包含"cố"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用cố。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn cố ý làm phải không!
Translate from 越南语 to 中文

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là một sự cố nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có tin rằng anh ấy cố tình làm sai?
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đã cố đạt mục đích mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Gió mạnh đột khởi cố bứt đi những chiếc lá trong rừng cây.
Translate from 越南语 to 中文

Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta cố ý trong hành động của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta đã cố gắng viết tiểu thuyết hết mình.
Translate from 越南语 to 中文

Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bắt gặp một tên cướp đang cố gắng đột nhập vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Nó quá yếu hèn để cố gắn việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Cố vấn tổng thống Afghanistan bị bắn chết.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thức trắng đêm cố gắng hoàn thành bài thuyết trình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta cố tình phạm sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy cố làm anh ta hài lòng đến mức nào cũng không được.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được.
Translate from 越南语 to 中文

Cố gắng hiểu tôi à?
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã cố gắng đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã cố gắng tránh Mary suốt ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cố gắng không để bị xúc động.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể nhớ nổi tên người dù cố thế nào đi nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi cố gắng học tập các đồng chí.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang cố gắng học tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta không cố tình làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Việc đã định rồi, chúng ta có cố gắng thế nào nữa cũng vô ích , tất cả đều đã là muộn màng rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy cố gắng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã cố gang đến đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang cố gắng tìm một bức ảnh của Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù có cố suy nghĩ thế nào đi nữa thì tôi vẫn không thể hiểu được chuyện này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã cố mời anh ấy dự sinh nhật của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả chúng ta đều cố gắng để chiến thắng.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã cố tự sát rất nhiều lần.
Translate from 越南语 to 中文

Tom sẽ cố để ngăn cản cậu.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cố tránh di chuyển bằng đường hàng không.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã cố còng tay họ lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tom dành nhiều thời gian cố gắng để học cách chơi tù và của người Pháp.
Translate from 越南语 to 中文

Ai đã cố giết cô ta?
Translate from 越南语 to 中文

Tom vẫn cố làm cho dù cậu ấy rất mệt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cố gắng biện luận với anh ấy, nhưng anh ấy không nghe.
Translate from 越南语 to 中文

Dan thậm chí chẳng cố giấu cảm xúc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cố thuyết phục Mary nhuộm tóc đỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã cố thuyết phục cô ấy mà không thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đang rất cố gắng cai thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Mình đang cố gắng mở rộng vốn từ.
Translate from 越南语 to 中文

Bọn tớ vẫn đang cố
Translate from 越南语 to 中文

Mình đang cố gúp Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không cố ý làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Cố mở mắt nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Cố giữ cho mắt cậu mở ra.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nên cố tận dụng tối đa những cơ hội mà mình có.
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi đền đã tồn tại hàng trăm năm, trải qua biết bao biến cố lịch sử.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã thất bại mặc dù đã cố gắng rất nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù anh ta đã cố gắng nỗ lực rất nhiều, anh ta đã thất bại.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ cần em cố gắng một cách nghiêm túc là được.
Translate from 越南语 to 中文

Đội đối phương đang củng cố hàng phòng ngự không thể xuyên phá.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã cố gắng không ngáp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ cố gắng hết mình để đáp ứng yêu cầu của ngài.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy cố giữ cho phòng mình thật ngăn nắp.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã cố gắng dùng xà beng để mở cái ngăn kéo trong 15 phút, nhưng cuối cùng vẫn không thể mở được.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang cố gắng chạy hết sức vì tôi muốn đuổi kịp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi làm bằng ô tô, và để tránh bị tắc đường thì tôi luôn cố gắng ra khỏi nhà sớm nhất có thể.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã cố kiềm chế cơn giận của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã cố cứu anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã cố nấu thứ gì đó cho anh ấy ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói là anh ta đã cố sửa cái điều hòa cả ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nhìn khuôn mặt đang ngủ say của con gái tôi, tôi nghĩ: "Ngày mai mình cũng phải cố gắng lên thôi".
Translate from 越南语 to 中文

Khi nhìn gương mặt con gái đang ngủ say, tôi nghĩ trong đầu: "Ngày mai mình cũng phải cố gắng lên thôi".
Translate from 越南语 to 中文

Khi nhìn gương mặt của con gái đang ngủ say, tôi nghĩ trong đầu: "Ngày mai mình cũng sẽ cố gắng vậy".
Translate from 越南语 to 中文

Mặc dù đã cố gắng nhưng tôi đã không đạt được thành quả gì cả.
Translate from 越南语 to 中文

Trong tất cả những công việc mà tôi đã làm với tư cách là một tổng thống - mỗi quyết định tôi thực hiện, mọi hành động tôi làm, mỗi dự luật tôi đề xuất và ký, tôi đều cố gắng cung cấp cho tất cả người Mỹ những công cụ và điều kiện để xây dựng nên một tương lai cho những giấc mơ của chúng ta, trong một xã hội tốt với nền kinh tế vững mạnh, môi trường sạch hơn và thế giới an toàn, tự do, thịnh vượng hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Cố gắng lên nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đang cố rời bỏ tôi có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù bạn có cố gắng thế nào đi chăng nữa, thì bạn cũng không thể làm xong việc đó trong một ngày được đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Đương nhiên là nếu bạn cố gắng hết mình thì cái gì cũng làm được thôi!
Translate from 越南语 to 中文

Tất nhiên là nếu bạn cố gắng hết sức thì việc gì cũng sẽ làm được thôi!
Translate from 越南语 to 中文

Đây là bức chân dung người cha quá cố của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không ngoan cố như Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã cố không nghĩ về nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã cố không nghĩ về điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang cố nói tiếng Đức.
Translate from 越南语 to 中文

Từ khi sự cố tràn dầu mới đây xảy ra, tôi đã không ăn một chút hải sản nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đang cố giết tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đang cố gắng giết tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Giờ tôi đã hiểu rằng mẹ tôi chỉ cố tỏ ra lịch sự ở những nơi đông người.
Translate from 越南语 to 中文

Tom sẽ cố tham dự buổi họp chiều nay.
Translate from 越南语 to 中文

Tom sẽ cố gắng tham dự buổi họp chiều nay.
Translate from 越南语 to 中文

Layla đã cố sử dụng tôn giáo để bảo vệ những người con của mình khỏi những cái ác trên thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Layla đã cố sử dụng tôn giáo để bảo vệ những đứa con của mình khỏi những cái ác trên thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Layla đã cố sử dụng tôn giáo để bảo vệ con cái mình khỏi những cái ác trên thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:cũngsinhnhậtcủaMuirielChúcmừngBâygiờ