Примеры предложений на Вьетнамский со словом "nhiêu"

Узнайте, как использовать nhiêu в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Bạn có bao nhiêu bạn thân?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ở lại Canada bao nhiêu lâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đến sân bay xa bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe buýt sân bay tới sân bay mất bao nhiêu lâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh được trả bao nhiêu một giờ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Giá bao nhiêu một ngày?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong một tuần có bao nhiêu ngày?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể nhảy cao được bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Translate from Вьетнамский to Русский

Mất bao nhiêu lâu để tới ga?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh muốn bao nhiêu quả táo?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bao nhiêu lâu sẽ khỏe lại?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã bận trong bao nhiêu lâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn bao nhiêu táo?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có biết thiệt hại bao nhiêu không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Các bạn có bao nhiêu cây vợt?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống của các bạn đã thay đổi bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiệt độ ngày mai sẽ là bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bức họa này bao nhiêu năm rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bức họa này bao nhiêu tuổi rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bức tranh này bao nhiêu tuổi rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ cô ấy bao nhiêu tuổi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đi máy bay từ thành phố Hồ Chí Minh đi Hà Nội mất bao nhiêu tiếng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mất bao nhiêu lâu để bay đến Hà Nội?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mỗi ngày bạn thêm được bao nhiêu câu ví dụ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tatoeba có thể chứa được bao nhiêu câu ví dụ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bảng tuần hoàn hóa học có bao nhiêu chất?
Translate from Вьетнамский to Русский

Liều được kê là bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi chúng tôi đã trả bao nhiêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bấy nhiêu việc đã chiếm hết cả thì giờ rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh chỉ chép được có bây nhiêu trang thôi à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta là người thứ bao nhiêu đến đây hỏi việc này?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đôi giày này bao nhiêu tiền vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bàn phím máy tính có tổng cộng bao nhiêu phím?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm bữa đi chơi chụp được bao nhiêu tấm hình vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cần phải lặp lại điều này bao nhiêu lần nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bao nhiêu tuổi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mày bao nhiêu tuổi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cần bao nhiêu lít để đổ đầy bồn tắm nóng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom kiếm được bao nhiêu tiền trong một tháng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn thêm bao nhiêu nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tiền thuê giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Còn lại bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thực sự muốn về nhà, cho nên tôi sẽ mua vé cho dù nó đắt đến bao nhiêu đi nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu nghĩ Tom đi giày cỡ bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có bao nhiêu nước trên thế giới?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho dù nỗ lực đến bao nhiêu, anh ta không thể thoát ra khỏi mê cung đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn mất bao nhiêu thời gian để dịch cuốn sách này?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đồng hồ này bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Dù cho có bị phản đối bao nhiêu, tôi cũng không thèm để tâm đến chuyện đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cần hỏi anh ta ngay xem nó sẽ tốn bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó sâu bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Một vé đi Segovia bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Một vé đi Segovia có giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết Tom và Mary đã tiêu bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi suy nghĩ rất nhiều, và đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi, nhưng tôi cho rằng giá trị của một món quà sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc có bao nhiêu tình cảm được đặt vào trong món quà đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi đã suy nghĩ rất nhiều, và đây chỉ là ý kiến chủ quan của cá nhân tôi, cơ mà tôi nghĩ rằng giá trị của một món quà sẽ thay đổi tùy vào việc có bao nhiêu tình cảm được đặt vào trong món quà đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi suy nghĩ rất nhiều, và đây chỉ là ý kiến của riêng tôi tôi, nhưng tôi nghĩ giá trị của một món quà sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc có bao nhiêu tình cảm được đặt vào trong món quà đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không nghĩ là Mary biết là cô ấy cần bao nhiêu thời gian để làm điều đó đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không nghĩ là Mary biết là cô ấy cần bao nhiêu thời gian để làm điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dân số nước Úc là bao nhiêu người?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ Tom bao nhiêu tuổi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biết là Tom đã ăn bao nhiêu bánh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái khăn mùi soa này bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái khăn mùi soa này có giá là bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể hỏi là bạn bao nhiêu tuổi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Một cái tem để gửi bưu thiếp đến Đức có giá bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã gặp anh ấy không biết bao nhiêu lần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái mũ đỏ này bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái mũ đỏ này có giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong lớp bạn có bao nhiêu con trai?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có bao nhiêu con trai trong lớp bạn?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải tính xem tuần sau tôi sẽ dùng bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tui phải tính xem tuần sau tui sẽ xài bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tự hỏi liệu lớp của Tom có bao nhiêu học sinh.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Em ấy bao nhiêu tuổi?" "Em ấy 12 tuổi."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái nhẫn này bao nhiêu tiền?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc nhẫn này có giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái nhẫn này giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có ghét bạn đâu. Cơ mà tôi không có ý định coi trọng bạn. Như tôi đã nói biết bao nhiêu lần là tôi không cần bạn bè nào cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con chó của bạn bao nhiêu tuổi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chó nhà bạn bao nhiêu tuổi thế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã nói "Dừng lại đi" không biết bao nhiêu lần, nhưng anh ta cứ uống cạn hết ly rượu này đến ly rượu khác. Và bây giờ, như bạn có thể thấy, anh ta đã say bí tỉ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã nói "Dừng lại đi" không biết bao nhiêu lần, nhưng cô ta cứ uống cạn hết ly rượu này đến ly rượu khác. Và bây giờ, như bạn có thể thấy, cô ta đã say bí tỉ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã giúp tôi không biết bao nhiêu lần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đến Việt Nam bao nhiêu lần rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: cơm, Tuần, quốc, gần, , qua, London, vừa, hưng, kiên.