Vietnamese example sentences with "tới"

Learn how to use tới in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from Vietnamese to English

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Không ai tới hết.
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Vietnamese to English

Mau rời khỏi đây. Cảnh sát tới bây giờ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không đợi được tới lúc nghỉ hè.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from Vietnamese to English

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from Vietnamese to English

Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from Vietnamese to English

Bill tới trường chậm, như mọi khi.
Translate from Vietnamese to English

Đoàn tầu này đi từ New York tới Boston.
Translate from Vietnamese to English

Xe buýt sân bay tới sân bay mất bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamese to English

Tôi lên xe buýt số mấy để tới Waikiki?
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn chở tôi tới khách sạn Hilton.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ xuống ở chặng đỗ tới.
Translate from Vietnamese to English

Hãy rẽ trái ở góc phố tới.
Translate from Vietnamese to English

Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Vietnamese to English

Cái đó không liên quan tới tôi.
Translate from Vietnamese to English

Trò chơi gần tới hồi kết.
Translate from Vietnamese to English

Yumi tới công viên để đánh quần vợt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Vietnamese to English

Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy tới Tokyo khi lên ba.
Translate from Vietnamese to English

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Tôi từ Canada tới.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy chờ tôi tới khi tôi đến.
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi khi anh ấy ra phố, anh ấy đều tới một hiệu sách.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from Vietnamese to English

Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Translate from Vietnamese to English

Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Anh ta là người đầu tiên tới.
Translate from Vietnamese to English

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamese to English

Cái đó không dẫn tới đâu.
Translate from Vietnamese to English

Đêm đã xuống khi chúng tôi tới làng.
Translate from Vietnamese to English

Rốt cuộc anh ấy tới khách sạn.
Translate from Vietnamese to English

Mất bao nhiêu lâu để tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy sẽ chơi gôn chủ nhật tới.
Translate from Vietnamese to English

Trên đường tới đây tôi bị hỏng xe hơi.
Translate from Vietnamese to English

Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from Vietnamese to English

Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from Vietnamese to English

Niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy khẩn trương để kịp thời tới cuộc họp.
Translate from Vietnamese to English

Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới.
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from Vietnamese to English

Đoàn tầu khởi hành hồi chín giờ và tới đây hồi mười giờ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi gặp Tom trên đường tới trường.
Translate from Vietnamese to English

Sự tranh chấp dẫn tới bất hòa.
Translate from Vietnamese to English

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Vietnamese to English

Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã tới vườn thú.
Translate from Vietnamese to English

Nhiệt độ tối thiểu hôm nay lên tới +3 độ C.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta phải đi tới đó bằng xe hơi hay tắc xi?
Translate from Vietnamese to English

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ta đi một mình tới Brazin.
Translate from Vietnamese to English

Máy bay tới đúng giờ.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy phán xét rằng không thể đi bộ tới đó được.
Translate from Vietnamese to English

Vì mẹ tôi ốm, tôi không thể tới buổi hòa nhạc được.
Translate from Vietnamese to English

Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Vietnamese to English

Tôi mời mười hai người tới bữa tiệc của tôi, nhưng một người không đến.
Translate from Vietnamese to English

Hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy đi ra biển đi. Tôi được nghỉ làm trong 6 ngày tới.
Translate from Vietnamese to English

Cuộc họp sẽ giải tán trong khi bạn tới đó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ rằng cô ta sẽ tới.
Translate from Vietnamese to English

Hình như đã tới lúc con người phải trả giá.
Translate from Vietnamese to English

Nói tới mới nhớ.
Translate from Vietnamese to English

Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Translate from Vietnamese to English

Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from Vietnamese to English

Sao bạn không tới thăm tụi tôi?
Translate from Vietnamese to English

Tới năm 2030, thì 21 phần trăm dân số sẽ vượt 65 tuổi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ đợi ở đây đến khi nào cô ấy tới.
Translate from Vietnamese to English

Có thể anh ấy ở trên chuyến tàu tới.
Translate from Vietnamese to English

Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamese to English

Tụi nó lỗ tới 1 triệu yên.
Translate from Vietnamese to English

Chúng nó lỗ tới một triệu yên lận.
Translate from Vietnamese to English

cô ấy nhắn tin rằng cô ấy sẽ tới sớm
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from Vietnamese to English

Chương trình Kabuki tháng tới là gì vậy.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from Vietnamese to English

Mười phút đi bộ các bạn sẽ tới trạm xe buýt.
Translate from Vietnamese to English

Tao đếch quan tâm tới nó.
Translate from Vietnamese to English

Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from Vietnamese to English

Cầu thang có tới 22 bậc.
Translate from Vietnamese to English

Mây đen kéo tới gần, nên chúng tôi đi vào trong.
Translate from Vietnamese to English

Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Mày đã tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamese to English

Mày đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamese to English

Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from Vietnamese to English

Nó về sớm sau khi chúng tôi tới.
Translate from Vietnamese to English

Nếu không nhờ dượng thì con phải ngồi bóc lịch 6 tháng tới đấy.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta sẽ tới Palau.
Translate from Vietnamese to English

chúng tôi cần người đưa tới một hòn đảo ở đây.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi cần người đưa tới chỗ này.
Translate from Vietnamese to English

Ta cần bay thẳng vào tâm bão để tới được hòn đảo.
Translate from Vietnamese to English

Còn ai nghĩ tới nghề ấp trứng thằn lằn không nhỉ?
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: say, quên, nghiệp, hẹn, , , chìa, khóa, Kính, mỳ.