biết cưỡi ngựa.
Translate from Vietnamita to Español

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Vietnamita to Español

Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng thích táo.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối cùng tôi cũng làm xong bài.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from Vietnamita to Español

Vậy hả? vậy thì cũng đỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Y sĩ làm lương cũng khá!
Translate from Vietnamita to Español

Y xá trông cũng không tệ!
Translate from Vietnamita to Español

Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu cũng có thể đi với tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cũng được hòm hòm rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Samsung cũng từng khẳng định sẽ trình làng thiết bị với màn hình linh hoạt trong năm 2012.
Translate from Vietnamita to Español

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta cũng trẻ như tôi vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Phương pháp luận được dùng trong cuộc nghiên cứu của anh ta cũng hữu ích trong việc quản lý cuộc nghiên cứu của chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Ai cũng yêu mùa đông.
Translate from Vietnamita to Español

Gây ra lỗi lầm không phải lúc nào cũng là điều sa trái.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng đang cân nhắc việc đi Hàn Quốc.
Translate from Vietnamita to Español

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from Vietnamita to Español

Người giàu nhất cũng không thể mua được mọi thứ.
Translate from Vietnamita to Español

Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy cũng bận bịu như Tom vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Hầu như ngày nào tôi cũng đi bơi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc nào mày cũng đúng.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc nào bạn cũng đúng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không bao giờ thừa nhận hắn là con ghẻ, cả vợ tôi cũng không nhận hắn là con nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Ông cũng bảo Lauren rằng ông nghĩ là cô cũng rất xinh đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Ông cũng bảo Lauren rằng ông nghĩ là cô cũng rất xinh đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhận thấy cô cũng có học nhiều khoá kinh doanh ở trường đại học.
Translate from Vietnamita to Español

Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from Vietnamita to Español

Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn lúc nào cũng chăm chỉ như một con ong.
Translate from Vietnamita to Español

Cũng có những hộp đêm mà bạn có thể nhảy flamenco.
Translate from Vietnamita to Español

Bất kỳ ai cũng có thể phạm sai lầm.
Translate from Vietnamita to Español

Không phải thứ gì cũng có màu trắng đen.
Translate from Vietnamita to Español

Ai cũng có thể phạm sai lầm.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc nào tôi cũng cảm thấy đói
Translate from Vietnamita to Español

Lúc nào tao cũng cảm thấy đói
Translate from Vietnamita to Español

Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from Vietnamita to Español

Có tiền mua tiên cũng được.
Translate from Vietnamita to Español

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
Translate from Vietnamita to Español

Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc nào bạn cũng có thể thay đổi nó.
Translate from Vietnamita to Español

Không phải bác sỹ nào cũng sống thọ.
Translate from Vietnamita to Español

Sự kiên nhẫn của chúng tôi cũng trong tình trạng như hôm qua.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối cùng mưa cũng ngưng.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối cùng mưa cũng tạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Nó lúc nào cũng di chuyển.
Translate from Vietnamita to Español

Anh cũng không đùa mà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã đưa cả trăm người ra biển và hầu như chuyến nào cũng đưa họ trở lại.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from Vietnamita to Español

Bố không nghĩ là mèo cũng biết cười.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from Vietnamita to Español

Charles cũng nghĩ vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from Vietnamita to Español

Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: ích, kỷ, nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết, về.