Vietnamese example sentences with "khác"

Learn how to use khác in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Có thể nói cách khác được không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Vietnamese to English

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Vietnamese to English

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Vietnamese to English

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from Vietnamese to English

Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from Vietnamese to English

Ở châu Âu có nhiều loại người khác nhau.
Translate from Vietnamese to English

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamese to English

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from Vietnamese to English

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.
Translate from Vietnamese to English

Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from Vietnamese to English

Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Vietnamese to English

Tôi yêu cầu một chai rượu vang khác.
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from Vietnamese to English

Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from Vietnamese to English

Dùng ngón tay trỏ vào người khác là bất nhã.
Translate from Vietnamese to English

Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from Vietnamese to English

Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from Vietnamese to English

Anh có muốn miếng bánh ngọt khác không?
Translate from Vietnamese to English

Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Vietnamese to English

Đua cho tôi cái máy ảnh khác.
Translate from Vietnamese to English

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Vietnamese to English

Tôi như là người khác ấy.
Translate from Vietnamese to English

David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from Vietnamese to English

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from Vietnamese to English

Con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện, nên khác với động vật.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi người một ý kiến khác nhau, không ai giống của ai.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.
Translate from Vietnamese to English

Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có hiểu được sự khác biệt không?
Translate from Vietnamese to English

Phong tục nè nếp biến đổi khác nhau ở mỗi quốc gia.
Translate from Vietnamese to English

Sư tử sống dựa trên những loài động vật khác.
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamese to English

Chỉ vào người khác là bất lịch sự.
Translate from Vietnamese to English

Valencia nỗi tiếng về những công trình kiến trúc khác thường của nó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ phi cô có bằng kinh doanh.
Translate from Vietnamese to English

Cô biết cô không có sự chọn lựa nào khác.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sắp giao cho cô một công việc khác thường.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không đề nghị cô dò xét một tổng công ty khác.
Translate from Vietnamese to English

Nó đã đi du lịch bằng một cái tên khác.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã du lịch với một cái tên khác.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã đi du lịch dưới một cái tên khác.
Translate from Vietnamese to English

Ai ăn mặn, nấy khác nước.
Translate from Vietnamese to English

Điều mình không thích thì đừng gây ra cho người khác.
Translate from Vietnamese to English

Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from Vietnamese to English

Có phải tôi vay mượn hạnh phúc của người khác?
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang điều tra vụ án khác.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang làm việc với trường hợp khác.
Translate from Vietnamese to English

London khác với Tokyo về mặt khí hậu.
Translate from Vietnamese to English

Bạn không được xâm phạm sự riêng tư của người khác.
Translate from Vietnamese to English

Jane thông minh như những đứa bé gái khác trong lớp của nó.
Translate from Vietnamese to English

Nhưng các fan của Verne lại nghĩ khác.
Translate from Vietnamese to English

Vậy là ta có 3 tác phẩm khác nhau.
Translate from Vietnamese to English

Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể đổi cho tôi cái khác dược không?
Translate from Vietnamese to English

Anh có thể đổi cho tôi cái khác không?
Translate from Vietnamese to English

Ngôi làng và thị trấn khác nhau chỗ nào?
Translate from Vietnamese to English

Sự khác biệt giữa làng và thị trấn là gì.
Translate from Vietnamese to English

Nó đã chọn đi một con đường khác.
Translate from Vietnamese to English

Không nói ngôn ngữ khác!
Translate from Vietnamese to English

Văn hóa ăn uống khác nhau ở mỗi nước.
Translate from Vietnamese to English

Tôi bị dính vào cuộc tranh cãi của người khác.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn luôn truy tìm những sai lầm của người khác.
Translate from Vietnamese to English

Sách vở tựa như bầy ong, đem tinh hoa từ trí tuệ này sang trí tuệ khác.
Translate from Vietnamese to English

Nó đã đi từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.
Translate from Vietnamese to English

Cái đó là để cho những người muốn biết anh ta và những nhà khoa học khác đang làm gì.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi người có một loại rượu ưu thích khác nhau.
Translate from Vietnamese to English

Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from Vietnamese to English

Vào mùa du lịch, nhiều khách sạn khác tăng giá phòng.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả các ngôi nhà khác trong phố đều mới và xinh xắn. Chúng có cửa sổ lớn và tường trắng phẳng phiu.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from Vietnamese to English

Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from Vietnamese to English

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Vietnamese to English

Đạo Cơ Đốc và đạo Hồi là hai đạo phái khác nhau
Translate from Vietnamese to English

Thử cái khác xem sao.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có những điều khác để lo lắng, như là công việc.
Translate from Vietnamese to English

Nó là một tờ báo giống như mọi tờ báo khác.
Translate from Vietnamese to English

Không còn gì khác để làm nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi e rằng bạn không còn lựa chọn nào khác.
Translate from Vietnamese to English

Tom và ba thành viên khác của đội đã bị thương trong tai nạn.
Translate from Vietnamese to English

Nó chỉ là việc nhỏ đối với bạn, nhưng đối với nhiều người khác việc đó rất khó thực hiện.
Translate from Vietnamese to English

Người ta sống trên đời không thuộc về giai cấp này thì thuộc giai cấp khác.
Translate from Vietnamese to English

Cho nó cơ hội khác đi.
Translate from Vietnamese to English

Ngày nào đó tôi sẽ đi thăm các nước khác.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã có thể kết hôn rồi, nói cách khác, cô ấy là người phụ nữ đã có chồng.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không đi, nói cách khác, chẳng có gì chứng minh anh ấy đã đi cả.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu tiếng Quảng Châu, nên thường làm trò cười cho người khác.
Translate from Vietnamese to English

Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn thử cái gì khác nữa.
Translate from Vietnamese to English

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Vietnamese to English

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: chung, quyết, phản, đưa, ngắn, thua, Sắp, tiết, đồ, nắng.