学习如何在越南语句子中使用chẳng。超过100个精心挑选的例子。
Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from 越南语 to 中文
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng muốn làm hại anh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng nhìn thấy gì cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng ai biết anh ta ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng nhớ gì về giải thích của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Họ chẳng chú ý nhiều đến ý kiến của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Hoặc tất cả, hoặc chẳng có gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng bao lâu tôi sẽ trở về.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chăng phải là người Athen, chẳng phải là người Hy Lạp.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống không có tình yêu chẳng có ý nghĩa gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sợ rằng anh ấy gặp phải sự chẳng lành.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from 越南语 to 中文
Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from 越南语 to 中文
Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from 越南语 to 中文
Dao này chẳng sắc gì cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng phải cái này lẫn cái kia.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta chẳng thể nào đấu lại Châu Á đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chẳng là ai cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.
Translate from 越南语 to 中文
Vùng lân cận xung quanh nhà anh ấy chẳng có cái bệnh viện nào.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai ở trong đó cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chẳng biết phải làm gì, chỉ biết khóc thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mốt mới chẳng bao lâu đã mất sức hấp dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文
Tao chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng có ý kiến gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng bình luận gì.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn chẳng có khó đến thân.
Translate from 越南语 to 中文
Người không có chữ tín, chẳng làm chi nên việc.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng biết mèo nào cắn mỉu nào.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng còn sót giọt nước nào.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai làm việc này tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai có thể làm việc này tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể quên nhưng tôi chẳng nhớ gì cả.
Translate from 越南语 to 中文
Nó lúc nào chẳng như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tao, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào để học Quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng có cái gì như vậy cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có lý do gì mà nó la mày.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có lý do gì mà cô ấy la anh.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có lý do gì mà cô ấy la mắng bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có lý do gì mà bà ấy la mắng bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tao chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from 越南语 to 中文
Komiakov có thể chẳng bao giờ sử dụng tốt cánh tay của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay chẳng có gió.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có gió hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Em chẳng thể tin Alexander Anderson dù chỉ một lời.
Translate from 越南语 to 中文
Ngoài đó lúc nào chẳng có bão cuốn sạch tàu bè, máy bay.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from 越南语 to 中文
Hàng ngàn năm nay chẳng có ai ở đây đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng phải Atlantis chìm dưới biển sao?
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nghĩ là cháu chẳng bao giờ đến đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Thắp đèn lên đi. Tôi chẳng nhìn thấy gì cả !
Translate from 越南语 to 中文
Thật buồn khi chẳng ai đến gặp bạn ở nhà ga cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng vui chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này chẳng có gì vui.
Translate from 越南语 to 中文
Thật đáng tiếc chẳng ai ra ga đón bạn cả.
Translate from 越南语 to 中文
Dường như giấc mơ của tôi chẳng bao giờ thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai có thể an ủi tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Dĩ nhiên chẳng ai có thể chia cắt chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết gì cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng ai đến cả.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.
Translate from 越南语 to 中文
Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from 越南语 to 中文
Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không đi, nói cách khác, chẳng có gì chứng minh anh ấy đã đi cả.
Translate from 越南语 to 中文
Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng lẽ không còn phương pháp hay nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy chẳng biết gì về tôn giáo.
Translate from 越南语 to 中文