Узнайте, как использовать nhau в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ở châu Âu có nhiều loại người khác nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Вьетнамский to Русский
Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ hoàn toàn xứng đôi với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ gần bằng tuổi nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai đội đối đầu nhau quyết liệt.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai cái này y hệt nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ là thông gia của nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nghe nói rằng Bob và Lucy đã chia tay nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai anh em không thể hiểu được nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai đứa nó có ý với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mỗi người một ý kiến khác nhau, không ai giống của ai.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quan tòa đang trao đổi ý kiến với nhau về vụ án giết người man rợ đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng nó yêu nhau đắm đuối lắm!
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ cưới nhau khi còn trẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from Вьетнамский to Русский
Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi chúng tôi ở bên nhau, tôi quên đi những khoảng thời gian không hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Phong tục nè nếp biến đổi khác nhau ở mỗi quốc gia.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sáng nhau trời nhiều mây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ tình cờ gặp nhau ở công viên trung tâm sau 50 năm xa cách.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ông Long và ông Smith đã nói chuyện với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tui bây có biết nhau không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi mày có biết nhau không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi mày có quen nhau không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi bây có quen nhau không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Các bạn có quen nhau không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Các bạn có biết nhau không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский
Vậy là ta có 3 tác phẩm khác nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from Вьетнамский to Русский
Ngôi làng và thị trấn khác nhau chỗ nào?
Translate from Вьетнамский to Русский
Trách nhau chi buồn lắm người ơi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Văn hóa ăn uống khác nhau ở mỗi nước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi truyền đạt ý tưởng cho nhau bằng cử chỉ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mỗi người có một loại rượu ưu thích khác nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ bất hòa với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi mới vừa gặp nhau ở hành lang.
Translate from Вьетнамский to Русский
Một phần trăm người Mỹ chia sẻ với nhau một phần năm thu nhập của đất nước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đạo Cơ Đốc và đạo Hồi là hai đạo phái khác nhau
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta trông thật tuyệt khi đi cùng nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hãy ăn mừng kỷ niệm ngày chúng ta hôn nhau lần đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom và Mary đã cưới nhau được khoảng ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có nhớ lúc chúng ta gặp nhau lần đầu?
Translate from Вьетнамский to Русский
Em có nhớ khi chúng ta gặp nhau lần đầu?
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh đừng cãi nhau với nó nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ta nên giúp đỡ nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cùng nhau tới nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский
Một thời gian đã trôi qua kể từ khi chúng ta đi bơi cùng nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai người họ có liên hệ nhiều trong công việc, thường xuyên giao thiệp với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta gặp nhau quá muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Java với Javascript khác nhau như Ấn Độ khác với Indonesia vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bà mẹ tách những đứa trẻ đang đánh nhau ra.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta nên cùng nhau tổ chức tiệc Halloween.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom tháo kính khỏi gương mặt Mary và hai người trao nhau nụ hôn mãnh liệt.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi và Tom đã từng là thứ gì đó của nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thực sự chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ước gì chúng ta có thể có nhiều thời gian bên nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi bị kẹt lại với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ uy hiếp và sỉ nhục lẫn nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi và vợ kể cho nhau nghe mọi thứ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn biết lý do tại sao cậu và Tom không làm việc được với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi từng đánh nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi từng đối đầu nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi từng cãi nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không thấy có gì giống nhau hết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó cảm thấy mệt lử sau khi cãi nhau với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi ngồi thành vòng quanh đống lửa kể cho nhau nghe truyện tếu và truyện ma.
Translate from Вьетнамский to Русский
Số phận chúng mình đan vào nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng nó cưới nhau rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ánh mắt họ chạm nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi gặp nhau năm ngoái và hy vọng sẽ gặp lại vào năm sau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi gặp nhau mỗi năm một lần.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không phân biệt được sự khác nhau giữa hai từ đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng ta hãy cùng nhau thảo luận trước khi đưa ra quyết định.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi thỉnh thoảng có gặp nhau tại nhà ga.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hãy cùng nhau chiến đấu vì một tương lai tươi sáng hơn!
Translate from Вьетнамский to Русский