包含"đánh"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用đánh。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from 越南语 to 中文

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from 越南语 to 中文

Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from 越南语 to 中文

Yumi tới công viên để đánh quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh mất chiếc ô của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Cú đánh đầu tiên đã trượt mục tiêu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi yêu anh ấy. Tôi đánh giá cao anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã đánh vỡ kính của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá công vệc theo vẻ bên ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Ai đánh vỡ cái bình?
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from 越南语 to 中文

Ai quen cảnh bất hạnh, chỉ người đó đánh giá được hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from 越南语 to 中文

Em phải đánh vào điểm yếu của đối phương mới mong thắng được trận này.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải đánh răng mỗi ngày ít nhất 2 lần.
Translate from 越南语 to 中文

Cần tuyển nhân viên đánh máy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị đánh bầm dập.
Translate from 越南语 to 中文

Xe tăng và máy bay có thể đánh bại quân đội nhưng chúng không thề chinh phục được người dân.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi thua địch thủ trong cuộc đánh cược.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá thấp đối thủ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Mày đã hết đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Mày ngưng đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Mày đã ngừng đánh vợ mày rồi hả ?
Translate from 越南语 to 中文

Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from 越南语 to 中文

Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
Translate from 越南语 to 中文

Điều tôi không muốn đánh mất chính là tình yêu.
Translate from 越南语 to 中文

Rượu bị đánh thuế cao.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ đánh lạc hướng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi giao cho thư kí đánh bức thư đó.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không cần phải đánh thức tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đánh kẻ chạy đi, chứ không đánh kẻ chạy lại.
Translate from 越南语 to 中文

Đánh kẻ chạy đi, chứ không đánh kẻ chạy lại.
Translate from 越南语 to 中文

Năm tới đánh dấu 10 năm anh ta sống ở Paris.
Translate from 越南语 to 中文

Không đánh đổi chủ quyền lấy hữu nghị viển vông.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta bị đánh trống ngực.
Translate from 越南语 to 中文

Đánh bại đội Giants!
Translate from 越南语 to 中文

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from 越南语 to 中文

Tại Singapre, có môt cách để trừng phạt tội phạm là đánh đòn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể đánh vần họ của bạn dùm tôi?
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá thấp quyền hạn của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã đánh rơi quả táo của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Muốn có một tương lai, không đánh mất quá khứ.
Translate from 越南语 to 中文

Bà mẹ tách những đứa trẻ đang đánh nhau ra.
Translate from 越南语 to 中文

Cha mẹ mà đánh con cái làm tôi giận sôi máu.
Translate from 越南语 to 中文

Ai đã đánh rắm vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy rất sùng bái ông ta không chịu lắng nghe lời đánh giá của người khác về ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đánh mất điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi từng đánh nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc bạn gặp cô ấy, đó là tình yêu sét đánh phải không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không muốn đánh thức hàng xóm.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bị đánh đến chết bằng một cái cần tháo lốp xe.
Translate from 越南语 to 中文

Ồ xin lỗi, tớ có đánh thức ấy dậy không?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta gây sự rồi đánh anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy có thể dùng cái máy đánh chữ này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ đôi mắt đã đánh lừa tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi lỡ đánh rơi cái bật lửa rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Việc là bạn của tất cả mọi người không phải một phẩm chất tốt đẹp. Điều đó có nghĩa là bạn đang đánh mất bản thân mình để có thể hòa hợp với người khác.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã luyện tập chăm chỉ để đánh bại họ.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy dạy tôi cách đánh vần từ đó.
Translate from 越南语 to 中文

Từ đó đánh vần như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Đợi chút nhé. Tôi đánh răng xong rồi ra.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

John không biết đánh guitar.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đánh mất toàn bộ tài sản vào sòng bạc.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta vẫn thường nói là chúng ta đánh giá con người qua tâm hồn, nhưng rốt cục thì chẳng phải là chúng ta chỉ có thể đánh giá họ qua vẻ bề ngoài thôi sao?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta vẫn thường nói là chúng ta đánh giá con người qua tâm hồn, nhưng rốt cục thì chẳng phải là chúng ta chỉ có thể đánh giá họ qua vẻ bề ngoài thôi sao?
Translate from 越南语 to 中文

Hãy đánh răng trước khi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Cũng giống bạn, tôi không thể tin nổi những bài đánh giá trên Yahoo Auction.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã nói nhỏ để không đánh thức em bé.
Translate from 越南语 to 中文

Mày đừng có mà đánh trống lảng!
Translate from 越南语 to 中文

Trên xe buýt có người đánh rắm.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể chỉ tôi cách đánh vần từ đó được không?
Translate from 越南语 to 中文

Hồi còn nhỏ, mỗi khi làm gì sai thì tôi lại bị đánh vào mông.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Singapore, đánh bằng roi là một hình thức trừng phạt.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Sin-ga-po, đánh bằng roi là một hình thức trừng phạt.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng để anh ta đánh cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta biết đánh ghi-ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thường đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Cái nết đánh chết cái đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ ơi, Mary đang đánh con!
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ ơi mẹ, Mary đang đánh con!
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng có mà đánh nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã không muốn đánh mất Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Ở trận chung kết FIFA World Cup 2014, đội tuyển Đức đã đánh bại đội tuyển Argentina với tỉ số là 1-0 trong những phút cuối thời gian hiệp phụ.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã đánh con mình.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ta đã đánh đập những đứa con của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã đánh tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy đã đánh tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh trống lảng.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:củaMuirielChúcmừngBâygiờđượctuổiMật