学习如何在越南语句子中使用giúp。超过100个精心挑选的例子。
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from 越南语 to 中文
Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẵn sàng giúp bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giúp tôi rửa bát đĩa không?
Translate from 越南语 to 中文
Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể giúp bạn được không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giúp tôi rửa bát đĩa?
Translate from 越南语 to 中文
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua tôi giúp bố tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không thể xong được nếu bạn không giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể yêu cầu bạn giúp một việc được không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có vui lòng giúp tôi một việc không?
Translate from 越南语 to 中文
Đối thoại ngoại giao đã giúp kết thúc cuộc xung đột.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần sự giúp đỡ của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy giúp nấu bữa ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy có nhã ý giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không phải giúp đỡ gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể giúp gì , thưa ông?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ giúp anh ta bất kể bạn nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from 越南语 to 中文
Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from 越南语 to 中文
Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần chúng tôi giúp không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đoán là bạn sẽ cần giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ngồi nghỉ cho đến khi cô đủ sức bước đi mà không cần người giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đến nhờ chúng tôi giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần sự giúp đỡ của chúng tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần chúng tôi giúp đỡ không?
Translate from 越南语 to 中文
Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tùy chúng tôi giúp đỡ những người đó.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from 越南语 to 中文
Sau này có thể giúp con vào trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Anh giúp vui cho em nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để tôi giúp bạn, nếu cần.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Không, tôi chưa hề giúp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta nên phụ giúp mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn giúp chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ từ ba mẹ, con sẽ không được như ngày hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Tom giúp đỡ chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ơi, mua vé số giúp em đi!
Translate from 越南语 to 中文
Siêu âm là một hình thức giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đồng ý giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giúp tôi mở cái nắp ( hoặc nút )này .
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.
Translate from 越南语 to 中文
Lời khuyên của anh ta không giúp được gì nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rời Osaka đi Tokyo, tin rằng anh trai sẽ giúp mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể giúp bạn gì không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể giúp gì không?
Translate from 越南语 to 中文
Ta nên giúp đỡ nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bận một chút, cho nên anh ấy không thể giúp bạn hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Giúp tớ làm bài tập tiếng Anh nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đã thử giúp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi lấy làm tiếc tôi không thể giúp được.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã không giúp anh ta, vậy anh ta đã tự làm điều đó một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhờ anh ấy giúp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang tìm người giúp anh ấy chuyển cái piano đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ rằng đáng lẽ tôi nên nhờ giúp đỡ mới phải.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là bạn có thể giúp tôi được không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Rất vui vì tôi có thể giúp.
Translate from 越南语 to 中文
Xin Chúa giúp chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Xin Chúa giúp chúng con.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cần giúp đỡ khẩn cấp.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn gặp Tom, hãy nói với nó giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn thấy Tom, xin kể cho anh ấy giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Để tôi giúp bạn cái đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi tôi nếu tôi có thể ở lại và giúp anh ấy dọn dẹp sau bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Giờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giúp Tom không?
Translate from 越南语 to 中文
Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không thể giúp họ được nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không thể giúp họ được nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Giúp đỡ Tom là một sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giúp tôi đổi một chút tiền được không?
Translate from 越南语 to 中文
Hàng xóm mới của chúng luôn sẵn sàng nếu chúng tôi cần giúp đỡ trong bất cứ việc gì.
Translate from 越南语 to 中文
Sự trợ giúp của anh ấy đến thật đúng lúc.
Translate from 越南语 to 中文
Làm thế nào mà Tom khiến cậu giúp anh ấy dọn dẹp ga-ra?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ làm điều này để giúp đỡ họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi sẽ làm điều này để giúp đỡ họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đến để giúp.
Translate from 越南语 to 中文