学习如何在越南语句子中使用chỗ。超过100个精心挑选的例子。
Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho ông thuốc gây tê tại chỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Còn chỗ trống không ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ này rất nguy hiểm cho người mới học bơi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này.
Translate from 越南语 to 中文
Cỗ máy mới sẽ chiếm nhiều chỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Xe buýt đỗ chỗ nào ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Để nó vào y nguyên chỗ cũ dùm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người hãy yên vị vào chỗ của mình nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hay tạt qua chỗ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi xem chỗ bạn bị thương.
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi xem chỗ bạn bị đau.
Translate from 越南语 to 中文
Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from 越南语 to 中文
Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Nó tìm chỗ ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tránh xa chỗ đó ra.
Translate from 越南语 to 中文
Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giới thiệu tôi chỗ ở tại Luân đôn không?
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ của tôi ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ của tao ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Xe đạp đã thế chỗ cho xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ đó là nghĩa địa cho tàu bè.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cần người đưa tới chỗ này.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đây là Thiên đường, mình sẽ xin một chỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi làng và thị trấn khác nhau chỗ nào?
Translate from 越南语 to 中文
Cho hỏi chỗ này có ai ngồi chưa ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể đặt chỗ trước ở đây không ?
Translate from 越南语 to 中文
Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả chỗ ngồi đều đã có người.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể để dành một chỗ ngồi cho tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Công ty của họ đã tạo ra thêm bốn mươi chỗ làm.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, chỗ này tên là gì?
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ anh vừa nói là đâu hả anh?
Translate from 越南语 to 中文
Có đủ chỗ cho tất cả mọi người.
Translate from 越南语 to 中文
Nó nhường chỗ cho người lớn tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó nhường chỗ cho người già.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bỏ đi từ chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chú ý chỗ này!
Translate from 越南语 to 中文
Có ai ngồi ở chỗ này không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã chỉ ra vài chỗ sai của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom phải ở chỗ nào đó gần đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị đau ở chỗ này.
Translate from 越南语 to 中文
Đáng gấp ba lần chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ ngồi rất thoải mái
Translate from 越南语 to 中文
Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đỗ xe vào chỗ trống.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không biết chỗ gỗ đó dùng để làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Trước tiên, tôi muốn bạn đi với tôi đến chỗ đang bán hàng giảm giá ở trung tâm mua sắm.
Translate from 越南语 to 中文
Công ty chỗ cậu làm tên gì?
Translate from 越南语 to 中文
Nhà hàng hết chỗ rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ này ít hơn chúng mình muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không muốn chuyển chỗ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho chó ăn chỗ thức ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Ai đã ăn hết chỗ thức ăn thừa vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
Translate from 越南语 to 中文
Xin mời ngồi chỗ kia.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể đồng tình với việc các cô gái trẻ đi một mình đến chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Thầy ơi, em bị ngứa "chỗ đó".
Translate from 越南语 to 中文
Cô ơi, em bị ngứa "chỗ ấy".
Translate from 越南语 to 中文
Ngài có hay tới chỗ này không ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi năm học mới bắt đầu được một thời gian, tôi vẫn chưa tìm được chỗ đứng của bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng cách nào đó tôi đã thoát ra khỏi chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể mua sách ở chỗ nào?
Translate from 越南语 to 中文
"Cậu có sao không? Có bị thương chỗ nào không?" "Không, không sao đâu. Ngược lại tớ còn thấy rất vui vì nhờ vậy, cậu đã nói chuyện một cách thật lòng với tớ." "Vậy hả. Không sao là tốt rồi."
Translate from 越南语 to 中文
Hay là bạn ghé qua chỗ cô ấy một chút xem sao?
Translate from 越南语 to 中文
Hãy ngồi bất cứ chỗ nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ngồi xổm ở chỗ cánh cổng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là nó ở quanh chỗ này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không bị thương chỗ nào hết.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết hai bức tranh này khác nhau ở chỗ nào không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết hai bức tranh này khác nhau chỗ nào không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bị trật khớp chỗ nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn trật khớp chỗ nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôn giáo và triết học khác nhau chỗ nào?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn thử cái này. Phòng thử đồ ở chỗ nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có bị thương chỗ nào không?
Translate from 越南语 to 中文
Trên tàu điện, Tom đã nhường chỗ cho một cụ bà chống gậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không thích nói ở chỗ đông người.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng học này chỉ đủ chỗ cho 30 học sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy giúp đỡ một bà lão từ chỗ ngồi đứng dậy.
Translate from 越南语 to 中文
Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ nằm liệt một chỗ mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn có chỗ nào không hiểu, bạn có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã ở chỗ này, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đi đến chỗ nào đó yên tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đến chỗ nào đó yên tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã biết là Tom sẽ không đi đến chỗ đó nếu bạn không đi cùng anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy quay về chỗ ngồi.
Translate from 越南语 to 中文