学习如何在越南语句子中使用tớ。超过100个精心挑选的例子。
tớ đang đợi bạn của tớ.
Translate from 越南语 to 中文
tớ đang đợi bạn của tớ.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đã mua cho chúng tớ một con cún.
Translate from 越南语 to 中文
Sally và tớ làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Đất nước của chúng tớ đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bạn của bọn tớ, Tom
Translate from 越南语 to 中文
không phải, tớ là người Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tớ nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không thích cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tớ không nói tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không giống cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Các cậu đã nói thế, để tớ nghĩ xem đã.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
Translate from 越南语 to 中文
"Đây, quà này" - "Hả, cho tớ à? Cám ơn nhé!"
Translate from 越南语 to 中文
Giúp tớ làm bài tập tiếng Anh nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Giới thiệu cho tớ mấy em xinh tươi đi.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra tớ không nên để cậu trở về nhà một mình, đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi ăn, bọn tớ đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không rảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đã bảo cậu để đó cho tớ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đã bảo cậu để đó cho tớ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ cần biết chuyện gì đã xảy ra với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Ồ xin lỗi, tớ có đánh thức ấy dậy không?
Translate from 越南语 to 中文
Kể cho tớ biết tất cả về cô ấy đi.
Translate from 越南语 to 中文
Chủ nhật tớ gọi nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ vẫn chưa gọi lại cho họ.
Translate from 越南语 to 中文
Để tớ nói cho cậu biết nó như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ tin bọn mình có thể làm xong vào ngày mai
Translate from 越南语 to 中文
Bọn tớ chả ăn đồ ăn này bao giờ
Translate from 越南语 to 中文
Bọn tớ vẫn đang cố
Translate from 越南语 to 中文
Tom và tớ có vài việc cần làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không muốn xử lý việc đó bây giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ ăn tối sớm hơn ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nghĩ cậu nên về nhà ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không già như tớ nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ chán cuộc sống đơn điệu rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mệt muốn chết đi được, chả nghĩ được gì nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn mình sẽ giải quyết việc này khi tớ về.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ từng bị bắt cóc.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu khuyên tớ nên làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ biết con người cô ấy thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ giới thiệu bạn tớ với ấy nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ giới thiệu bạn tớ với ấy nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ sẽ chỉ hẹn hò với người dễ thương thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nghĩ mình thông minh hơn tớ á?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không muốn nói về vấn đề của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không muốn chuyển chỗ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ có một vài người bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc tớ đi bộ từ trạm Shinjuku tới Jumbocho ngày hôm qua!
Translate from 越南语 to 中文
Tớ có thể xem ti-vi cả ngày không chán.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ lên nhầm tàu.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn tớ đưa nó cho họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đi ngủ đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cực kỳ ngạc nhiên khi tớ nói với anh ấy Mary mua cái gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô nhỡ trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nghe tất cả những điều cậu nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nghe hết những điều cậu nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không nhớ nổi hôm qua tớ phải ăn những gì
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không nhớ nổi hôm qua tớ phải ăn những gì
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không nhớ nổi hôm qua mình ăn gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đã làm tất cả để giúp cậu, thậm chí nhiều hơn tớ phải làm. Cậu còn muốn gì nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đã làm tất cả để giúp cậu, thậm chí nhiều hơn tớ phải làm. Cậu còn muốn gì nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ đã làm tất cả những gì có thể để cứu Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ sẽ tới thư viện học bài vào ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ sẽ tới thư viện tầm này vào ngày mai để học bài.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nghĩ cậu quá bận.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt tớ đau.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có khi biết nhiều về tớ hơn là tớ biết về cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có khi biết nhiều về tớ hơn là tớ biết về cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy phải lòng tớ.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không chờ xe buýt được nữa. Muộn rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Các ngón chân tớ lạnh cóng.
Translate from 越南语 to 中文
Các ngón chân tớ đóng băng.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không thể tin là anh ấy mất rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu hát cho bọn tớ nghe một bài được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ ghét di chuyển.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ muốn ở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nói với cậu đây là một việc nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ muốn cảm ơn cậu, Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ còn phải bỏ tấm thảm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nghĩ nó là một cuốn sách hay, nhưng Jim lại nghĩ khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bảo tớ bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ chuẩn bị chạy.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang quà từ đảo Redang.
Translate from 越南语 to 中文
"Tom này, lúc động đất thì cậu có thức không?" "Hả, có động đất á?" "Ừ, lúc hơn một giờ rưỡi một tí. Lúc đó rung khá mạnh đấy." "Không đời nào, lúc đó tớ ngủ say như mọi khi."
Translate from 越南语 to 中文