Frases de ejemplo en Vietnamita con "ăn"

Aprende a usar ăn en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Vietnamita to Español

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamita to Español

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamita to Español

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamita to Español

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Vietnamita to Español

Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Sao không ăn rau vậy?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Translate from Vietnamita to Español

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Translate from Vietnamita to Español

Không, em thích ăn cháo cơ.
Translate from Vietnamita to Español

Ăn cơm mãi chán lắm rồi!
Translate from Vietnamita to Español

Chán cũng phải ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích ăn dưa hấu.
Translate from Vietnamita to Español

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Mayuko ăn bánh mì cho bữa sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from Vietnamita to Español

Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Marko Zuckerberg ăn cắp của tôi ý tưởng.
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Ai ăn cắp quả tào?
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy ăn kiêng.
Translate from Vietnamita to Español

Ăn cháo đái bát.
Translate from Vietnamita to Español

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamita to Español

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy ăn ảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị bỏ tù vì ăn trộm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thích ăn xu si.
Translate from Vietnamita to Español

Một vài sinh viên ngồi trên ghế băng ăn trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy rất thích ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from Vietnamita to Español

Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không biết làm gì với đồ ăn thừa.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from Vietnamita to Español

Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có món ăn Nhật không?
Translate from Vietnamita to Español

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cũng phải ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from Vietnamita to Español

Nghệ thuật nấu ăn của Trung Quốc không thua kém gì của Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy im lặng trong bữa ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thích thấy thức ăn bị bỏ phí.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Sáng nay tôi ăn ngon miệng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Hắn phạm tôi ăn cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Ếch ăn mọi côn trùng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhanh chóng ăn bữa trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy giúp nấu bữa ăn trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bị đau dạ dầy sau bữa ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay tôi ăn ngon miệng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn ăn ở ngoài tối nay.
Translate from Vietnamita to Español

Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from Vietnamita to Español

Buổi chiều chúng tôi ăn pizza và thịt gà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhớ năm anh ấy bắt đầu có công ăn việc làm.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thà chết còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thà nhịn đói còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Oa trữ cũng là ăn cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Translate from Vietnamita to Español

Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Translate from Vietnamita to Español

Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from Vietnamita to Español

chuyeenjAnh ấy không biết làm gì với thức ăn thừa.
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy ăn xong bữa trưa đi nào!
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta tố cáo người này tội ăn cắp.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thích ăn gì nào?
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy ăn bữa sáng sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã ăn bánh săng đuých, bánh ngọt điểm tâm.v..v
Translate from Vietnamita to Español

Nho chua đến nỗi tôi không thể ăn được.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta ăn rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đang ăn nấm.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Hoa Kỳ, bạn sẽ nhớ món ăn Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: Càng, di, khu, vực, đô, cẩn, gấp, thưởng, căn, trạng.