包含"đối"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用đối。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Translate from 越南语 to 中文

Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nước không thể thiếu đối với cây cỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文

Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phản đối dự án này.
Translate from 越南语 to 中文

Cái đó ổn đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from 越南语 to 中文

Tia cực tím có hại đối với sức khỏe chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from 越南语 to 中文

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from 越南语 to 中文

Hai đội đối đầu nhau quyết liệt.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy bác bỏ mọi ý kiến phản đối.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả sinh viên đều phản đối chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文

Đối thoại ngoại giao đã giúp kết thúc cuộc xung đột.
Translate from 越南语 to 中文

Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from 越南语 to 中文

Hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文

Cuốn sách này tương đối dễ đọc đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cuốn sách này tương đối dễ đọc đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from 越南语 to 中文

Đối với cái bình đất sét thì bình sắt là vật bên cạnh đáng sợ.
Translate from 越南语 to 中文

Đuôi -n chỉ đối tượng.
Translate from 越南语 to 中文

Nancy sẽ không bao giờ hẹn hò với tôi. Cô ấy quá cao xa đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Rừng có ý nghĩa lớn đối với khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文

Em phải đánh vào điểm yếu của đối phương mới mong thắng được trận này.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị yếu thế và đành chịu thua đối phương.
Translate from 越南语 to 中文

tôi có thể chịu đựng được sự đối xử của nó.
Translate from 越南语 to 中文

Sức khỏe là tất cả đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với tôi sức khỏe là tất cả.
Translate from 越南语 to 中文

Điều đó kinh tởm tuyệt đối!
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá thấp đối thủ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà anh ta đối diện với nhà tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from 越南语 to 中文

Thái độ cuả ông đối với cô rất lịch sự, cùng với óc hài hước dễ ưa.
Translate from 越南语 to 中文

Sinco đã trở thành một đối thủ cạnh tranh lớn nhất cuả chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Quyển sách này quá xa vời đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi nó có thể đối mặt với mức án 10 năm tù.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nói nó đối mặt với báo chí nhưng nó từ chối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hoàn toàn phản đối kế hoạch.
Translate from 越南语 to 中文

Bài hát này quen thuộc đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ phản đối kế hoạch đó.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều có quyền được bảo hộ đối với những quyền lợi về vật chất và tinh thần xuất phát từ công trình khoa học, văn học và nghệ thuật mà người đó là tác giả.
Translate from 越南语 to 中文

Đây không phải là máu của tôi mà là của đối thủ. Trên người tôi không có một vết thương nào cả.
Translate from 越南语 to 中文

Tuyệt đối không có chuyện đó.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta phẫn nộ vì con mình bị đối xử tệ bạc.
Translate from 越南语 to 中文

Lời khuyên của bạn luôn luôn hữu ích đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy đối tốt với kẻ ghét mình.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với tôi, nó quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Thông tin này rất quan trọng đối với chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Đội bóng đá Đức chiến thắng đội Brazin tuyệt đối .
Translate from 越南语 to 中文

Nó chỉ là việc nhỏ đối với bạn, nhưng đối với nhiều người khác việc đó rất khó thực hiện.
Translate from 越南语 to 中文

Nó chỉ là việc nhỏ đối với bạn, nhưng đối với nhiều người khác việc đó rất khó thực hiện.
Translate from 越南语 to 中文

Những quyển sách như vậy quá khó đối với nó.
Translate from 越南语 to 中文

Những quyển sách như vậy quá khó đối với anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Những quyển sách như vậy quá khó đối với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với mọi người, nó đều rất thân thiết.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không thể để đối phương thừa cơ được.
Translate from 越南语 to 中文

Mùa thu của Bắc Kinh nói chung khí hậu tương đối mát mẻ dễ chịu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quá già đối với cô ta.
Translate from 越南语 to 中文

Chính phủ đã quyết định áp đặt thuế đặc biệt đối với những thu nhấp rất cao.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu anh có thể từ bỏ ứng xử ngạo nghễ của anh, thì sẽ tốt hơn đối vời mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi nhà này có vị trí thích hợp, nhưng vấn đề là nó quá nhỏ đối với gia đình đông đúc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cách đối xử như vậy khiến bất cứ ai cũng phải nổi dậy.
Translate from 越南语 to 中文

Ông tán thành hay phản đối ý kiến của nó?
Translate from 越南语 to 中文

Ông Ramsbottom chẳng nói cho tôi biết còn có đối tác.
Translate from 越南语 to 中文

Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn là đối thủ xứng tầm.
Translate from 越南语 to 中文

Chính sách của chính phủ bị phê phán bởi đảng đối lập.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy giữ bình tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy đứng mặt đối mặt.
Translate from 越南语 to 中文

Hoặc là bạn đồng tình, hoặc là bạn phản đối tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi từng đối đầu nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với tôi, hoàn thành công việc đó chỉ trong một tuần là một thử thách lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Sự tồn tại của linh hồn vẫn còn là một câu hỏi đối với các nhà khoa học.
Translate from 越南语 to 中文

Có ai phản đối gì không?
Translate from 越南语 to 中文

Đại bộ phận người dân Nhật phản đối việc tăng thuế.
Translate from 越南语 to 中文

Phần lớn người Nhật phản đối việc tăng thuế.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy có vai trò quan trọng đối với tổ chức của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Dù cho có bị phản đối bao nhiêu, tôi cũng không thèm để tâm đến chuyện đó.
Translate from 越南语 to 中文

Nước không thể thiếu đối với cuộc sống chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Đội đối phương đang củng cố hàng phòng ngự không thể xuyên phá.
Translate from 越南语 to 中文

Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from 越南语 to 中文

Thomas, tôi phản đối ý kiến của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Cảnh sát đã đối chiếu dấu vân tay trên khẩu súng và trên cửa.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:chiềuXếpgọngàngsaugiặtxongmặclầnmở