Узнайте, как использовать cùng в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn đi cùng với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cúc vạn thọ nở cùng với mặt trời.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Kim sống cùng Ken.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng anh ta sẽ ở tù.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ cùng tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Betty là người đến sau cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi qua anh lúc năm giờ để cùng đi với anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng tôi cũng làm xong bài.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng tủi thân. Chúng ta cùng chung cảnh ngộ mà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà cùng với tất cả đồ đạc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ở Mỹ có vài chủng tộc cùng sống.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn sống cùng bố mẹ à?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from Вьетнамский to Русский
Linh cửu được đưa đến nơi yên nghỉ cuối cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Yểng là chim cùng họ với sáo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
một trong những người mà bạn đi cùng là bạn của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi thất tiếc vì không tham gia cùng bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có phải đi cùng bạn không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ chiến đấu cho đến hơi thở cuối cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi khá hòa hợp với những người bạn cùng lớp mới.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thái độ cuả ông đối với cô rất lịch sự, cùng với óc hài hước dễ ưa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cả ba chúng tôi làm cùng doanh nghiệp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng mưa cũng ngưng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng mưa cũng tạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sally và tôi làm việc cùng một văn phòng
Translate from Вьетнамский to Русский
Sally và tôi làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sally và tao làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sally và tớ làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Good Luck là một câu chuyện lạ thường hướng đến một bài học vô cùng giá trị về cuộc sống.
Translate from Вьетнамский to Русский
Max đạt được những thành công và hạnh phúc tràn đầy trong cuộc đời từ sự khởi đầu vô cùng khó khăn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский
có người đi cùng và giữ liên lạc với nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thằn lằn có thính giác lạ thường và khứu giác thính vô cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cùng đi bộ đến trường với mình không ?
Translate from Вьетнамский to Русский
Ta đã đề nghị nó cùng ta cai trị đỉnh Olympus.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta cùng đi nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta hãy cùng thảo luận vấn đề ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom không muốn ai thấy mình đi cùng với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta và tôi là bạn cùng lớp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có rất khách, phần lớn bọn họ là bạn bè và bạn cùng lớp của thầy giáo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng, cơn đau đã qua đi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cây gậy bị mất ngày hôm qua, cùng với những quả bóng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng tôi phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai thí nghiệm đó cho ra cùng kết quả.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tất cả chúng tôi cùng đứng dậy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta trông thật tuyệt khi đi cùng nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng tôi cũng tìm được một ý tưởng tuyệt vời.
Translate from Вьетнамский to Русский
Voyager 1 cuối cùng đã đến khoảng không giữa các vì sao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta hãy cùng đợi và xem.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng thì bạn muốn làm gì với nó?
Translate from Вьетнамский to Русский
Cùng nhau tới nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский
Một thời gian đã trôi qua kể từ khi chúng ta đi bơi cùng nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cùng lúc đó, đài truyền hình cũng phát sóng tin tức này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đợi mãi, cuối cùng, John đã tới.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con mèo lông vằn đang chơi cùng cuộn chỉ đỏ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta nên cùng nhau tổ chức tiệc Halloween.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cậu là hi vọng cuối cùng của nhân loại.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom và Mary là các bạn cùng lớp với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đó là đề nghị cuối cùng của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có chắc là bạn không muốn tôi đợi ở đây cùng với Tom?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom chỉ muốn sống cùng với Mary
Translate from Вьетнамский to Русский
Người Anh cuối cùng cũng rút lui.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ấy sống cùng với bố.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom nói anh ấy ước có thể đi cùng với chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn biết người mà Tom đã nói chuyện cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cathy có đi cùng không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đã hơn một tuần kể từ lần cuối cùng tôi gặp Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский