Phrases d'exemple en Vietnamien avec "cuối"

Apprenez à utiliser cuối dans une phrase en Vietnamien. Plus de 100 exemples soigneusement sélectionnés.

Essayez l'application Mate pour Mac

Traduisez dans Safari et d'autres applications macOS en un clic.

essayer gratuitement

Essayez l'application Mate pour iOS

Traduisez dans Safari, Mail, les PDF et d'autres applications en un clic.

Essayez l'extension Mate pour Chrome

Traduction en double-cliquant pour tous les sites web et les sous-titres Netflix.

Installez gratuitement

Essayez les applications Mate

Installez-le sur Chrome (ou tout autre navigateur) sur votre ordinateur et lisez Internet comme s'il n'y avait pas de langues étrangères.

Installez gratuitement

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamien to Français

Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from Vietnamien to Français

Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from Vietnamien to Français

Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from Vietnamien to Français

Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from Vietnamien to Français

Bạn thăm Kyoto lần cuối khi nào?
Translate from Vietnamien to Français

Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng anh ta sẽ ở tù.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from Vietnamien to Français

Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng tôi cũng làm xong bài.
Translate from Vietnamien to Français

Mặc dù khẩn tương, bà già nhỡ chuyến tầu cuối.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from Vietnamien to Français

Linh cửu được đưa đến nơi yên nghỉ cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ta đã không đếm bữa tiệc cuối.
Translate from Vietnamien to Français

Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from Vietnamien to Français

Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from Vietnamien to Français

Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi sẽ chiến đấu cho đến hơi thở cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from Vietnamien to Français

Sẽ có một đợt khủng hoảng kinh tế vào cuối năm nay.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng mưa cũng ngưng.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng mưa cũng tạnh.
Translate from Vietnamien to Français

Câu hỏi cuối dành cho tôi là tôi có thích kinh doanh không.
Translate from Vietnamien to Français

Cô ấy cuối đầu chào.
Translate from Vietnamien to Français

Thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.
Translate from Vietnamien to Français

Chặng cuối của cuộc hành trình của chúng tôi sẽ là khó khăn nhất.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng, cơn đau đã qua đi.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng tôi phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Translate from Vietnamien to Français

Trong những thứ Tom đã làm cuối tuần rồi, anh ta nói rằng lướt ván buồm là vui nhất.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng tôi cũng tìm được một ý tưởng tuyệt vời.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi không nghe được tên cuối của bạn.
Translate from Vietnamien to Français

Voyager 1 cuối cùng đã đến khoảng không giữa các vì sao.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng thì bạn muốn làm gì với nó?
Translate from Vietnamien to Français

Tôi đợi mãi, cuối cùng, John đã tới.
Translate from Vietnamien to Français

Cậu là hi vọng cuối cùng của nhân loại.
Translate from Vietnamien to Français

Hãy bắt đầu ở dòng kế cuối.
Translate from Vietnamien to Français

Đó là đề nghị cuối cùng của tôi.
Translate from Vietnamien to Français

Hôm nay là thứ sáu, ngày mai là ngày cuối tuần rồi!
Translate from Vietnamien to Français

Người Anh cuối cùng cũng rút lui.
Translate from Vietnamien to Français

Lần cuối bạn nhìn thấy anh ta là khi nào?
Translate from Vietnamien to Français

Họ sống trong một ngôi nhà màu trằng với tường gạch trên góc bên trái phía cuối con phố.
Translate from Vietnamien to Français

Đã hơn một tuần kể từ lần cuối cùng tôi gặp Tom.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng Tom đã không tới.
Translate from Vietnamien to Français

Beethoven trở thành điếc vào những năm cuối đời.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi sẽ trả lương cho cậu vào cuối tháng.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng thì máy bay cũng cất cánh sau vài lần hoãn.
Translate from Vietnamien to Français

Hãy tìm một bàn ở gần cuối.
Translate from Vietnamien to Français

Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from Vietnamien to Français

Đợt nghỉ lễ này, tính cả cuối tuần, người dân được nghỉ tổng cộng 5 ngày.
Translate from Vietnamien to Français

