Примеры предложений на Вьетнамский со словом "tớ"

Узнайте, как использовать tớ в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

tớ đang đợi bạn của tớ.
Translate from Вьетнамский to Русский

tớ đang đợi bạn của tớ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ đã mua cho chúng tớ một con cún.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sally và tớ làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đất nước của chúng tớ đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là bạn của bọn tớ, Tom
Translate from Вьетнамский to Русский

không phải, tớ là người Anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tớ nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không thích cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ tớ không nói tiếng Anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không giống cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các cậu đã nói thế, để tớ nghĩ xem đã.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from Вьетнамский to Русский

Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Đây, quà này" - "Hả, cho tớ à? Cám ơn nhé!"
Translate from Вьетнамский to Русский

Giúp tớ làm bài tập tiếng Anh nhé?
Translate from Вьетнамский to Русский

Giới thiệu cho tớ mấy em xinh tươi đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lẽ ra tớ không nên để cậu trở về nhà một mình, đêm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi ăn, bọn tớ đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không rảnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ đã bảo cậu để đó cho tớ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ đã bảo cậu để đó cho tớ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ cần biết chuyện gì đã xảy ra với Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ồ xin lỗi, tớ có đánh thức ấy dậy không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Kể cho tớ biết tất cả về cô ấy đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chủ nhật tớ gọi nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ vẫn chưa gọi lại cho họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Để tớ nói cho cậu biết nó như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ tin bọn mình có thể làm xong vào ngày mai
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn tớ chả ăn đồ ăn này bao giờ
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn tớ vẫn đang cố
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và tớ có vài việc cần làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không muốn xử lý việc đó bây giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ ăn tối sớm hơn ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ nghĩ cậu nên về nhà ngay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không già như tớ nghĩ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ chán cuộc sống đơn điệu rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ mệt muốn chết đi được, chả nghĩ được gì nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn mình sẽ giải quyết việc này khi tớ về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ từng bị bắt cóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu khuyên tớ nên làm gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ biết con người cô ấy thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ giới thiệu bạn tớ với ấy nhé?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ giới thiệu bạn tớ với ấy nhé?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ sẽ chỉ hẹn hò với người dễ thương thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu nghĩ mình thông minh hơn tớ á?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không muốn nói về vấn đề của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không muốn chuyển chỗ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ có một vài người bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rốt cuộc tớ đi bộ từ trạm Shinjuku tới Jumbocho ngày hôm qua!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ có thể xem ti-vi cả ngày không chán.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ lên nhầm tàu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn tớ đưa nó cho họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ đi ngủ đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom cực kỳ ngạc nhiên khi tớ nói với anh ấy Mary mua cái gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ mang ô nhỡ trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ nghe tất cả những điều cậu nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ nghe hết những điều cậu nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không nhớ nổi hôm qua tớ phải ăn những gì
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không nhớ nổi hôm qua tớ phải ăn những gì
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không nhớ nổi hôm qua mình ăn gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ đã làm tất cả để giúp cậu, thậm chí nhiều hơn tớ phải làm. Cậu còn muốn gì nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ đã làm tất cả để giúp cậu, thậm chí nhiều hơn tớ phải làm. Cậu còn muốn gì nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ đã làm tất cả những gì có thể để cứu Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ sẽ tới thư viện học bài vào ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ sẽ tới thư viện tầm này vào ngày mai để học bài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ nghĩ cậu quá bận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mắt tớ đau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu có khi biết nhiều về tớ hơn là tớ biết về cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu có khi biết nhiều về tớ hơn là tớ biết về cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy phải lòng tớ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không chờ xe buýt được nữa. Muộn rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các ngón chân tớ lạnh cóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các ngón chân tớ đóng băng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không thể tin là anh ấy mất rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu hát cho bọn tớ nghe một bài được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ ghét di chuyển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ muốn ở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ nói với cậu đây là một việc nguy hiểm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ muốn cảm ơn cậu, Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ còn phải bỏ tấm thảm đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ nghĩ nó là một cuốn sách hay, nhưng Jim lại nghĩ khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom bảo tớ bình tĩnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ chuẩn bị chạy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ mang quà từ đảo Redang.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tom này, lúc động đất thì cậu có thức không?" "Hả, có động đất á?" "Ừ, lúc hơn một giờ rưỡi một tí. Lúc đó rung khá mạnh đấy." "Không đời nào, lúc đó tớ ngủ say như mọi khi."
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: nên, cả, Đó, một, con, thỏ, hung, ác, từ, trên.