Узнайте, как использовать giúp в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Вьетнамский to Русский
Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẵn sàng giúp bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể giúp tôi rửa bát đĩa không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể giúp bạn được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from Вьетнамский to Русский
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể giúp tôi rửa bát đĩa?
Translate from Вьетнамский to Русский
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hôm qua tôi giúp bố tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ không thể xong được nếu bạn không giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể yêu cầu bạn giúp một việc được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có vui lòng giúp tôi một việc không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Đối thoại ngoại giao đã giúp kết thúc cuộc xung đột.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cần sự giúp đỡ của anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chị ấy giúp nấu bữa ăn trưa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bà ấy có nhã ý giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy không phải giúp đỡ gia đình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể giúp gì , thưa ông?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ giúp anh ta bất kể bạn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có cần chúng tôi giúp không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đoán là bạn sẽ cần giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ngồi nghỉ cho đến khi cô đủ sức bước đi mà không cần người giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom đã đến nhờ chúng tôi giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có cần sự giúp đỡ của chúng tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có cần chúng tôi giúp đỡ không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tùy chúng tôi giúp đỡ những người đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Với sự giúp đỡ của cô ấy, tiếng Pháp của tôi được cải thiện từng chút từng chút một.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sau này có thể giúp con vào trường đại học.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh giúp vui cho em nhé?
Translate from Вьетнамский to Русский
Hãy để tôi giúp bạn, nếu cần.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không, tôi chưa hề giúp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ta nên phụ giúp mẹ mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu bạn giúp chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu không có sự giúp đỡ từ ba mẹ, con sẽ không được như ngày hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom giúp đỡ chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ơi, mua vé số giúp em đi!
Translate from Вьетнамский to Русский
Siêu âm là một hình thức giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh tốt hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom đã đồng ý giúp đỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Xin hãy giúp tôi mở cái nắp ( hoặc nút )này .
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lời khuyên của anh ta không giúp được gì nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi rời Osaka đi Tokyo, tin rằng anh trai sẽ giúp mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể giúp bạn gì không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể giúp gì không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Ta nên giúp đỡ nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom bận một chút, cho nên anh ấy không thể giúp bạn hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский
Giúp tớ làm bài tập tiếng Anh nhé?
Translate from Вьетнамский to Русский
Ông ta đã thử giúp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi lấy làm tiếc tôi không thể giúp được.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi đã không giúp anh ta, vậy anh ta đã tự làm điều đó một mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ nhờ anh ấy giúp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom đang tìm người giúp anh ấy chuyển cái piano đi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nghĩ rằng đáng lẽ tôi nên nhờ giúp đỡ mới phải.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không biết là bạn có thể giúp tôi được không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Rất vui vì tôi có thể giúp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Xin Chúa giúp chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский
Xin Chúa giúp chúng con.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi cần giúp đỡ khẩn cấp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu bạn gặp Tom, hãy nói với nó giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu bạn thấy Tom, xin kể cho anh ấy giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Để tôi giúp bạn cái đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom hỏi tôi nếu tôi có thể ở lại và giúp anh ấy dọn dẹp sau bữa tiệc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Giờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể giúp Tom không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta không thể giúp họ được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi không thể giúp họ được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Giúp đỡ Tom là một sai lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể giúp tôi đổi một chút tiền được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Hàng xóm mới của chúng luôn sẵn sàng nếu chúng tôi cần giúp đỡ trong bất cứ việc gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sự trợ giúp của anh ấy đến thật đúng lúc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Làm thế nào mà Tom khiến cậu giúp anh ấy dọn dẹp ga-ra?
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta sẽ làm điều này để giúp đỡ họ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi sẽ làm điều này để giúp đỡ họ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi đến để giúp.
Translate from Вьетнамский to Русский