Примеры предложений на Вьетнамский со словом "tên"

Узнайте, как использовать tên в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đặt tên anh ta là Mike
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên tôi là Andrea.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo
Translate from Вьетнамский to Русский

Madère là tên của một rượu vang.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết tên của con vật này
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhờ bạn tôi mà tôi có tên anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không biết tên của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghe thấy ai gọi tên tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người ta phát âm tên cô ấy thế nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con trai họ tên là John.
Translate from Вьетнамский to Русский

tôi nghe thấy tên tôi được gọi ở phía sau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái nhà mà bạn có thể thấy được mái tên là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta được đặt tên theo tên bà mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta được đặt tên theo tên bà mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điền tên và địa chỉ của bạn vào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bắt gặp một tên cướp đang cố gắng đột nhập vào nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ đưa tên cuả sáu người có thể làm gián điệp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để các bạn đó làm bạn trở thành tên ngốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó đã đi du lịch bằng một cái tên khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã du lịch với một cái tên khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đi du lịch dưới một cái tên khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thẳng nhóc xấu hổ lắp bắp tên của nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi biết tên và địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tên là Jisung.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chính quyền Li băng đã sãn sàng đóng tên miền "bit.ly".
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên lửa đã đưa vệ tinh viễn thông vào quỹ đạo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên lửa êm ái bay lên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hỏi "tên bạn là gì?".
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hỏi "tên mày là gì?".
Translate from Вьетнамский to Русский

Là một cái tên mà họ của nó có nghĩa "đi nhanh".
Translate from Вьетнамский to Русский

Cặp đôi đã khắc chữ cái đầu tiên của tên mình vào thân cây sồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông tên là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà tên là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin lỗi, chỗ này tên là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã có tên trên danh sách.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không nghe được tên cuối của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đặt tên cho ngọn núi là Tsurugidake.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể nhớ nổi tên người dù cố thế nào đi nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chủ nhân của thị trường VITARUS ở Kazan là người phụ nữ Việt Nam tên là Đào Thị Côi (Bà Côi).
Translate from Вьетнамский to Русский

Một người tên là Itoh muốn gặp anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô giáo môn sinh học tên là Sonia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người ta bắt tôi phải ký tên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ đặt tên cho con cô ta là Jenny.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên bạn là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết tên của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên của cậu ta là gì vậy nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đổi tên thành Tom Jackson.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đặt tên con thuyền là Nửa Vầng Trăng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghe thấy ai đó trên phố gọi tên tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi điền tên Tom vào danh sách các ứng cử viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhập tên người dùng của bạn, tiếp theo đó là mật khẩu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không thể lơ là tên đó một phút nào hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công ty chỗ cậu làm tên gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tỉnh dậy và thấy một tên trộm trong phòng mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái tên thông dụng nhất trên thế giới là Mohammed.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái tên phổ biến nhất trên thế giới là Mohammed.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể xin tên và số điện thoại của bạn được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên của cô ta là gì ấy nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thật là tên người đó là Tom không vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết tên con chó của Tom không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn biết tên anh ta là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn biết tên anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con ngựa nhà ngài tên gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết cái trang web nào tên là Tatoeba không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary có phải là một cái tên phổ biến ở nước bạn không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có vẻ như cậu ta đang hẹn hò với một cô bé người Nhật tên là Tatoeba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bắn mũi tên trúng đích.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi gọi bạn bằng tên riêng có được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Biệt danh của tôi chẳng liên quan gì đến tên thật của tôi hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nickname của tôi chẳng có liên quan gì đến tên thật của tôi cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đang đeo thẻ tên đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Romeo thậm chí còn không biết viết tên mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có vẻ như tên trộm đã đột nhập qua cửa sổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã ghi chú lại tên anh ấy để không quên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã ghi chú lại tên anh ấy để khỏi quên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy nói cho anh ấy biết tên và số điện thoại của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from Вьетнамский to Русский

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên giang hồ đó nói: "Này, im đi. Mày nói nhiều vãi."
Translate from Вьетнамский to Русский

"Này. Im con mẹ mày đi. Mày lắm mồm vãi." Tên giang hồ đó nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên giang hồ đó nói: "Này. Câm mồm lại. Mày lắm mồm vãi chưởng."
Translate from Вьетнамский to Русский

Yamashita là tên của một thị trấn nằm ở quận Naka, thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng đã từng rất hay đi phiêu lưu giống bạn, nhưng rồi một hôm tôi trúng một mũi tên ở đầu gối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng đã từng rất hay đi chu du khắp nơi giống bạn, nhưng rồi một hôm tôi trúng một mũi tên ở đầu gối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: Xin, vụ, đoán, chọn, lựa, tốt, hơn, dở, họ, Mẹ.