"chỗ" içeren Vietnamca örnek cümleler

chỗ kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho ông thuốc gây tê tại chỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Còn chỗ trống không ạ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ này rất nguy hiểm cho người mới học bơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cỗ máy mới sẽ chiếm nhiều chỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe buýt đỗ chỗ nào ạ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để nó vào y nguyên chỗ cũ dùm đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người hãy yên vị vào chỗ của mình nhé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy hay tạt qua chỗ tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho tôi xem chỗ bạn bị thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho tôi xem chỗ bạn bị đau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó tìm chỗ ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tránh xa chỗ đó ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể giới thiệu tôi chỗ ở tại Luân đôn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ của tôi ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ của tao ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe đạp đã thế chỗ cho xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ đó là nghĩa địa cho tàu bè.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi cần người đưa tới chỗ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu đây là Thiên đường, mình sẽ xin một chỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngôi làng và thị trấn khác nhau chỗ nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho hỏi chỗ này có ai ngồi chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể đặt chỗ trước ở đây không ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả chỗ ngồi đều đã có người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể để dành một chỗ ngồi cho tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Công ty của họ đã tạo ra thêm bốn mươi chỗ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin lỗi, chỗ này tên là gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ anh vừa nói là đâu hả anh?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có đủ chỗ cho tất cả mọi người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó nhường chỗ cho người lớn tuổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó nhường chỗ cho người già.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta bỏ đi từ chỗ đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy chú ý chỗ này!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có ai ngồi ở chỗ này không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã chỉ ra vài chỗ sai của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom phải ở chỗ nào đó gần đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi bị đau ở chỗ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đáng gấp ba lần chỗ đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ ngồi rất thoải mái
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đỗ xe vào chỗ trống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã không biết chỗ gỗ đó dùng để làm gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trước tiên, tôi muốn bạn đi với tôi đến chỗ đang bán hàng giảm giá ở trung tâm mua sắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Công ty chỗ cậu làm tên gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhà hàng hết chỗ rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỗ này ít hơn chúng mình muốn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ không muốn chuyển chỗ nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho chó ăn chỗ thức ăn thừa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ai đã ăn hết chỗ thức ăn thừa vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin mời ngồi chỗ kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thể đồng tình với việc các cô gái trẻ đi một mình đến chỗ đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thầy ơi, em bị ngứa "chỗ đó".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ơi, em bị ngứa "chỗ ấy".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngài có hay tới chỗ này không ạ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi năm học mới bắt đầu được một thời gian, tôi vẫn chưa tìm được chỗ đứng của bản thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bằng cách nào đó tôi đã thoát ra khỏi chỗ đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể mua sách ở chỗ nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Cậu có sao không? Có bị thương chỗ nào không?" "Không, không sao đâu. Ngược lại tớ còn thấy rất vui vì nhờ vậy, cậu đã nói chuyện một cách thật lòng với tớ." "Vậy hả. Không sao là tốt rồi."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hay là bạn ghé qua chỗ cô ấy một chút xem sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy ngồi bất cứ chỗ nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy ngồi xổm ở chỗ cánh cổng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghĩ là nó ở quanh chỗ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không bị thương chỗ nào hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có biết hai bức tranh này khác nhau ở chỗ nào không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có biết hai bức tranh này khác nhau chỗ nào không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn bị trật khớp chỗ nào vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn trật khớp chỗ nào vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôn giáo và triết học khác nhau chỗ nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn thử cái này. Phòng thử đồ ở chỗ nào vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có bị thương chỗ nào không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trên tàu điện, Tom đã nhường chỗ cho một cụ bà chống gậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy không thích nói ở chỗ đông người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phòng học này chỉ đủ chỗ cho 30 học sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy giúp đỡ một bà lão từ chỗ ngồi đứng dậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ nằm liệt một chỗ mà thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn có chỗ nào không hiểu, bạn có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ đã ở chỗ này, có đúng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn đi đến chỗ nào đó yên tĩnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn đến chỗ nào đó yên tĩnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã biết là Tom sẽ không đi đến chỗ đó nếu bạn không đi cùng anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin hãy quay về chỗ ngồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: rưỡi, đánh, bài, Cộng, sản, chẳng, tồn, bộ, bàn, gỗ.