Tom là người ăn xong cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng anh ấy đã tới.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng thì anh ấy đã tới.
Translate from Vietnamien to Français

Bạn có chắc chắn là bạn đã bấm nút cuối cùng chưa?
Translate from Vietnamien to Français

Cụ già đã trút hơi thở cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Đáp án của những câu hỏi ôn tập được tổng hợp ở cuối sách.
Translate from Vietnamien to Français

Tom cuối cùng cũng tìm thấy nơi cất giấu kho báu.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng thì một tiểu thuyết mới đã được phát hành.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi đã nghĩ là cuộc sống cuối cùng sẽ trở lại bình thường, thế mà làn sóng lây nhiễm thứ hai lại xảy ra.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi cuối cùng cũng đã tìm được ra cách giải quyết cho vấn đề đó.
Translate from Vietnamien to Français

Tom đã cố gắng dùng xà beng để mở cái ngăn kéo trong 15 phút, nhưng cuối cùng vẫn không thể mở được.
Translate from Vietnamien to Français

Cô ấy lâm vào cảnh nợ nần, và cuối cùng đã phá sản.
Translate from Vietnamien to Français

Nước Anh đã bắt đầu công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ XVIII.
Translate from Vietnamien to Français

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from Vietnamien to Français

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from Vietnamien to Français

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Tôi thật sự đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau sâu đậm thế kia mà.."
Translate from Vietnamien to Français

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Tôi thật sự đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau sâu đậm thế kia mà.."
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng cũng đến thứ sáu rồi đấy.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng cũng đến thứ sáu rồi.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng, dự thảo luật đó đã bị buộc phải bãi bỏ.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng, dự thảo luật đã bị buộc phải bãi bỏ.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy là người cười cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Sau nhiều năm sống lăng nhăng, Tom cuối cùng đã kết hôn và ổn định cuộc sống với Mary.
Translate from Vietnamien to Français

Ở trận chung kết FIFA World Cup 2014, đội tuyển Đức đã đánh bại đội tuyển Argentina với tỉ số là 1-0 trong những phút cuối thời gian hiệp phụ.
Translate from Vietnamien to Français

Ảnh hưởng của sự cải tiến về kỹ thuật vào thời điểm cuối thế kỷ đã có khuynh hướng lan rộng ra đời sống bình thường.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng Tom đã thay đổi tên của mình.
Translate from Vietnamien to Français

Giấc mơ cả đời của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamien to Français

Giấc mơ cả đời của bà ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamien to Français

Đứa trẻ cuối cùng cũng đã biết đi.
Translate from Vietnamien to Français

Trong những thứ Tom đã làm vào cuối tuần trước, anh ta nói lướt ván buồm là vui nhất.
Translate from Vietnamien to Français

Lần cuối bạn ăn một quả lựu là khi nào?
Translate from Vietnamien to Français

Lần cuối mà bạn ăn một quả lựu là khi nào?
Translate from Vietnamien to Français

Giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamien to Français

Ước mơ của anh ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy đã đi Paris vào cuối tháng Năm.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy đã đi Pa-ri vào cuối tháng 5.
Translate from Vietnamien to Français

Xin lỗi nhưng tôi không thể cho bạn mượn ô tô của tôi vào cuối tuần sau.
Translate from Vietnamien to Français

Lần cuối bạn đến Kyoto là khi nào?
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng cũng đến thứ Sáu rồi.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng cũng tới thứ 6 rồi.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy đã đến kịp chuyến tàu cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Ông ấy đã tới kịp chuyến tàu cuối cùng.
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng, chúng tôi đã có thể bơi qua con sông đó.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy sẽ ghi nhớ hai ngày cuối tuần này cho đến hết cuộc đời.
Translate from Vietnamien to Français

Đó là ngày cuối cùng tôi thấy Tom.
Translate from Vietnamien to Français

Consultez également les mots suivants : bươm, bướm, lên, Giá, , vậy, tùy, thuộc, vào, văn.