Vietnamese example sentences with "pháp"

Learn how to use pháp in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã quen chị ấy ở Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from Vietnamese to English

Nghệ thuật nấu ăn của Trung Quốc không thua kém gì của Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không đọc được tiếng Pháp
Translate from Vietnamese to English

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Akiko có vài người bạn ở Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người đều bình đăng trước pháp luật.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamese to English

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không thể nói tốt tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta thích tiếng Pháp hơn tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Cho đến bây giờ, tôi đã học tiếng Pháp suốt 4 năm.
Translate from Vietnamese to English

Đó là căn cứ yết hầu của bọn Pháp, chúng ta hãy tấn công váo đó.
Translate from Vietnamese to English

Thời thực dân Pháp, yếu lược là cấp học thấp nhất.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Pháp là ở Tây Âu.
Translate from Vietnamese to English

Phương pháp luận được dùng trong cuộc nghiên cứu của anh ta cũng hữu ích trong việc quản lý cuộc nghiên cứu của chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy học tiếng Pháp và thiết kế web.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy quyết định đi đến Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Nhiều người nói rằng tháng sau cô ta sẽ đi Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp.
Translate from Vietnamese to English

Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam.
Translate from Vietnamese to English

Phương pháp của cô ấy tiến bộ hơn của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện.
Translate from Vietnamese to English

Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ cô ta có thể nói tiếng Pháp
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã học tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Hoa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thông dịch những lời anh ta nói từ tiếng Pháp sang tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta có cũng rất hiếm khi nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang học nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Có ai vui lòng dịch câu này sang tiếng Pháp?
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from Vietnamese to English

Tôi được một luật sư người Pháp nhận vào làm.
Translate from Vietnamese to English

Ngoài tiếng Pháp ra, anh ta còn có thể nói tiếng Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamese to English

Tuổi kết hôn hợp pháp ở Úc là 18.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn học tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta là người Pháp. Tôi biết nhờ cách phát âm của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Biện pháp hiệu quả nhất để giết thời gian nhất đương nhiên vẫn là chuyện trò, chém gió, buôn chuyện.
Translate from Vietnamese to English

Chẳng lẽ không còn phương pháp hay nào.
Translate from Vietnamese to English

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải có những biện pháp thích hợp vào thời điểm thích hợp.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phát âm từ "WiFi" trong tiếng Pháp như thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Tôi xin lỗi vì đã dùng phương pháp này để đưa anh đến.
Translate from Vietnamese to English

Dĩ nhiên là tôi sẽ đi Pháp vào một ngày nào đó, chỉ là chưa biết là khi nào thôi.
Translate from Vietnamese to English

Nó đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamese to English

Ổng đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamese to English

Học tiếng Pháp có khó không?
Translate from Vietnamese to English

Tom nói chuyện với cha bằng tiếng Pháp và nói với mẹ bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi ủng hộ đội Pháp ở World Cup.
Translate from Vietnamese to English

Tom nói tiếng Pháp tốt hơn cậu.
Translate from Vietnamese to English

Tom có giải pháp cho mọi thứ.
Translate from Vietnamese to English

Phóng hoả là một hành động phạm pháp.
Translate from Vietnamese to English

Dường như Tom nói tiếng Pháp tốt hơn lúc trước.
Translate from Vietnamese to English

Tom dành nhiều thời gian cố gắng để học cách chơi tù và của người Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Đó là giải pháp tạm thời.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã nói là bạn có thể nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã nói là bạn nói được tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Đây chính là phương pháp tốt nhất.
Translate from Vietnamese to English

Câu văn này không chứa lỗi ngữ pháp nào.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy học tiếng Pháp vài năm nay rồi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không ngờ Tom có thể nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Ở trường bọn cháu, tiếng Pháp là môn học không bắt buộc.
Translate from Vietnamese to English

Tom nghĩ rằng mình là giáo viên tiếng Pháp giỏi nhất ở đây.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Pháp rất khó phải không?
Translate from Vietnamese to English

Mình không thể nói tiếng Pháp tốt như mình muốn.
Translate from Vietnamese to English

Tom tới Paris để học tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chạy rất nhiều như một phương pháp cho Olympics.
Translate from Vietnamese to English

Giá mà tôi có thể học tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Pháp không có dễ cho chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English

Có thật là Tom không biết nói tiếng Pháp không?
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn cả tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi dạy tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Pháp là tiếng mẹ đẻ của cô ấy.
Translate from Vietnamese to English

Tom khá giỏi tiếng Pháp, nhưng vẫn còn mắc nhiều lỗi sai.
Translate from Vietnamese to English

Pháp luật hiện hành không cân nhắc đến sự đa dạng sắc tộc.
Translate from Vietnamese to English

"Bạn thử nói gì đó bằng tiếng Pháp xem nào." "Ờ thì, tôi không biết phải nói sao cả." "Vậy thì hãy thử nói "Tôi không biết phải nói sao cả" bằng tiếng Pháp xem."
Translate from Vietnamese to English

"Bạn thử nói gì đó bằng tiếng Pháp xem nào." "Ờ thì, tôi không biết phải nói sao cả." "Vậy thì hãy thử nói "Tôi không biết phải nói sao cả" bằng tiếng Pháp xem."
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy thích tiếng Pháp hơn tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi mang quốc tịch Pháp, nhưng quê tôi lại ở Việt Nam.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi cùng nhau học tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã quyết định chọn trường này vì tôi bị thu hút bởi phương pháp giảng dạy tốt của trường đó.
Translate from Vietnamese to English

Việc làm của anh ấy đang vi phạm pháp luật.
Translate from Vietnamese to English

Tom chỉ biết nói tiếng Pháp bập bõm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cần tuyển một người có khả năng nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cần tuyển người biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tom đã học tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Có thật là Tom không biết một chút tiếng Pháp nào không?
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: thấy, thành, thạo, Pháp, hai, ba, năm, giải, nghĩa, hối.