"chẳng" içeren Vietnamca örnek cümleler

chẳng kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng muốn làm hại anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng nhìn thấy gì cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng ai biết anh ta ở đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng nhớ gì về giải thích của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ chẳng chú ý nhiều đến ý kiến của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hoặc tất cả, hoặc chẳng có gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng bao lâu tôi sẽ trở về.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chăng phải là người Athen, chẳng phải là người Hy Lạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuộc sống không có tình yêu chẳng có ý nghĩa gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sợ rằng anh ấy gặp phải sự chẳng lành.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dao này chẳng sắc gì cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng phải cái này lẫn cái kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta chẳng thể nào đấu lại Châu Á đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn chẳng là ai cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vùng lân cận xung quanh nhà anh ấy chẳng có cái bệnh viện nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có ai ở trong đó cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó chẳng biết phải làm gì, chỉ biết khóc thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mốt mới chẳng bao lâu đã mất sức hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom chẳng có ý kiến gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom chẳng bình luận gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ăn chẳng có khó đến thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người không có chữ tín, chẳng làm chi nên việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng biết mèo nào cắn mỉu nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng còn sót giọt nước nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có ai làm việc này tốt hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có ai có thể làm việc này tốt hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thể quên nhưng tôi chẳng nhớ gì cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó lúc nào chẳng như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong thành phố của tao, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào để học Quốc tế ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng có cái gì như vậy cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có lý do gì mà nó la mày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có lý do gì mà cô ấy la anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có lý do gì mà cô ấy la mắng bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có lý do gì mà bà ấy la mắng bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Komiakov có thể chẳng bao giờ sử dụng tốt cánh tay của anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay chẳng có gió.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có gió hôm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em chẳng thể tin Alexander Anderson dù chỉ một lời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài đó lúc nào chẳng có bão cuốn sạch tàu bè, máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hàng ngàn năm nay chẳng có ai ở đây đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng phải Atlantis chìm dưới biển sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi nghĩ là cháu chẳng bao giờ đến đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thắp đèn lên đi. Tôi chẳng nhìn thấy gì cả !
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật buồn khi chẳng ai đến gặp bạn ở nhà ga cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng vui chút nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái này chẳng có gì vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật đáng tiếc chẳng ai ra ga đón bạn cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dường như giấc mơ của tôi chẳng bao giờ thành hiện thực.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng có ai có thể an ủi tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dĩ nhiên chẳng ai có thể chia cắt chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chẳng biết gì cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng ai đến cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không đi, nói cách khác, chẳng có gì chứng minh anh ấy đã đi cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng lẽ không còn phương pháp hay nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy chẳng biết gì về tôn giáo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: khỏi, ga, xe, lửa, , ông, Đêm, dài, ha, nhớ.